Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – lốc xoáy
龙卷风 lóngjuǎnfēng 龍捲風 lốc xoáy danh từ * 龙卷风 能 在 没有 预示 的 情况 下 从 闪电 中 来。…
龙卷风 lóngjuǎnfēng 龍捲風 lốc xoáy danh từ * 龙卷风 能 在 没有 预示 的 情况 下 从 闪电 中 来。…
互联网 hùliánwǎng 互聯網 Internet danh từ * 这些 天 我 在 网上 购买 书 和 音乐。 Zhèxiē tiān wǒ zài…
摇滚乐 yáogǔn yuè 搖滾樂 nhạc rock danh từ * 那个 男人 在 演奏 摇滚乐。 Nàge nánrén zài yǎnzòu yáogǔnyuè. 那個…
狗 gǒu 狗 chú chó danh từ * 这条狗 我们 养 了 15 年 多。 Zhè tiáo gǒu wǒmen yǎngle…
电影 diànyǐng 電影 phim ảnh danh từ * 我 小 的 时候 看 很多 动画片。 Wǒ xiǎo de shíhou kàn…
主菜 zhǔcài 主菜 Món chính danh từ * 今晚 的 主菜 是 烤鱼。 Jīnwǎn de zhǔcài shì kǎoyú. 今晚 的…
靠窗 座位 kào chuāng zuòwèi 靠窗 座位 ghế ngồi kề cửa sổ danh từ * 在 靠窗 座位 上 ,…
亚洲 Yàzhōu 亞洲 Châu Á danh từ * 亚洲 是 地球 上 七大洲 中 最大 的 一个。 Yàzhōu shì dìqiúshàng…
便宜 piányì 便宜 rẻ tính từ * 我 在 找 一双 便宜 的 鞋子。 Wǒ zài zhǎo yì shuāng piányi…
邮件 yóujiàn 郵件 thư danh từ * 装满 邮件 的 信箱 zhuāngmǎn yóujiàn de xìnxiāng 裝滿 郵件 的 信箱 hộp…