Friday, 29 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Du lịch

5/5 - (3 bình chọn)

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Du khách Yóukè 游客
2 Ngành du lịch Lǚyóu yè 旅游业
3 Đại lý du lịch Lǚyóu dàilǐ 旅游代理
4 Dịch vụ du lịch Lǚyóu fúwù 旅游服务
5 Hướng dẫn viên du lịch Dǎoyóu 导游
6 Người hướng dẫn du lịch chuyên trách Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo 专职旅游向导
7 Hướng dẫn viên du lịch quốc tế Guójì dǎoyóu 国际导游
8 Thẻ du lịch Lǚyóu zhèngjiàn 旅游证件
9 Sổ tay hướng dẫn du lịch Dǎoyóu shǒucè 导游手册
10 Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch Lǚyóu zhǐnán 旅游指南
11 Bản đồ du lịch Yóulǎn tú 游览图
12 Bản đồ du lịch loại gấp Zhédié shì lǚxíng dìtú 折叠式旅行地图
13 Ngân phiếu du lịch Lǚxíng zhīpiào 旅行支票
14 Hộ chiếu du lịch Lǚyóu hùzhào 旅游护照
15 Tuyến du lịch Lǚyóu lùxiàn 旅游路线
16 Lộ trình chuyến du lịch Lǚchéng 旅程
17 Nhật ký du lịch Lǚyóu rìjì 旅游日记
18 Khoảng cách du lịch Lǚ háng jùlí 旅行距离
19 Nơi đến du lịch Lǚxíng mùdì de 旅行目的地
20 Tiền chi phí chuyến du lịch Lǚfèi 旅费
21 Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) Lǚyóu wàngjì 旅游旺季
22 Mùa ít khách du lịch Lǚyóu dànjì 旅游淡季
23 Mùa du lịch bị sa sút Lǚyóu xiāotiáo 旅游萧条
24 Thời kỳ cao điểm du lịch Lǚyóu gāofēng qī 旅游高峰期
25 Vé du lịch khứ hồi Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào 旅行来回双程票
26 Bắt chẹt khách du lịch Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi) 敲诈游客(游客被宰)
27 Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch Lǚyóu jìniànpǐn 旅游纪念品
28 Điểm tiếp đón du khách Yóukè jiēdài zhàn 游客接待站
29 Nơi ở của du khách Lǚkè zhùsù diǎn 旅客住宿点
30 Khách sạn du lịch Lǚyóu bīnguǎn 旅游宾馆
31 Người đi du lịch ,du khách Lǚxíng zhě (yóukè) 旅行者(游客)
32 Bạn du lịch Lǚbàn 旅伴
33 Du khách nước ngoài Wàiguó yóukè 外国游客
34 Du khách đi máy bay Chéng fēijī lǚxíng zhě 乘飞机旅行者
35 Khách du lịch ba lô Bèibāo zú lǚxíng zhě 背包族旅行者
36 Người đi du lịch cuối tuần Zhōumò dù jiǎ kè 周末渡假客
37 Người đi picnic Jiāoyóu yěcān zhě 郊游野餐者
38 Người đi du lịch biển Hǎishàng lǚxíng zhě 海上旅行者
39 Đoàn tham quan du lịch Guānguāng tuán 观光团
40 Đoàn du lịch Lǚyóu tuán 旅游团
41 Đi du lịch theo đoàn Tuántǐ lǚyóu 团体旅游
42 Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu 有导游的团体旅游
43 Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng 自选旅游地旅行
44 Du lịch bằng công quỹ Gōngfèi lǚyóu 公费旅游
45 Du lịch tập thể được ưu đãi Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu 享受优惠的团体旅游
46 Chuyến du lịch sang trọng Háohuá yóu 豪华游
47 Chuyến du lịch bình dân Jīngjì yóu 经济游
48 Du lịch bao ăn uống Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu 包含有餐饮服务的旅游
49 Du lịch bao giá Bāo jià lǚxíng 包价旅行
50 Du lịch vòng quanh thế giới Huánqiú lǚxíng 环球旅行
51 Chuyến du lịch nước ngoài Guówài lǚxíng 国外旅行
52 Tham quan du lịch Guānguāng lǚyóu 观光旅游
53 Chuyến picnic dã ngoại Jiāowài yěcān 郊外野餐
54 Chuyến du lịch 1 ngày Yī rì yóu 一日游
55 Chuyến du lịch 2 ngày Liǎng tiān yóu 两天游
56 Du lịch tuần trăng mật Mìyuè lǚxíng 蜜月旅行
57 Du lịch cuối tuần Zhōumò yóu 周末游
58 Du lịch mùa xuân Chūnyóu 春游
59 Du lịch mùa hè Xiàjì lǚyóu 夏季旅游
60 Du lịch mùa thu Qiūyóu 秋游
61 Du lịch mùa đông Dōngjì lǚyóu 冬季旅游
62 Du ngoạn núi non sông nước Yóu shān wán shuǐ 游山玩水
63 Du ngoạn công viên Yóuyuán 游园
64 Chuyến bay du lịch ngắm cảnh Fēixíng yóulǎn 飞行游览
65 Du lịch hàng không Hángkōng lǚxíng 航空旅行
66 Du ngoạn trên nước Shuǐshàng yóulǎn 水上游览
67 Tham quan trên biển Hǎishàng guānguāng 海上观光
68 Du lịch băng ô tô ( tàu hoả ) Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíng 乘汽车(火车) 旅行
69 Du lịch bằng xe đạp Zìxíngchē lǚxíng 自行车旅行
70 Đồ dùng trong du lịch Lǚxíng yòngpǐn 旅行用品
71 Quần áo du lịch Lǚyóu fú 旅游服
72 Giày du lịch Lǚyóu xié 旅游鞋
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Gia đình

Từ vựng tiếng Trung về Âm nhạc.

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Từ Vựng Tiếng Trung

Ngữ Pháp Tiếng Trung

214 Bộ thủ trong tiếng Trung – Các bộ thủ thường dùng nhất

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon