Saturday, 7 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Máy tính

5/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính

STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung
1 Yahoo! Messenger Yǎhǔ tōng 雅虎通
2 Yahoo! Mail Yǎhǔ yóujiàn 雅虎邮件
3 Yahoo! Yǎhǔ 雅虎
4 Xuất, ra Shūchū 输出
5 Xử lý từ, xử lý văn bản Wénzì xìnxī chǔlǐ 文字信息处理
6 Xử lý thông tin Xìnxī chǔlǐ 信息处理
7 Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối Chéng pī chǔlǐ 成批处理
8 Xử lý dữ liệu Shùjù chǔlǐ 数据处理
9 WWW (world wide web) Wànwéiwǎng 万维网
10 Website Wǎngzhàn 网站
11 Webcam Shèxiàngtóu 摄像头
12 Virus máy tính Jìsuànjī bìngdú 计算机病毒
13 Vi mã, vi code Wéi dàimǎ 微代码
14 Vi lệnh Wéi zhǐlìng 微指令
15 Vi chương trình Wéi chéngxù 微程序
16 USB U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn U盘、通用串行总线
17 Tỷ lệ phần trăm Bǎifēnbǐ 百分比
18 Truyền thông tin Xìnxī chuánsòng 信息传送
19 Trò chơi điện tử Diànzǐ yóuxì 电子游戏
20 Trình duyệt (browser) Liúlǎn qì 浏览器
21 Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo Réngōng zhìnéng 人工智能
22 Trí thông minh con người Rén de zhìnéng 人的智能
23 Trao đổi thông tin Xìnxī jiāohuàn 信息交换
24 Trang web Wǎngyè 网页
25 Trang chủ Zhǔyè 主页
26 Toán tử OR “Huò” “或”
27 Toán tử NOT “Fēi” “非”
28 Toán tử NAND “Yǔ fēi” “与非”
29 Toán tử AND “Yǔ” “与”
30 Tin tặc, hacker Hēikè 黑客
31 Tìm kiếm thông tin Xìnxī jiǎnsuǒ 信息检索
32 Tiêu đề Biāotí 标题
33 Thương mại điện tử Diànzǐ shāngwù 电子商务
34 Thùng máy, CPU Diànnǎo jīxiāng 电脑机箱
35 Thư điện tử, Email Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn 电子函件、电子邮件
36 Thông tin, thông điệp Xìnxī 信息
37 Thông tin, dữ liệu Zīxùn 资讯
38 Thiết lập, cài đặt Ānpái 安排
39 Thiết kế phần mềm Ruǎnjiàn shèjì 软件设计
40 Thiết kế phần cứng Yìngjiàn shèjì 硬件设计
41 Thiết bị ngoại vi Wàiwéi shèbèi 外围设备
42 Thiết bị lưu trữ Cúnchú shèbèi 存储设备
43 Thiết bị giám sát Jiāncè qì 监测器
44 Thiết bị đếm giờ Jìshí qì 计时器
45 Thiết bị đầu cuối Zhōngduān 终端
46 Thẻ từ Cíkǎ 磁卡
47 Thẻ nhớ Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ 存储卡、闪存卡
48 Thao tác từng bước Àn bù cāozuò 按步操作
49 Thao tác máy Jìsuànjī cāozuò 计算机操作
50 Thao tác bằng tay, thao tác thủ công Réngōng cāozuò 人工操作
51 Thanh ghi Jìcúnqì 寄存器
52 Tên miền Yùmíng 域名
53 Tập tin Wénjiàn 文件
54 Tải xuống (download) Xiàzài 下载
55 Tai nghe, headphone Ěrjī 耳机
56 Tải lên (trên mạng) (upload) Shàngzài 上载
57 Sự mô phỏng người Rén de mónǐ 人的模拟
58 Sự chọn bìa đục lỗ Kǎpiàn fēnlèi 卡片分类
59 Số liệu, dữ liệu Shùjù 数据
60 Siêu máy tính Chāojí jìsuànjī 超级计算机
61 Siêu liên kết (hyperlink) Chāo liànjiē 超链接
62 Sách điện tử Diànzǐ túshū 电子图书
63 Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat Liáotiān shì 聊天室
64 Phím chức năng Gōngnéng jiàn 功能键
65 Phích cắm máy tính Jìsuànjī chātóu 计算机插头
66 Phần sụn, vi chương trình Gùjiàn 固件
67 Phần mềm Ruǎnjiàn 软件
68 Phản hồi thông tin Xìnxī fǎnkuì 信息反馈
69 Phần cứng Yìngjiàn 硬件
70 ổ USB flash, ổ chớp USB Shǎn pán, shǎncún pán 闪盘、闪存盘
71 ổ đĩa mềm Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū 软磁盘驱动器、软驱
72 ổ đĩa cứng Yìngcípán qūdòngqì 硬磁盘驱动器
73 ổ đĩa CD Guāngqū 光驱
74 ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài Yídòng yìngpán 移动硬盘
75 ổ cắm máy tính Jìsuànjī chākǒu 计算机插口
76 Nút bấm Ànniǔ 按钮
77 Nhập thông tin Shūrù xìnxī 输入信息
78 Nhập liệu Shūrù 输入
79 Nhãn, ký hiệu, đánh dấu Biāohào 标号
80 Nguồn điện Diànyuán 电源
81 Người làm công tác máy tính Jìsuànjī gōngzuò zhě 计算机工作者
82 Ngôn ngữ thuật toán Suànfǎ yǔyán 算法语言
83 Ngôn ngữ thông minh nhân tạo Réngōng zhìnéng yǔyán 人工智能语言
84 Ngôn ngữ nhân tạo Réngōng yǔyán 人工语言
85 Ngôn ngữ máy tính Jìsuànjī yǔyán 计算机语言
86 Ngôn ngữ FORTRAN Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán 公式翻译程序语言
87 Megabyte Zhào
88 Máy vi tính Wéixíng jìsuànjī 微型计算机
89 Máy tính xách tay (laptop) Bǐjìběn diànnǎo 笔记本电脑
90 Máy tính tương tự, máy tính analog Mónǐ jìsuànjī 模拟计算机
91 Máy tính sử lý số liệu tự động Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī 电子数据处理机
92 Máy tính số Shùzì jìsuànjī 数字计算机
93 Máy tính sinh học, máy tính bionic Fǎngshēng jìsuànjī 仿生计算机
94 Máy tính quang học Guāngxué jìsuànjī 光学计算机
95 Máy tính gia đình Jiāyòng jìsuànjī 家用计算机
96 Máy tính đục lỗ Chuānkǒng jìsuànjī 穿孔计算机
97 Máy tính điện tử Diànzǐ jìsuànjī 电子计算机
98 Máy tính để bàn (desktop) Táishì diànnǎo 台式电脑
99 Máy tính đầu cuối Zhōngduān jìsuànjī 终端计算机
100 Máy tính cỡ trung bình Zhōngxíng jìsuànjī 中型计算机
101 Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính Jùxíng jìsuànjī 巨型计算机
102 Máy tính chủ Zhǔjī jìsuànjī 主机计算机
103 Máy tính cầm tay (Palmtop) Zhǎngshàng diànnǎo 掌上电脑
104 Máy tính cá nhân (PC) Gèrén diànnǎo 个人电脑
105 Máy tính bảng (Tablet PC) Píngbǎn diànnǎo 平板电脑
106 Máy server, máy tính phục vụ Fúwùqì 服务器
107 Máy in phun Pēng mò dǎyìnjī 喷墨打印机
108 Máy in laser Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ 激光打印机、激打
109 Máy in Dǎyìnjī 打印机
110 Máy ghi số liệu Shùjù jìlù qì 数据记录器
111 Máy đục lỗ chữ cái Zìmǔ chuānkǒng jī 字母穿孔机
112 Máy đọc phiếu đục lỗ Dǎkǎ jī 打卡机
113 Máy đếm, bộ đếm Jìshùqì 计数器
114 Máy đánh chữ điều hành Jiànpán dǎzìjī 键盘打字机
115 Máy chủ Zhǔjī 主机
116 Mẫu nền màn hình Qiángzhǐ 墙纸
117 Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN Guǎngyùwǎng 广域网
118 Mạng máy tính Jìsuànjī wǎngluò 计算机网络
119 Mạng internet Yīntèwǎng 因特网
120 Mạng đô thị, MAN Chéng yù wǎng 城域网
121 Mạng cục bộ, mạng LAN Júyùwǎng 局域网
122 Màn hình tinh thể lỏng Yèjīng xiǎnshìqì 液晶显示器
123 Màn hình desktop Zhuōmiàn 桌面
124 Màn hình Xiǎnshìqì 显示器
125 Mã, mật mã Dàimǎ 代码
126 Mã quốc gia Guójiā dàimǎ 国家代码
127 Mã hóa thông tin Xìnxī biānmǎ 信息编码
128 Mã địa chỉ Dìzhǐ dàimǎ 地址代码
129 Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ 初学者通用符号指令码
130 Mã card, mã bìa đục lỗ Kǎpiàn dàimǎ 卡片代码
131 Mã BIG 5, đại ngũ mã Dà wǔ mǎ 大五码
132 Lưu giữ thông tin Xìnxī cúnchú 信息存储
133 Lượng thông tin Xìnxī liàng 信息量
134 Loa Yángshēngqì, lǎbā 扬声器、喇叭
135 Lệnh Zhǐlìng 指令
136 Lên mạng Shàngwǎng 上网
137 Lập trình Chéngxù shèjì 程序设计
138 Ký tự Zìfú 字符
139 Ký hiệu phần trăm Bǎifēnbǐ fúhào 百分比符号
140 Kiến thức máy tính Jìsuànjī zhīshì 计算机知识
141 Khối, đơn vị Dānyuán 单元
142 Khoa học máy tính Jìsuànjī kēxué 计算机科学
143 Khe cắm USB Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu 通用串行总线端口
144 Kết xuất Zhuǎn zhù, zhuǎn cún 转贮、转存
145 Kênh Tōngdào 通道
146 Hợp ngữ Huìbiān yǔyán 汇编语言
147 Hợp dịch Huìbiān 汇编
148 Hội nghị qua mạng Wǎngluò huìyì 网络会议
149 Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) Gèrén shùzì zhùlǐ 个人数字助理
150 Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) 内部通话系统(对讲机)
151 Hệ thống thông tin Xìnxī xìtǒng 信息系统
152 Hệ thống nguồn điện Diànyuán xìtǒng 电源系统
153 Hệ thống người – máy Rén jī xìtǒng 人机系统
154 Hệ điều hành Windows Shìchuāng cāozuò xìtǒng h 视窗操作系统h
155 Hệ điều hành Cāozuò xìtǒng 操作系统
156 Google Gǔgē 谷歌
157 Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi Tiáoshì 调试
158 Gõ phím, nhấn phím Ànjiàn 按键
159 G-mail Gǔgē yóuxiāng 谷歌邮箱
160 Giao diện người dùng Yònghù jièmiàn 用户界面
161 Giám sát Jiāndū 监督
162 Ghi chép số liệu Shùjù dēnglù 数据登录
163 DVD-ROM Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán 高密度只读光盘
164 Dung lượng thanh ghi Jìcúnqì róngliàng 寄存器容量
165 Dung lượng bộ nhớ Cúnchú liàng 存储量
166 Điện thoại internet Wǎngluò diànhuà 网络电话
167 Đĩa VCD, đĩa hình Shìpín yāsuō guāngpán 视频压缩光盘
168 Đĩa từ Cípán 磁盘
169 Đĩa mềm Ruǎncípán, ruǎnpán 软磁盘、软盘
170 Đĩa DVD Shùzì shìpán, shùzì 数字视盘、数字
171 Đĩa cứng Yìngcípán, yìngpán 硬磁盘、硬盘
172 Địa chỉ mạng Wǎngzhǐ 网址
173 Địa chỉ Dìzhǐ 地址
174 Đĩa CD-RW Kě chóng xiě guāngpán 可重写光盘
175 Đĩa CD-R Kě lù guāngpán 可录光盘
176 Đĩa CD, đĩa compact Guāngpán, guāngdié 光盘、光碟
177 Đầu đọc thẻ nhớ Dú kǎ qì 读卡器
178 Đầu cắm USB Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu 通用串行总线接口
179 Dân nghiện máy tính Jìsuànjī mí 计算机迷
180 Đa phương tiện Duōméitǐ 多媒体
181 Công tắc nguồn Diànyuán kāiguān 电源开关
182 Công năng, chức năng Gōngnéng 功能
183 Con chuột Shǔbiāo 鼠标
184 Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu Shùjùkù 数据库
185 Chuyên gia máy tính Jìsuànjī zhuānjiā 计算机专家
186 Chương trình xuất, chương trình ra Shūchū chéngxù 输出程序
187 Chương trình tự khởi động Yǐndǎo chéngxù 引导程序
188 Chương trình phần mềm Ruǎnjiàn chéngxù 软件程序
189 Chương trình nhập Shūrù chéngxù 输入程序
190 Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát Jiāndū chéngxù 监督程序
191 Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch Huìbiān chéngxù 汇编程序
192 Chương trình con, chương trình được gọi Zǐ chéngxù 子程序
193 Chương trình chính, chương trình điều khiển Zhǔ chéngxù 主程序
194 Chương trình Chéngxù 程序
195 Chữ ký điện tử Diànzǐ qiānmíng 电子签名
196 Chỉ dẫn vận hành Cāozuò shuōmíng 操作说明
197 CD-ROM Zhǐ dú guāngpán 只读光盘
198 Card, thẻ Kǎpiàn 卡片
199 Card mạng Wǎngkǎ 网卡
200 Card màn hình Shìpín kǎ 视频卡
201 Card âm thanh Shēngkǎ 声卡
202 Cáp điện máy tính Jìsuànjī diànlǎn 计算机电缆
203 Bức tường lửa Fánghuǒqiáng 防火墙
204 Bộ xử lý văn bản Wénzì xìnxī chǔlǐ jī 文字信息处理机
205 Bộ xử lí trung tâm(CPU) Zhōngyāng chǔlǐ qì 中央处理器
206 Bộ vi xử lý Wéi chǔlǐ jī 微处理机
207 Bố trí, dàn trang ( layout) Bǎnmiàn biānpái 版面编排
208 Bộ nhớ đĩa từ Cípán cúnchú zhuāngzhì 磁盘存储装置
209 Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) Shǎncún 闪存
210 Bộ nhớ Cúnchúqì 存储器
211 Bộ nguồn liên tục (UPS) Bù jiànduàn diànyuán 不间断电源
212 Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu Shùjù jí 数据集
213 Bộ điều khiển Kòngzhì qì 控制器
214 Bộ chỉ thị hoạt động Cāozuò zhǐshì qì 操作指示器
215 Bộ chỉ báo lỗi Wùchā zhǐshì qì 误差指示器
216 Biến đổi thông tin Xìnxī biànhuàn 信息变换
217 Biến đổi mã, chuyển đổi mã Dàimǎ zhuǎnhuàn 代码转换
218 Bảng thông (bandwidth) Dàikuān 带宽
219 Bảng dữ liệu Shùjù biǎo 数据表
220 Bàn phím mềm Ruǎn jiànpán 软键盘
221 Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy Kòngzhì tái 控制台
222 Bàn phím Jiànpán 键盘
223 Bàn phím Ruǎn jiàn 软键
224 An toàn dữ liệu Shùjù ānquán 数据安全
225 An ninh mạng Wǎngluò ānquán 网络安全
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Chế phẩm từ Đậu

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon