Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí 18 Tháng Một, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Át chủ bài, bài trùm 王牌 wángpái 2 Ba lô 背包 bèibāo…