Tháng: Tháng Mười Hai 2019
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 2
HSK二级词汇(300)Từ vựng HSK cấp 2 (300 từ) 名词(115) (1) 家学校饭馆商店医院火车站中国北京公司机场 教室 房间 路 (2) 上 下 前面 后面 里 左边 右边 外 旁边 (3) 今天 明天 昨天 上午 中午 下午 年 月 日 星期 点 分钟 现在 时候 早上 晚上 小时 时间 去年 号 生日 (4) 爸爸 妈妈 儿子 女儿 老师 学生 同学 朋友 医生 先生 小姐 哥哥 姐姐 弟弟 妹妹 丈夫 妻子 孩子 男人 女人 服务员 (5) 衣服 水菜 米饭 水果 苹果 茶 杯子 钱 飞机 出租车 电视 电脑 电影 天气 猫 狗 东西 鱼 羊肉 牛奶 鸡蛋 西瓜 咖啡 自行车 船 雪 药 手机 手表 眼睛 身体 公共汽车 报纸 (6) 人 名字 书 汉语 字 桌子 椅子 门 题 课 姓 问题 事情 考试 票 意思 颜色…
Từ vựng tiếng Trung về Công ty Ngoại thương
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán ra nước ngoài 外销 wàixiāo 2 Bản kê đòi bồi thường…
Từ vựng tiếng Trung về Công ty Du lịch
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba lô du lịch 步行旅行背包 bùxíng lǚxíng bèibāo 2 Ba lô gấp…
Từ vựng tiếng Trung về Công nghiệp
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Công nghiệp nhà máy 厂工会 chǎng gōnghuì 2 Công nghiệp cao su…
MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 来: lái
来 [lái] Từ phồn thể: (來、勑) Bộ: 木 (朩) – Mộc Số nét: 7 Hán Việt: LAI đến; tới。从别的地方到说话人所在的地方 (跟’去’相对)。…
Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi 2 Tua vít…
Từ vựng tiếng Trung về Bệnh tật
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病 3…
Từ vựng tiếng Trung về Công an
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bộ công an 公安部 Gōng’ān bù 2 Bộ trưởng công an 公安部长…
Từ vựng tiếng Trung về Con vật
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Gà 鸡 Jī 2 vịt 鸭 Yā 3 mèo 猫 Māo 4…