Friday, 4 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Công nghiệp

5/5 - (1 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Công nghiệp nhà máy 厂工会 chǎng gōnghuì
2 Công nghiệp cao su 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè
3 Công nghiệp chế biến cá 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè
4 Công nghiệp chế biến sữa 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè
5 Công nghiệp chế biến thịt 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè
6 Công nghiệp chế tạo cơ khí 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè
7 Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè
8 Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường 仪表工业 yíbiǎo gōngyè
9 Công nghiệp chế tạo ô tô 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè
10 Công nghiệp chủ yếu 主要工业 zhǔyào gōngyè
11 Công nghiệp cơ khí 机械工业 jīxiè gōngyè
12 Công nghiệp dân dụng 民用工业 mínyòng gōngyè
13 Công nghiệp dầu khí 石油工业 shíyóu gōngyè
14 Công nghiệp dệt 纺织工业 fǎngzhī gōngyè
15 Công nghiệp dệt kim 针织工业 zhēnzhī gōngyè
16 Công nghiệp dệt len 毛纺工业 máofǎng gōngyè
17 Công nghiệp địa phương 地方工业 dìfāng gōngyè
18 Công nghiệp điện khí 电气工业 diànqì gōngyè
19 Công nghiệp điện lực 电力工业 diànlì gōngyè
20 Công nghiệp điện máy 电机工业 diànjī gōngyè
21 Công nghiệp điện phân 电解工业 diànjiě gōngyè
22 Công nghiệp điện tín 电信工业 diànxìn gōngyè
23 Công nghiệp điện tử 电子工业 diànzǐ gōngyè
24 Công nghiệp dược phẩm 制药工业 zhìyào gōngyè
25 Công nghiệp đóng tàu 造船工业 zàochuán gōngyè
26 Công nghiệp gang thép 钢铁工业 gāngtiě gōngyè
27 Công nghiệp gia đình 家庭工业 jiātíng gōngyè
28 Công nghiệp giấy 造纸工业 zàozhǐ gōngyè
29 Công nghiệp gỗ 木材工业 mùcái gōngyè
30 Công nghiệp gốm sứ 陶瓷工业 táocí gōngyè
31 Công nghiệp hàng không 航空工业 hángkōng gōngyè
32 Công nghiệp hạt nhân 核工业 hé gōngyè
33 Công nghiệp hiện đại 现代工业 xiàndài gōngyè
34 Công nghiệp hóa chất 化学工业 huàxué gōngyè
35 Công nghiệp hóa dầu 石化工业 shíhuà gōngyè
36 Công nghiệp in 印刷工业 yìnshuā gōngyè
37 Công nghiệp in nhuộm 印染工业 yìnrǎn gōngyè
38 Công nghiệp kim loại đen 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè
39 Công nghiệp kim loại hiếm 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè
40 Công nghiệp kim loại mầu 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè
41 Công nghiệp lên men 发酵工业 fāxiào gōngyè
42 Công nghiệp lọc dầu 炼油工业 liànyóu gōngyè
43 Công nghiệp luyện kim 冶金工业 yějīn gōngyè
44 Công nghiệp may 服装工业 fúzhuāng gōngyè
45 Công nghiệp maáy dệt 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè
46 Công nghiệp máy tính 计算机工业 jìsuànjī gōngyè
47 Công nghiệp nặng 重工业 zhònggōngyè
48 Công nghiệp năng lượng nguyên tử 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè
49 Công nghiệp nhẹ 轻工业 qīnggōngyè
50 Công nghiệp nhiên liệu 燃料工业 ránliào gōngyè
51 Công nghiệp nhựa 塑料工业 sùliào gōngyè
52 Công nghiệp nhuộm 染料工业 rǎnliào gōngyè
53 Công nghiệp nội địa 内地工业 nèidì gōngyè
54 Công nghiệp phân bón 化肥工业 huàféi gōngyè
55 Công nghiệp quân sự 军事工业 jūnshì gōngyè
56 Công nghiệp quốc doanh 国有工业 guóyǒu gōngyè
57 Công nghiệp sản xuất da 制革工业 zhì gé gōngyè
58 Công nghiệp sản xuất đường 制糖工业 zhì táng gōngyè
59 Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机工业 nóngjī gōngyè
60 Công nghiệp sản xuất muối 制盐工业 zhì yán gōngyè
61 Công nghiệp sản xuất rượu 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè
62 Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材工业 jiàncái gōngyè
63 Công nghiệp silicate 硅酸盐工业 guī suān yán gōngyè
64 Công nghiệp thiết bị y tế 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè
65 Công nghiệp thuốc lá 卷烟工业 juǎnyān gōngyè
66 Công nghiệp thủy sản 水产工业 shuǐchǎn gōngyè
67 Công nghiệp thủy tinh 玻璃工业 bōlí gōngyè
68 Công nghiệp thực phẩm 食品工业 shípǐn gōngyè
69 Công nghiệp tơ lụa 丝绸工业 sīchóu gōngyè
70 Công nghiệp vô tuyến điện 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè
71 Công nghiệp vũ khí 军火工业 jūnhuǒ gōngyè
72 Công nghiệp hàng không vũ trụ 航天工业 hángtiān gōngyè
73 Công nghiệp xi măng 水泥工业 shuǐní gōngyè
74 Bác sỹ nhà máy 厂医 chǎng yī
75 Bảo vệ 门卫 ménwèi
76 Bếp ăn nhà máy 工厂食堂 gōngchǎng shítáng
77 Ca trưởng 班组长 bānzǔ zhǎng
78 Cán bộ kỹ thuật 技师 jìshī
79 Căng tin nhà máy 工厂小卖部 gōngchǎng xiǎomàibù
80 Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động 劳动模范 láodòng mófàn
81 Cố vấn kỹ thuật 技术顾问 jìshù gùwèn
82 Công đoạn 工段 gōngduàn
83 Công nhân 工人 gōngrén
84 Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 jìjiàn gōng
85 Công nhân hợp đồng 合同工 hétónggōng
86 Công nhân kỹ thuật 技工 jìgōng
87 Công nhân lâu năm 老工人 lǎo gōngrén
88 Công nhân nhỏ tuổi 童工 tónggōng
89 Công nhân sửa chữa 维修工 wéixiū gōng
90 Công nhân thời vụ 临时工 línshí gōng
91 Công nhân tiên tiến 先进工人 xiānjìn gōngrén
92 Công nhân trẻ 青工 qīng gōng
93 Đội vận tải 运输队 yùnshū duì
94 Giám đốc 经理 jīnglǐ
95 Giám đốc nhà máy 厂长 chǎng zhǎng
96 Kế toán 会计, 会计师 kuàijì, kuàijìshī
97 Kho 仓库 cāngkù
98 Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī
99 Người học việc 学徒 xuétú
100 Nhân viên 科员 kē yuán
101 Nhân viên bán hàng 推销员 tuīxiāo yuán
102 Nhân viên chấm công 出勤计时员 chūqín jìshí yuán
103 Nhân viên kiểm phẩm 检验工 jiǎnyàn gōng
104 Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …) 质量检验员, 检验员 zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán
105 Nhân viên nhà bếp 炊事员 chuīshì yuán
106 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 gōngguān yuán
107 Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 shítáng guǎnlǐ yuán
108 Nhân viên quản lý doanh nghiệp 企业管理人员 qǐyè guǎnlǐ rényuán
109 Nhân viên thu mua 采购员 cǎigòu yuán
110 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 huìtú yuán
111 Công nhân nữ 女工 nǚgōng
112 Phân xưởng 车间 chējiān
113 Phòng bảo vệ 保卫科 bǎowèi kē
114 Phòng bảo vệ môi trường 环保科 huánbǎo kē
115 Phòng công nghệ 工艺科 gōngyì kē
116 Phòng công tác chính trị 政工科 zhènggōng kē
117 Phòng cung ứng và tiêu thụ 供销科 gōngxiāo kē
118 Phòng kế toán 会计室 kuàijì shì
119 Phòng nhân sự 人事科 rénshì kē
120 Phòng sản xuất 生产科 shēngchǎn kē
121 Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē
122 Phòng thiết kế 设计科 shèjì kē
123 Phòng tổ chức 组织科 zǔzhī kē
124 Phòng vận tải 运输科 yùnshū kē
125 Quản đốc phân xưởng 车间主任 chējiān zhǔrèn
126 Thủ kho 仓库保管员 cāngkù bǎoguǎn yuán
127 Thư ký 秘书 mìshū
128 Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán
129 Tổ ca 班组 bānzǔ
130 Tổ cải tiến kỹ thuật 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ
131 Tổ trưởng công đoạn 工段长 gōngduàn zhǎng
132 Tổng công trình sư 总工程师 zǒng gōngchéngshī
133 Tổng giám đốc 总经理 zǒng jīnglǐ
134 Trạm xá nhà máy 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì
135 Trưởng phòng 科长 kē zhǎng
136 Văn phòng Đảng ủy 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì
137 Văn phòng Đoàn thanh niên 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì
138 Văn phòng giám đốc 厂长办公室 chǎng zhǎng bàngōngshì
139 Viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ
140 An toàn lao động 劳动安全 láodòng ānquán
141 An toàn sản xuất 生产安全 shēngchǎn ānquán
142 Bằng khen 奖状 jiǎngzhuàng
143 Bảo hiểm lao động 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn
144 Biện pháp an toàn 安全措施 ānquán cuòshī
145 Bỏ việc 旷工 kuànggōng
146 Ca đêm 夜班 yèbān
147 Ca giữa 中班 zhōng bān
148 Ca ngày 日班 rì bān
149 Ca sớm 早班 zǎo bān
150 Các bậc lương 工资级别 gōngzī jíbié
151 Chế độ định mức 定额制度 dìng’é zhìdù
152 Chế độ kiểm tra chuyên cần 考勤制度 kǎoqín zhìdù
153 Chế độ làm việc ba ca 三班工作制 sān bān gōngzuò zhì
154 Chế độ làm việc ngày 8 tiếng 八小时工作制 bā xiǎoshí gōngzuò zhì
155 Chế độ sản xuất 生产制度 shēngchǎn zhìdù
156 Chế độ sát hạch 考核制度 kǎohé zhìdù
157 Chế độ thưởng phạt 奖惩制度 jiǎngchéng zhìdù
158 Chế độ tiền lương 工资制度 gōngzī zhìdù
159 Chế độ tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù
160 Chế độ tiếp khách 会客制度 huì kè zhìdù
161 Chi phí nước uống 冷饮费 lěngyǐn fèi
162 Cố định tiền lương, hãm tăng lương 工资冻结 gōngzī dòngjié
163 Có việc làm 就业 jiùyè
164 Danh sách lương 工资名单 gōngzī míngdān
165 Đi làm 出勤 chūqín
166 Đơn xin nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo
167 Đuổi việc, sa thải 解雇 jiěgù
168 Ghi lỗi 记过 jìguò
169 Hiệu quả quản lý 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ
170 (Hưởng) lương đầy đủ 全薪 quán xīn
171 (Hưởng) nửa lương 半薪 bàn xīn
172 Khai trừ 开除 kāichú
173 Khen thưởng vật chất 物质奖励 wùzhí jiǎnglì
174 Kỷ luật cảnh cáo 警告处分 jǐnggào chǔ fēn
175 Kỹ năng quản lý 管理技能 guǎnlǐ jìnéng
176 Lương tăng ca 加班工资 jiābān gōngzī
177 Lương tháng 月工资 yuè gōngzī
178 Lương theo ngày 日工资 rì gōngzī
179 Lương theo sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī
180 Lương theo tuần 周工资 zhōu gōngzī
181 Lương tính theo năm 年工资 nián gōngzī
182 Mức chênh lệch về lương 工资差额 gōngzī chā’é
183 Mức lương 工资水平 gōngzī shuǐpíng
184 Nghỉ cưới 婚假 hūnjiǎ
185 Nghỉ đẻ 产假 chǎnjià
186 Nghỉ làm 缺勤 quēqín
187 Nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo
188 Nghỉ vì việc riêng 事假 shìjià
189 Nhân viên quản lý 管理人员 guǎnlǐ rényuán
190 Phong bì tiền lương 工资袋 gōngzī dài
191 Phụ cấp ca đêm 夜班津贴 yèbān jīntiē
192 Phương pháp quản lý 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ
193 Quản lý chất lượng 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ
194 Quản lý dân chủ 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ
195 Quản lý kế hoạch 计划管理 jìhuà guǎnlǐ
196 Quản lý khoa học 科学管理 kēxué guǎnlǐ
197 Quản lý kỹ thuật 技术管理 jìshù guǎnlǐ
198 Quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ
199 Quỹ lương 工资基金 gōngzī jījīn
200 Sự cố tai nạn lao động 工伤事故 gōngshāng shìgù
201 Tai nạn lao động 工伤 gōngshāng
202 Tạm thời đuổi việc 临时解雇 línshí jiěgù
203 Thao tác an toàn 安全操作 ānquán cāozuò
204 Thất nghiệp 失业 shīyè
205 Thưởng 奖励 jiǎnglì
206 Tỉ lệ đi làm 出勤率 chūqín lǜ
207 Tỉ lệ lương 工资率 gōngzī lǜ
208 Tỉ lệ nghỉ làm 缺勤率 quēqín lǜ
209 Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 bǎojiàn fèi
210 Tiền tăng ca 加班费 jiābān fèi
211 Tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù
212 Tiêu chuẩn lương 工资标准 gōngzī biāozhǔn
213 Tuổi về hưu 退休年龄 tuìxiū niánlíng
214 Xử lý kỷ luật 处分 chǔfèn
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon