Thursday, 5 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí

5/5 - (4 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Át chủ bài, bài trùm 王牌 wángpái
2 Ba lô 背包 bèibāo
3 Bãi cắm trại (khu trại) 露营园 lùyíng yuán
4 Bãi cắm trại công cộng 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán
5 Bãi cắm trại Quốc gia 国家露营园 guójiā lùyíng yuán
6 Bãi cắm trại thu tiền 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán
7 Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ) 桥牌 qiáopái
8 Bài của người nộm trong bài cầu 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
9 Bài trùm nhỏ nhất 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái
10 Bãi tắm biển 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng
11 Baàn billiard 台球台 táiqiú tái
12 Bàn cờ đam 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán
13 Bàn cờ đam Quốc tế 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán
14 Bàn cờ tào cáo 十五子淇棋盘 shíwǔzǐqí qípán
15 Bàn cờ vua 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán
16 Bàn mạt chược 麻将桌 májiàng zhuō
17 Bắn bia 打靶 dǎbǎ
18 Bi chủ, bi cái (trong bida) 主球 zhǔ qiú
19 Bi đỏ (trong bida) 红球 hóng qiú
20 Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
21 Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
22 Bóng xoáy 旋转球 xuánzhuǎn qiú
23 Bóng xoáy ngang 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú
24 Bơi thuyền 划船 huáchuán
25 Bữa ăn dã ngoại 野餐 yěcān
26 Bước (nhảy) 舞步 wǔbù
27 Cà kheo 高跷 gāoqiào
28 Cái bập bênh 跷跷板 qiāoqiāobǎn
29 Cắm trại 露营 lùyíng
30 Cắt bài, kinh bài 切牌 qiè pái
31 Câu lạc bộ vui chơi giải trí 游乐宫 yóulè gōng
32 Chia bài 发牌 fā pái
33 Chơi bài 玩牌 wán pái
34 Chơi bài cầu 打桥牌 dǎ qiáopái
35 Chơi bập bênh 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
36 Chơi mạt chược 打麻将 dǎ májiàng
37 Chơi một ván cờ 下一盘棋 xià yīpánqí
38 Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
39 Chơi xích đu 荡秋千 dàng qiūqiān
40 Chong chóng (đồ chơi) 玩具风车 wánjù fēngchē
41 Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu – đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn) 垫牌 diàn pái
42 Chuỗi một cây bài (trong bài cầu) 单张 dān zhāng
43 Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu) 低级花色 dījí huāsè
44 Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu) 高级花色 gāojí huāsè
45 Cở ca rô 五子棋 wǔzǐqí
46 Cờ đam 跳棋 tiàoqí
47 Cờ đam Quốc tế 国际跳棋 guójì tiàoqí
48 Cờ đam Tây Dương 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí
49 Cờ đam Trung Quốc 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí
50 Cờ tào cáo 十五子棋 shí wǔ zǐ qí
51 Cờ tướng Trung Quốc 中国象棋 zhōngguó xiàngqí
52 Cờ vua 国际象棋 guójì xiàngqí
53 Cú đánh bóng chìm (quần vợt) 平击球 píng jí qiú
54 Cú thọc bi vào lỗ (trong bida) 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī
55 Dạ xanh trải trên bàn billiard 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
56 Dẫn bài (trong bài cầu) 率先出牌 shuàixiān chū pái
57 Du thuyền 游船, 游艇 yóuchuán, yóutǐng
58 Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì
59 Dũng sỹ đi bộ đấu bò 徒步斗牛士 túbù dòuniú shì
60 Đang chơi cờ 在下棋 zàixià qí
61 Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida) 双球连击 shuāng qiú lián jí
62 Đấu bò 斗牛 dòuniú
63 Đi cà kheo 踩高跷 cǎi gāoqiào
64 Đi săn (săn bắn) 打猎 dǎliè
65 Điểm phạt trong bài cầu 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn
66 Điểm trên xúc xắc 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn
67 Đu quay dây văng 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ
68 Đu quay hình thuyển 船形秋千 chuánxíng qiūqiān
69 Đu quay ngựa gỗ 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
70 Đưa bài trùm (trong bài cầu) 出将牌 chū jiàng pái
71 Đường băng chơi bowling 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào
72 Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
73 Gậy chơi bida, cây cơ bida 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn
74 Giá để cơ bida 球杆架 qiú gǎn jià
75 Gương lồi 凸镜 tú jìng
76 Gương lõm 凹镜 āo jìng
77 Hình thức bài cầu hiệp 盘式桥牌 pán shì qiáopái
78 Hộp chia bài 发牌盒 fā pái hé
79 Khách sạn trên bãi biển 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn
80 Khiêu vũ 跳舞 tiàowǔ
81 Ky trong trò chơi bowling 保龄球中的球瓶 bǎolíngqiú zhōng de qiú píng
82 Lá bài cao, lá bài danh dự (honor – chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu) 大牌 dàpái
83 Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 – 9) 小牌 xiǎo pái
84 Lều bạt 帐篷 zhàngpéng
85 Liên hoan được tổ chức trong công viên 游园会 yóuyuánhuì
86 Lửa trại 篝火 gōuhuǒ
87 Mạt chược 麻将 májiàng
88 Máy đánh bạc 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ
89 Máy đo lực đẩy, lực kế 测力机 cè lì jī
90 Máy ghi điểm chơi billiard 台球积分器 táiqiú jīfēn qì
91 Máy tính giờ chơi billiard 台球计时器 táiqiú jìshí qì
92 Một bộ bài 一副纸牌 yī fù zhǐpái
93 Một bộ xúc xắc 一副骰子 yī fù shǎizi
94 Một quân bài trong mạt chược 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái
95 Một ván bài thắng 一盘胜局 yī pán shèngjú
96 Một vòng bài trong bài cầu 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái
97 Một vòng trong trò chơi mạt chược 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān
98 Ngả bài 摊牌 tānpái
99 Người cầm cơ 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě
100 Người cắm trại 露营者 lùyíng zhě
101 Người chơi bài được điểm kém nhất 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu
102 Người chơi billiard 打台球者 dǎ táiqiú zhě
103 Người chơi bowling 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén
104 Người chơi cờ 下棋者 xià qí zhě
105 Người chơi mạt chược 打麻将者 dǎ májiàng zhě
106 Người ghi điểm trong cuộc chơi bida 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán
107 Người khiêu vũ 跳舞者 tiàowǔ zhě
108 Người nộm (dummy – người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái) 桥牌戏中的明手 qiáopái xì zhōng de míng shǒu
109 Người thắng cuộc 赢家 yíngjiā
110 Nhạc nhảy 舞曲 wǔqǔ
111 Nhảy dây 跳绳 tiàoshéng
112 Nơi giải trí 游乐场 yóulè chǎng
113 Nơi nghỉ mát ở bờ biển 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì
114 Nơi vui chơi giải trí 娱乐场 yúlè chǎng
115 Nơi vui chơi giải trí ngoài trời 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
116 Ô che nắng 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn
117 Ô đen trên bàn cờ vua 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé
118 Ô trắng trên bàn cờ vua 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé
119 Phía bên trái của người chia bài 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
120 Phòng bida 台球房 táiqiú fáng
121 Phòng chơi bài 玩牌室 wán pái shì
122 Phòng đánh cờ 棋室 qí shì
123 Phòng giải trí 娱乐厅 yúlè tīng
124 Phòng soi gương dị dạng, nhà cười 哈哈镜室 hāhājìng shì
125 Quân bài, lá bài 纸牌 zhǐpái
126 Quân bích, chất bích 黑桃 hēi táo
127 Quân cờ đam Quốc tế 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ
128 Quân cờ đam Tây Dương 西洋跳棋棋子 xīyáng tiào qí qízǐ
129 Quân cờ vua 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ
130 Quân cơ, chất cơ 红桃 hóng táo
131 Quân đen (trong cờ vây) 黑子 hēizǐ
132 Quân nhép, chất nhép (chuồn) 草花 cǎohuā
133 Quân rô 方块 fāngkuài
134 Quân trắng (trong cờ vây) 白子 báizǐ
135 Ra nhảy (trong bài cầu) 跳叫 tiào jiào
136 Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu) 争叫 zhēng jiào
137 Rao giá trong bài cầu 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái
138 Rạp xiếc thú ngoài trời 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
139 Sàn nhảy 舞池 wǔchí
140 Sân chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiúchǎng
141 Sân chơi bowling 保龄球场 bǎolíngqiú chǎng
142 Sân đấu bò 斗牛场 dòuniú chǎng
143 Thả diều 放风筝 fàng fēngzhēng
144 Thả xúc xắc, đổ xí ngầu 掷骰子 zhí shǎizi
145 Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé) 同花 tóng huā
146 Thùng phá sảnh (trong bài xì phé) 同花顺子 tónghuāshùn zi
147 Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé) 同花大顺 tóng huā dà shùn
148 Toàn thắng lớn (trong bài cầu) 桥牌戏中的大满贵 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì
149 Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu) 桥牌戏中的小满贵 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì
150 Trại 营地 yíngdì
151 Trang phục tắm biển 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
152 Trên tay toàn con bài thấp 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái
153 Triển lãm động vật dị dạng 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
154 Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn
155 Trò chơi bida 台球戏 táiqiú xì
156 Trò chơi bida pun 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì
157 Trò chơi bóng gỗ trên cỏ 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì
158 Trò chơi bowling 保龄球戏 bǎolíngqiú xì
159 Trò chơi bowling 8 ky 九柱戏 jiǔ zhù xì
160 Trò chơi bowling 10 ky 十柱戏 shí zhù xì
161 Trò chơi đánh bài 纸牌戏 zhǐpái xì
162 Trò chơi domino 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì
163 Trò chơi gieo xúc xắc 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì
164 Trò chơi ném vòng 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì
165 Trường bắn 打靶场 dǎbǎ chǎng
166 Trường đua ngựa 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng
167 Túi đi biển 海滨袋 hǎibīn dài
168 Túi ngủ 睡袋 shuìdài
169 Vải chống ẩm trải trên nền đất 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù
170 Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
171 Viên bida 台球 táiqiú
172 Võ sĩ đấu bò 斗牛士 dòuniú shì
173 Vũ hội 舞会 wǔhuì
174 Vũ nữ 舞女 wǔnǚ
175 Vũ trường 舞厅 wǔtīng
176 Xáo bài, trang bài 洗牌 xǐ pái
177 Xe điện đụng (từ tính) 碰碰车 pèngpèngchē
178 Xích đu 秋千 qiūqiān
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Cao su và Nhựa
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon