Friday, 4 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Đồ uống

5/5 - (3 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Thức uống 饮料 Yǐnliào
2 Bia 啤酒 Píjiǔ
3 Bia nhẹ 淡啤酒 Dàn píjiǔ
4 Bia chai 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ
5 Bia đắng 苦啤酒 Kǔ píjiǔ
6 Bia đen 黑啤酒 Hēi píjiǔ
7 Bia gạo 大米啤酒 Dàmǐ píjiǔ
8 Bia gừng 姜啤酒 Jiāng píjiǔ
9 Bia lager 贮陈啤酒 Zhù chén píjiǔ
10 Bia lon 听装啤酒 Tīng zhuāng píjiǔ
11 Bia mạch nha 麦芽啤酒 Màiyá píjiǔ
12 Cà phê 咖啡 Kāfēi
13 Cà phê đen 纯咖啡 Chún kāfēi
14 Cà phê hòa tan 速溶咖啡 Sùróng kāfēi
15 Cà phê sữa 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi
16 Cocktail 鸡尾酒 Jīwěijiǔ
17 Đồ uống liền 方便饮料 Fāngbiàn yǐnliào
18 Đồ uống nhẹ (không cồn) 软性饮料 Ruǎn xìng yǐnliào
19 Nước 7-up 七喜 Qīxǐ
20 Nước cam 桔子汁 Júzi zhī
21 Nước cam có ga 桔子汽水 Jú zǐ qìshuǐ
22 Nước chanh 柠檬水 Níngméng shuǐ
23 Nước chanh 莱姆汁 Lái mǔ zhī
24 Nước chanh có ga 柠檬汽水 Níngméng qìshuǐ
25 Nước dừa 椰子汁 Yēzi zhī
26 Nước gừng khô 干姜水 Gān jiāng shuǐ
27 Nước hoa quả có ga 果汁汽水 Guǒzhī qìshuǐ
28 Nước khoáng 矿泉水 Kuàngquán shuǐ
29 Nước ngọt 汽水 Qìshuǐ
30 Nước soda 苏打水 Sūdǎ shuǐ
31 Nước uống vị sôcôla 巧克力饮料 Qiǎokèlì yǐnliào
32 Nước uống chiết xuất từ lúa mạch 麦乳精饮料 Mài rǔ jīng yǐnliào
33 Rượu Jiǔ
34 Rượu aspin 苦艾酒 Kǔ ài jiǔ
35 Rượu Brandy 白兰地 Báilándì
36 Rượu cam 桔子酒 Júzi jiǔ
37 Rượu chai 瓶装酒 Píngzhuāng jiǔ
38 Rượu gạo 米酒 Mǐjiǔ
39 Rượu gin 杜松子酒 Dù sōngzǐ jiǔ
40 Rượu gin có ga 杜松子汽酒 Dù sōngzǐ qìjiǔ
41 Rượu gừng 姜酒 Jiāng jiǔ
42 Rượu hoa quả 果味酒 Guǒ wèijiǔ
43 Rượu khai vị 开胃酒 Kāiwèi jiǔ
44 Rượu mạch nha 麦芽酒 Màiyá jiǔ
45 Rượu mạnh 烈性酒 Lièxìng jiǔ
46 Rượu Mao Đài 茅台酒 Máotái jiǔ
47 Rượu Martini 马提尼酒 Mǎ tí ní jiǔ
48 Rượu ngọt Brandy 白兰地甜酒 Báilándì tián jiǔ
49 Rượu nho (rượu vang) 葡萄酒 Pútáojiǔ
50 Rượu nho đỏ Pháp 法国红葡萄酒 Fàguó hóng pútáojiǔ
51 Rượu nho ngọt 甜葡萄酒 Tián pútáojiǔ
52 Rượu nho trắng 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ
53 Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) 夏布利酒 Xiàbù lìjiǔ
54 Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) 潘趣酒 Pān qù jiǔ
55 Rượu sâm panh 香槟酒 Xiāngbīnjiǔ
56 Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) 雪利酒 Xuě lìjiǔ
57 Rượu táo 苹果酒 Píngguǒ jiǔ
58 Rượu Thiệu Hưng 绍兴酒 Shàoxīngjiǔ
59 Rượu Trúc Diệp Thanh 竹叶青酒 Zhúyèqīng jiǔ
60 Rượu vang đỏ 红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ
61 Rượu vang Hoa Điêu 花雕酒 Huādiāo jiǔ
62 Rượu vang trắng 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ
63 Rượu Vecmut 味美思酒 Wèiměi sī jiǔ
64 Rượu Vodka 伏特加酒 Fútèjiā jiǔ
65 Rượu Vodka Martini 伏特加马提尼酒 Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ
66 Rượu Whisky ngọt 威士忌酒 Wēishìjì jiǔ
67 Soda kem 冰淇淋苏打水 Bīngqílín sūdǎ shuǐ
68 Sữa bò 牛奶 Niúnǎi
69 Trà Chá
70 Trà chanh 柠檬茶 Níngméng chá
71 Trà coca 可可茶 Kěkě chá
72 Trà đá 冰茶 Bīng chá
73 Trà đen 红茶 Hóngchá
74 Trà hoa 花茶 Huāchá
75 Trà hoa cúc 菊花茶 Júhuā chá
76 Trà sữa 奶茶 Nǎichá
77 Trà trái cây Đại Hanh 大亨果茶 Dàhēng guǒ chá
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về cắt tóc

Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

Từ vựng tiếng Trung về Gia đình

Ngữ Pháp Tiếng Trung

http://webtiengtrung.net

Từ Vựng Tiếng Trung

 

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon