STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảng đăng ký, mẫu đăng ký | 登记表 | dēngjì biǎo |
2 | Bể phun nước | 喷水池 | pēnshuǐchí |
3 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
4 | Chìa khóa | 钥匙 | yàoshi |
5 | Chìa khóa phòng | 房间钥匙 | fángjiān yàoshi |
6 | Cửa lớn | 大门口 | dà ménkǒu |
7 | Đế (giá) lọ hoa | 花瓶架 | huāpíng jià |
8 | Ghế đệm dài, ghế salông nệm | 长沙发 | zhǎngshāfā |
9 | Ghế tay ngai, ghế bành | 扶手椅 | fúshǒu yǐ |
10 | Giám đốc khách sạn | 宾馆经理 | bīnguǎn jīnglǐ |
11 | Lọ hoa | 花瓶 | huāpíng |
12 | Máy điều hòa không khí | 空调 | kòngtiáo |
13 | Nhân viên bốc vác | 搬运工 | bānyùn gōng |
14 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | fúwùyuán |
15 | Nhân viên tiếp tân | 接待员 | jiēdài yuán |
16 | Nhân viên trực ban | 值班服务员 | zhíbān fúwùyuán |
17 | Nhiệt kế | 气温表 | qìwēn biǎo |
18 | Phích nước nóng | 热水瓶 | rèshuǐpíng |
19 | Phòng ăn nhỏ | 小餐厅 | xiǎo cāntīng |
20 | Phòng café | 咖啡室 | kāfēi shì |
21 | Phòng chơi bi da | 弹子房 | dànzǐ fáng |
22 | Phòng để áo và mũ | 衣帽间 | yīmàojiān |
23 | Phòng đôi | 双人房间 | shuāngrén fángjiān |
24 | Phòng đơn | 单人房间 | dān rén fángjiān |
25 | Phòng hai giường | 双床房间 | shuāng chuáng fángjiān |
26 | Phòng khách | 客厅 | kètīng |
27 | Phòng lớn | 大堂 | dàtáng |
28 | Phòng nghỉ ngơi | 休息室 | xiūxí shì |
29 | Phòng ở cao cấp | 豪华套间 | háohuá tàojiān |
30 | Phòng rửa mặt, rửa tay | 盥洗室 | guànxǐ shì |
31 | Phòng sinh hoạt | 起居室 | qǐ jūshì |
32 | Phòng tiếp tân của khách sạn | 宾馆接待厅 | bīnguǎn jiēdài tīng |
33 | Quầy thông tin, quầy hướng dẫn | 问讯处 | wènxùn chù |
34 | Sân | 院子 | yuànzi |
35 | Sofa (salông) | 沙发 | shā fā |
36 | Số phòng | 房间号码 | fángjiān hàomǎ |
37 | Sổ đăng ký của khách | 旅客登记薄 | lǚkè dēngjì báo |
38 | Thảm | 毯子 | tǎnzi |
39 | Thảm cỏ | 草坪 | cǎopíng |
40 | Thảm lông cừu | 羊毛毯 | yáng máotǎn |
41 | Thảm nhỏ (chùi chân) | 小地毯 | xiǎo dìtǎn |
42 | Thảm trải nền | 地毯 | dìtǎn |
43 | Thang máy | 电梯 | diàntī |
44 | Thiết bị sưởi | 暖气设备 | nuǎnqì shèbèi |
45 | Tiền sảnh | 门厅 | méntīng |
46 | Vali | 箱子 | xiāngzi |
47 | Vòi phun | 喷头 | pēntóu |