Tuesday, 16 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – phim ảnh

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
phim ảnh

电影

diànyǐng
電影

phim ảnh

danh từ

*
我 小 的 时候 看 很多 动画片。

Wǒ xiǎo de shíhou kàn hěn duō dònghuàpiān.

我 小 的 時候 看 很多 動畫片。

Tôi đã từng xem rất nhiều phim hoạt hình khi còn nhỏ.

*
数码 摄像 已经 减少 了 拍照 对 胶片 的 使用。

Shùmǎ shèxiàng yǐjīng jiǎnshǎole pāizhào duì jiāopiàn de shǐyòng.

數碼 攝像 已經 減少 了 拍照 對 膠片 的 使用。

Nhiếp ảnh kỹ thuật số đã giảm việc sử dụng phim để chụp ảnh.

*
大多数 电影 都 用 胶片 制作 的。

Dàduōshù diànyǐng dōu yòng jiāopiàn zhìzuò de.

大多數 電影 都 用 膠片 製作 的。

Hầu hết các bộ phim đều được sản xuất trên phim.

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - số ghế
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon