ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
队
duì
隊
đội
danh từ
*
那个团队正在讨论。
Nàgè tuánduì zhèngzài tǎolùn.
那個團隊正在討論。
Nhóm đang có một cuộc thảo luận.
*
好了,队友们,加油!
Hǎole, duìyǒumen,jiāyóu!
好了,隊友們,加油!
Được rồi đội, bắt tay vào.
*
他最喜欢的足球队是达拉斯牛仔队。
Tā zuì xǐhuān de zúqiúduì shì Dálāsī Niúzǎi duì.
他最喜歡的足球隊是達拉斯牛仔隊。
Đội bóng yêu thích của cô ấy là đội bóng bầu dục Dallas Cowboys.