máy tính tiếng Trung là gì?
电脑 diànnǎo 電腦 máy tính danh từ * 女人 正在 用 电脑。 Nǚrén zhèngzài yòng diànnǎo. 女人 正在 用 電腦。…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Từ mới tiếng Trung theo chủ đề – học từ mới theo câu từ cơ bản đến nâng cao – vui học từ mới mỗi ngày
电脑 diànnǎo 電腦 máy tính danh từ * 女人 正在 用 电脑。 Nǚrén zhèngzài yòng diànnǎo. 女人 正在 用 電腦。…
音乐 剧 yīnyuèjù 音樂 劇 âm nhạc danh từ * 音乐 剧 可以 用 歌曲 来 讲述 故事。 Yīnyuèjù kěyǐ…
警察 jǐngchá 警察 Cảnh sát danh từ * 警察 在 询问 司机。 Jǐngchá zài xúnwèn sījī. 警察 在 詢問 司機。…
单轨 电车 dānguǐ diànchē 單軌 電車 monorail danh từ * 单轨 电车 已经 被 证明 是 安全 可靠 的 运输…
语言学 yǔyánxué 語言學 ngôn ngữ học danh từ * 语言学 专业 yǔyánxué zhuānyè 語言學 專業 chuyên ngành ngôn ngữ học
街道 jiēdào 街道 đường phố danh từ * 汽车 正 沿着 城市 街道 开。 Qìchē zhèng yánzhe chéngshì jiēdào kāi.…