Mỗi ngày một từ mới Khách Sạn Tiếng Trung nghĩa là gì 宾馆 bin guan By Webtiengtrung.net - 4 Tháng mười một, 2021 182 0 Twitter Facebook Google+ Linkedin Pinterest Email ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT 宾馆 【賓館】 【 bīnguǎn 】【 THẤN QUÁN 】 Cấp độ: HSK3 Từ loại: Danh từ Từ loại: 名 nhà khách, khách sạn 公家招待来宾住宿的地方 【公家招待來賓住宿的地方】 Ví dụ: 国宾馆。 【國賓館。】 guóbīnguǎn。 nhà khách Chính phủ Đọc thêm : Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - lúa mạch