Từ vựng tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ 6 Tháng chín, 2019 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo 2 Bể phun…