Tuesday, 16 Apr 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bóng chuyền 排球 Páiqiú
2 Bắt bước 1, nhận bóng 接发球 Jiē fāqiú
3 Bỏ nhỏ 吊球 Diàoqiú
4 Bóng đi thẳng 直线球 Zhíxiànqiú
5 Bóng ở lưới 入网球 Rùwǎngqiú
6 Bóng sát lưới 擦网球 Cāwǎngqiú
7 Cầu thủ chủ công 主攻手 Zhǔgōngshǒu
8 Cầu thủ chuyền hai 二传手 Èrchuánshǒu
9 Cầu thủ đập bóng, tay đập 扣手 Kòushǒu
10 Cầu thủ hang sau 后排队员 Hòupái duìyuán
11 Cầu thủ hàng trước 前排队员 Qiánpái duìyuán
12 Chạm lưới 触网 Chùwǎng
13 Chắn bóng 拦网、封网 Lánwǎng, fēngwǎng
14 Chắn bóng được điểm 封网得分 Fēngwǎng défēn
15 Chắn bóng thành công 拦网成功 Lánwǎng chénggōng
16 Chuyền bóng sát lưới 传近网球 Chuán jìnwǎngqiú
17 Chuyền bóng xa lưới 传远网球 Chuán yuǎnwǎngqiú
18 Chuyền hai 二传、举球 Èrchuán, jǔqiú
19 Cột lưới 排球网柱 Páiqiú wǎngzhù
20 Cứu bóng 救球 Jiùqiú
21 Đập bóng, tấn công 扣球 Kòuqiú
22 Đập bóng 1 lần 一次扣球 Yīcì kòuqiú
23 Đập bóng 2 lần 二次扣球 Èrcì kòuqiú
24 Đập bóng chéo sân 斜线扣球 Xiéxiàn kòuqiú
25 Đập bóng mạnh dứt điểm 大力扣杀 Dàlì kòushā
26 Đẩy bóng 推球 Tuīqiú
27 Đệm bóng 垫球 Diànqiú
28 Đỡ bóng 托球 Tuōqiú
29 Đôi vị trí 换位 Huànwèi
30 Đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m 进攻线 Jìngōngxiàn
31 Góc chết 死角 Sǐjiǎo
32 Hai người chắn bóng 双人封网 Shuāngrén fēngwǎn
33 Khu vực phát bóng 发球区 Fāqiúqū
34 Khu vực tấn công 攻击区 Gōngjīqū
35 Lăn ngã chuyền bóng 倒地传球 Dǎodì chuánqiú
36 Lấy đà phát bóng 助跑发球 Zhùpǎo fāqiú
37 Libero, chuyên gia phòng thủ 自由人 Zìyóurén
38 Liên tục dứt điểm 连续扣杀 Liánxù kòushā
39 Lỗi “hai chạm” 连击 Liánjī
40 Lỗi “bốn chạm” 四次击球 Sìcì jīqiú
41 Lỗi cầm bóng (dính bóng) 持球 Chíqiú
42 Lưới bóng chuyền 排球网 Páiqiúwǎng
43 Mất quyền phát bóng 失去发球权 Shīqù fāqiúquán
44 Một tay đỡ bóng 单手托球 Dānshǒu tuōqiú
45 Ném bóng 抛球 Pāoqiú
46 Người phát bóng 发球人 Fāqiúrén
47 Nhảy vọt cứu bóng 鱼跃救球 Yúyuè jiùqiú
48 Nửa sân sau 后区 Hòuqū
49 Phạm quy 犯规 Fànguī
50 Phát bóng, giao bóng 发球 Fāqiú
51 Phát bóng an toàn 发保险球 Fā bǎoxiǎnqiú
52 Phát bóng bổng 发高球 Fā gāoqiú
53 Phát bóng cao tay 上手发球 Shàngshǒu fāqiú
54 Phát bóng gần lưới 发近网吊球 Fā jìnwǎng diàoqiú
55 Phát bóng mạnh 大力发球 Dàlì fāqiú
56 Phát bóng nghiêng 侧面发球 Cèmiàn fāqiú
57 Phát bóng thấp tay 下手发球 Xiàshǒu fāqiú
58 Phát bóng theo kiểu đập mạnh 扣球式发球 Kòuqiúshì fāqiú
59 Quyền phát bóng 发球权 Fāqiúquán
60 Ra ngoài 出界 Chūjiè
61 Sân bóng chuyền 排球场 Páiqiúchǎng
62 Tấn công nhanh 快攻 Kuàigōng
63 Vị trí số 1 一号位 Yī hào wèi
64 Vị trí số 2 二号位 Èr hào wèi
65 Vớt bóng 捞球 Lāoqiú
66 Xoay vòng 轮转 Lúnzhuǎn
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ

Từ vựng Tiếng Trung về bóng đá

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc

Chào hỏi trong tiếng Trung

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon