Tuesday, 16 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 说: shuō

4.7/5 - (3 bình chọn)

    Từ phồn thể: (説)

 [shuō]

Bộ: 讠(Ngôn)

Hán Việt: THUYẾT

  1. nói; kể。用话来表达意思。

我不会唱歌,只说了个笑话。

tôi không biết hát, chỉ kể một câu chuyện cười.

  1. giải thích。解释。

一说就明白。

vừa giải thích đã hiểu ngay.

  1. ngôn luận; chủ trương。言论;主张。

学说。

học thuyết.

  1. trách móc; phê bình。责备;批评。

挨说了。

bị trách móc.

爸爸说了他几句。

ba trách anh ấy mấy câu.

  1. giới thiệu; làm mối。指说合;介绍。

说婆家。

giới thiệu nhà chồng.

  1. ý muốn nói。意思上指。

他这段话是说谁呢?

mấy lời anh ấy nói, ý muốn nói đến ai nhỉ?

Ghi chú: 另见shú; yuè

[shuì]

Bộ: 言 (讠,訁) – Ngôn

Số nét: 14

Hán Việt: THUYẾT

thuyết phục。用话劝说使人听从自己的意见。

游说。

du thuyết.

Ghi chú: 另见shuō; yuè

Từ ghép:

说白 ; 说部 ; 说不得 ; 说不过去 ; 说不来 ; 说不上 ; 说唱 ; 说唱文学 ; 说穿 ; 说辞 ; 说道 ; 说叺绤 ; 说道 ; 说得来 ; 说法 ; 说法 ; 说服 ; 说合 ; 说和 ; 说话 ; 说话 ; 说谎 ; 说教 ; 说客 ; 说理 ; 说媒 ; 说明 ; 说明书 ; 说明文 ; 说破 ; 说亲 ; 说情 ; 说书 ; 说头儿 ; 说闲话 ; 说项 ; 说笑 ; 说一不二 ; 说嘴

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI – 不能: bùnéng

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI – 可以: kěyǐ

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI – 爱: ài

Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Gia Cầm
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon