Từ vựng tiếng Trung về Con vật
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Gà 鸡 Jī 2 vịt 鸭 Yā 3 mèo 猫 Māo 4…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Gà 鸡 Jī 2 vịt 鸭 Yā 3 mèo 猫 Māo 4…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè 2 Bạc má, chi chi 大山雀 Dàshānquè…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ắc quy, pin 电池 diànchí 2 Bãi đỗ xe 车场 chēchǎng 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán ra 出售 Chūshòu 2 Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē 3…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Công ty bảo hiểm 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī 2 Loại hình bảo hiểm…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo 2 Bể phun…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hoa tươi 鲜花 Xiānhuā 2 Bao phấn 花药 Huāyào 3 Bầu nhụy…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Thức uống 饮料 Yǐnliào 2 Bia 啤酒 Píjiǔ 3 Bia nhẹ 淡啤酒…
新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 : Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu đơn giản về bản thân…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Anh em họ (bé tuổi hơn mình) 堂弟 Táng dì 2 Anh…