ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

来
lái
來
đến
động từ
*
过来。
Guò lái.
過來。
Đến đây.
*
向着 ……. 来
xiàngzhe ……. lái
向著 ……. 來
Đi về hướng
*
早些 来
zǎoxiē lái
早些 來
đến sớm