Tuesday, 19 Mar 2024
Luyện Thi HSK Tổng Hợp Từ Vựng HSK

Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

4.7/5 - (3 bình chọn)

新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个

HSK(一级)语言功能 :  Cấp độ HSK 1

1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt

2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu đơn giản về bản thân

3.表示感谢、道歉。cảm ơn, xin lỗi

4.表达数量。 biểu đạt số lượng

5.表达时间(分钟、小时、天、星期、日、月、年等)。biểu đạt thời gian

6.简单描述(天气、方位、大小、多少等)。mô tả đơn giản ( thời tiết, phương hướng, to nhỏ, số lượng…)

7.提问、回答简单的问题(购物、交通等)。hỏi, trả lời các câu hỏi đơn giản

8.表达、理解简单的要求或请求(学习、工作等)。(biểu đạt, giải thích những yêu cầu đơn giản

9.表达简单的情感。biểu đạt cảm xúc đơn giản.

HSK(一级)词汇 Từ Vựng  

Từ Vựng Tiếng Trung

共150 个

1.名词(63) Danh từ

(1) jiā 家 / xuéxiào 学校 / fànguǎn 饭馆 / shāngdiàn 商店 / yīyuàn 医院 / huǒchēzhàn 火车站 / Zhōngguó 中国 / Běijīng 北京

(2) shàng 上 / xià 下 / qiánmiàn 前面 / hòumiàn 后面 / lǐ 里

(3) jīntiān 今天 / míngtiān 明天 / zuótiān 昨天 / shàngwǔ 上午 / zhōngwǔ 中午 / xiàwǔ 下午 / nián 年 / yuè 月 / rì 日 / xīngqī 星期 / diǎn 点 / fēnzhōng 分钟 / xiànzài 现在 / shíhou 时候

( 4 ) bàba 爸爸 / māma 妈妈 / érzi 儿子 / nǚ’ér 女儿 / lǎoshī 老师 / xuésheng 学生 / tóngxué 同学 / péngyou 朋友 / yīshēng 医生 / xiānsheng 先生 / xiǎojiě 小姐

(5)yīfu 衣服 / shuǐ 水 / cài 菜 / mǐfàn 米饭 / shuǐguǒ 水果 / píngguǒ 苹果 / chá 茶 / bēizi 杯子 / qián 钱 / fēijī 飞机 / chūzūchē 出租车 / diànshì 电视 / diànnǎo 电脑 / diànyǐng 电影/

tiānqì 天气 / māo 猫 / gǒu 狗 / dōngxi 东西

(6)rén 人 / míngzi 名字 / shū 书 / Hànyǔ 汉语 / zì 字 / zhuōzi 桌子 / yǐzi 椅子

 

2.动词(36)Động từ

(1)xièxie 谢谢 / bú 不 / kèqi 客气 / zàijiàn 再见 / qǐng 请 / duìbuqǐ 对不起 / méi guānxi 没关系

(2)shì 是 / yǒu 有

(3) kàn 看 / tīng 听 / shuōhuà 说话 / dú 读 / xiě 写 / kànjiàn 看见 / jiào 叫 / lái 来 / huí 回 / qù 去 / chī 吃 / hē 喝 / shuìjiào 睡觉 / dǎ diànhuà 打电话 / zuò 做 / mǎi 买 / kāi 开 /

zuò 坐 / zhù 住 / xuéxí 学习 / gōngzuò 工作 / xià  下雨

(4) ài 爱 / xǐhuan 喜欢 / xiǎng 想 / rènshi 认识

(5)huì 会 / néng 能

3.形容词(9)Tính Từ

hǎo 好 / dà 大 / xiǎo 小 / duō 多 / shǎo 少 / lěng / 冷 / rè 热 / gāoxìng 高兴 / piàoliang 漂亮

4.代词(14)Đại Từ

wǒ 我 / nǐ 你 / tā 他 / tā 她 / wǒmen 我们 / zhè 这(zhèr 这儿) / nà 那(nàr 那儿) / nǎ 哪(nǎr 哪儿) / shéi 谁 / shénme 什么 / duōshao 多少 / jǐ 几 / zěnme 怎么 / zěnmeyàng 怎么样

Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh

5.数词(11)Từ chỉ số đếm

yī 一 / èr 二 / sān 三 / sì 四 / wǔ 五 / liù 六 / qī 七 / bā 八 / jiǔ 九 / shí 十 / líng 零

6.量词(5) Lượng Từ

gè 个 / suì 岁 / běn 本 / xiē 些 / kuài 块

7.副词(5)Phó Từ

bù 不 / méi 没 / hěn 很 / tài 太 / dōu 都

8.连词(1) Liên Từ

hé 和

9.介词(1)Giới Từ

zài 在

10.助词(4)

 

de 的 / le 了 / ma 吗 / ne 呢

11.叹词(1)Từ chỉ xưng hô

wèi 喂

按音序排 Sắp xếp theo thứ tự ABC

A

1.ài 爱

B

2.bā 八

3.bàba 爸爸

4.bēizi 杯子

5.Běijīng 北京

6.běn 本

7.bú kèqi 不客气

8.bù 不

C

9.cài 菜

10.chá 茶

11.chī 吃

12.chūzūchē 出租车

D

13.dǎ diànhuà  打电话

14.dà 大

15.de 的

16.diǎn 点

 

17.diànnǎo 电脑

18.diànshì 电视

19.diànyǐng 电影

20.dōngxi 东西

21.dōu 都

22.dú 读

23.duìbuqǐ 对不起

24.duō 多

25.duōshao 多少

E

26.érzi 儿子

27.èr 二

F

28.fànguǎn 饭馆

29.fēijī 飞机

30.fēnzhōng 分钟

G

31.gāoxìng 高兴

32.gè 个

33.gōngzuò 工作

34.gǒu 狗

H

35.Hànyǔ 汉语

36.hǎo 好

 

37.hē 喝

38.hé 和

39.hěn 很

40.hòumiàn 后面

41.huí 回

42.huì 会

43.huǒchēzhàn 火车站

J

44.jǐ 几

45.jiā 家

46.jiào 叫

47.jīntiān 今天

48.jiǔ 九

K

49. kāi 开

50.kàn 看

51.kànjiàn  看见

52.kuài 块

L

53.lái 来

54.lǎoshī 老师

55.le 了

56.lěng 冷

57.lǐ 里

 

58.líng 零

59.liù 六

M

60.māma 妈妈

61.ma 吗

62.mǎi 买

63.māo 猫

64.méi 没

65.méi guānxi 没关系

66.mǐfàn 米饭

67.míngtiān 明天

68.míngzi 名字

N

69.nǎ 哪(nǎr 哪儿)

70.nà 那(nàr 那儿)

71.ne 呢

72.néng 能

73.nǐ 你

74.nián 年

75.nǚ’ér 女儿

P

76.péngyou 朋友

77.piàoliang 漂亮

78.píngguǒ 苹果

 

Q

79.qī 七

80.qián 钱

81.qiánmiàn 前面

82.qǐng 请

83.qù 去

R

84.rè 热

85.rén 人

86.rènshi 认识

87.rì 日

S

88.sān 三

89.shāngdiàn 商店

90.shàng 上

91.shàngwǔ 上午

92.shǎo 少

93.shéi 谁

94.shénme 什么

95.shí 十

96.shíhou 时候

97.shì 是

98.shū 书

99.shuǐ 水

 

100.shuǐguǒ 水果

101.shuìjiào 睡觉

102.shuōhuà 说话

103.sì 四

104.suì 岁

T

105.tā 他

106.tā 她

107.tài 太

108.tiānqì 天气

109.tīng 听

110.tóngxué 同学

W

111.wèi 喂

Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng

112.wǒ 我

113.wǒmen 我们

114.wǔ 五

X

115.xǐhuan 喜欢

116.xià 下

117.xiàwǔ 下午

118.xià yǔ 下雨

119.xiānsheng 先生

120.xiànzài 现在

 

121.xiǎng 想

122.xiǎo 小

123.xiǎojiě 小姐

124.xiē 些

125.xiě 写

126.xièxie 谢谢

127.xīngqī 星期

128.xuésheng 学生

129.xuéxí 学习

130.xuéxiào 学校

Y

131.yī 一

132.yīfu 衣服

133.yīshēng 医生

134.yīyuàn 医院

135.yǐzi 椅子

136.yǒu 有

137.yuè 月

Z

138.zài 在

139.zàijiàn 再见

140.zěnme 怎么

141.zěnmeyàng 怎么样

142.zhè 这 (zhèr 这儿)

 

143.Zhōngguó 中国

144.zhōngwǔ 中午

145.zhù 住

146.zhuōzi 桌子

147.zì 字

148.zuótiān 昨天

149.zuò 坐

150.zuò 做

 

HSK(一级)语法 Ngữ Pháp HSK 1 

Ngữ Pháp Tiếng Trung

一、代词 Đại từ

1.人称代词: wǒ 我 / nǐ 你 / tā 他 / tā 她 / wǒmen 我们 / nǐmen 你们 / tāmen 他们 / tāmen 她们

2.指示代词: zhè 这(zhèr 这儿) / nà 那(nàr 那儿)

3. 疑问代词: shéi 谁 / nǎ 哪 (nǎr 哪儿) / shénme 什么 / duōshao 多少 / jǐ 几 / zěnme 怎么 / zěnmeyàng 怎么样

二、数词 Từ chỉ số đếm

1.表示时间 8 diǎn 40 fēn   – 8 点 40 分

2009 nián 7 yuè 7 rì 2009 年 7 月 7 日

xīngqīsì  星期四

2.表示年龄 Tā jīnnián 24 suì – 他 24 今年岁。

3.表示钱数  15 kuài – 15 块

4.表示号码 Wǒ de diànhuà shì 58590000.  我的电话是 58590000。

三、量词 Lượng Từ

1.用在数词后: yí ge – 一个 / 3 běn – 3 本

2.用在“这”“那”“几”后: zhège 这个 / nàxiē 那些 / jǐ běn – 几本

四、副词 Phó Từ

1.否定副词: 不 Wǒ bú shì xuésheng.我不是学生。

没 Tā méi qù yīyuàn.他没去医院。

2.程度副词: 很 Tā hěn gāoxìng. 她很高兴。

太 Tài hǎo le! 太好了!

3.范围副词: 都 Wǒmen dōu kànjiàn nàge rén le.我们都看见那个人了。

五、连词 Liên Từ

和 wǒ hé nǐ – 我和你

六、介词 Giới Từ

在 Wǒ zhù zài Běijīng. 我住在北京。

七、助动词 

会 Wǒ huì zuò fàn. 我会做饭。

能 Nǐ shénme shíhou néng lái? 你什么时候能来?

八、助词

1.结构助词: 的 wǒ de diànnǎo – 我的电脑

2.语气助词: 了 Tā qù yīyuàn le. 她去医院了。

吗 Tā shì yīshēng ma? 他是医生吗?

呢 Nǐ zài nǎr ne? 你在哪儿呢?

九、陈述句 Câu Tràn Thuật

1.肯定句  Míngtiān xīngqīliù.明天星期六。

Wǒ rènshi tā. 我认识他。

Tiānqì hěn hǎo. 天气很好。

2.否定句 不 Tā bú zài fàndiàn. 她不在饭。

没 Tā méi qù kàn diànyǐng.她没去看电影。

 

 

 

 

 

 

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon