Monday, 9 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

Khách Sạn Tiếng Trung nghĩa là gì 宾馆 bin guan

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
宾馆 【賓館】 【 bīnguǎn 】【 THẤN QUÁN 】

Cấp độHSK3

Từ loại: Danh từ

Từ loại: 名

nhà khách, khách sạn
公家招待来宾住宿的地方 【公家招待來賓住宿的地方】

Ví dụ:

国宾馆。 【國賓館。】

guóbīnguǎn。

nhà khách Chính phủ

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - lúa mạch
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon