Thursday, 28 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – nhạc rock

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
nhạc rock

摇滚乐

yáogǔn yuè
搖滾樂

nhạc rock

danh từ

*
那个 男人 在 演奏 摇滚乐。

Nàge nánrén zài yǎnzòu yáogǔnyuè.

那個 男人 在 演奏 搖滾樂。

Người đàn ông đang định hình nhạc rock.

*
唱 摇滚 音乐

chàng yáogǔn yīnyuè

唱 搖滾 音樂

hát nhạc rock

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon