ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

斑马
bānmǎ
斑馬
ngựa rằn
danh từ
*
斑马 在 蹭 脖子。
Bānmǎ zài cèng bózi.
斑馬 在 蹭 脖子。
Những con ngựa vằn đang xoa cổ.
*
黑白 纹 的 斑马
hēibáiwén de bānmǎ
黑白 紋 的 斑馬
ngựa vằn sọc đen trắng