ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

城镇
chéngzhèn
城鎮
thị trấn
danh từ
*
我 想去 镇上 走走。
Wǒ xiǎng qù zhèn shàng zǒu zou.
我 想去 鎮上 走走。
Tôi muốn đi dạo trong thị trấn.
*
镇上 的 商业区
zhènshàng de shāngyèqū
鎮上 的 商業區
khu mua sắm của thị trấn