MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 阿姨: ā yí
阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ…
阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ…
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG 1.Quan hệ ngang hàng A) 又…., 又…. Yòu……,you….. Vừa…., lại…. Vd:她又漂亮,有聪明 Tā yòu piàoliàng, yòu…
走 [zǒu] Bộ: 走 (赱) – Tẩu Số nét: 7 Hán Việt: TẨU 1. đi。人或鸟兽的脚交互向前移动。 行走 đi 走路 đi bộ;…
歌曲原唱:李玉刚 填 词:高进 谱 曲:高进 我们哭了 我们笑着 wǒ mén kū le…
LƯƠNG: Thử việc : 8.000 rmb~27.000.000 vnd Chuyển chính: 10k rmb~34.000.000 vnd ĐỊA ĐIỂM : PASAY, MANILA, PHILIPPINES THƯỞNG &…
LƯƠNG: Thử việc : 6000 rmb~20.000.000 vnd ( thử việc 1 tháng) Chuyển chính : 10000 rmb~33.000.000 vnd ( lương cứng…
HSK 6 词汇 (5000) 1 阿姨 āyí 1668 伙伴 huǒbàn 3335 收获 shōuhuò 2 啊 a 1669 货币 huòbì 3336 收据 shōujù 3 唉 āi 1670 获得 huòdé 3337 收入 shōurù 4 哎哟 āiyō 1671 或许 huòxǔ 3338 收拾 shōushi 5 挨 ái 1672 或者 huòzhě 3339 收缩 shōusuō 6 癌症 áizhèng…
HSK 5 词汇 (2500) 1. 阿姨(āyí) 835. 肌肉(jīròu) 1669. 手工(shǒugōng) 2. 啊(ā) 836. 极(jí) 1670. 手机(shǒujī) 3. 唉(āi) 837. 极其(jíqí) 1671. 手术(shǒushù) 4. 矮(ǎi) 838. 及格(jígé) 1672. 手套(shǒutào) 5. 爱(ài) 839. 及时(jíshí) 1673. 手续(shǒuxù) 6. 爱好(àihào)…