Yêu quý Tiếng Trung nghĩa là gì
yêu quý 【 THẤN QUÁN 】 爱戴 【愛戴】 【 Àidài 】 敬爱并且拥护 【敬愛並且擁護】 , Jìng’ài bìngqiě yǒnghù. Tôn trọng, yêu thương và…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Từ mới tiếng Trung theo chủ đề – học từ mới theo câu từ cơ bản đến nâng cao – vui học từ mới mỗi ngày
yêu quý 【 THẤN QUÁN 】 爱戴 【愛戴】 【 Àidài 】 敬爱并且拥护 【敬愛並且擁護】 , Jìng’ài bìngqiě yǒnghù. Tôn trọng, yêu thương và…
宾馆 【賓館】 【 bīnguǎn 】【 THẤN QUÁN 】 Cấp độ: HSK3 Từ loại: Danh từ Từ loại: 名 nhà khách, khách sạn 公家招待来宾住宿的地方…
表演 【 biǎoyǎn 】【 BIỂU DIỄN 】 Cấp độ: HSK3TOCFL3 Từ loại: Động từ biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô…
Cấp độ: HSK3TOCFL1 帮忙 : bāng máng Từ loại: Động từ giúp; giúp đỡ Các từ gợi ý 帮忙 【幫忙】 【bāngmáng】…
[tóngyì] ☆đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。 我的意见你 同意 吗? ý kiến của tôi anh đồng ý không? 上级会同意你们的要求。 cấp…
[piào·liang] ☆ đẹp; xinh xắn; xinh đẹp。好看;美观。 长得漂亮。 dáng người xinh xắn. 衣服漂亮。 quần áo đẹp đẽ. 节日里,孩子们打扮得漂漂亮亮的。 ngày tết,…
表演: [biǎoyǎn] 动 1. biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày。戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。 化装表演。 hoá trang biểu diễn…
阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ…
走 [zǒu] Bộ: 走 (赱) – Tẩu Số nét: 7 Hán Việt: TẨU 1. đi。人或鸟兽的脚交互向前移动。 行走 đi 走路 đi bộ;…
来 [lái] Từ phồn thể: (來、勑) Bộ: 木 (朩) – Mộc Số nét: 7 Hán Việt: LAI đến; tới。从别的地方到说话人所在的地方 (跟’去’相对)。…