Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – ghế ngồi kề cửa sổ

5/5 - (1 bình chọn)
ghế ngồi kề cửa sổ

靠窗 座位

kào chuāng zuòwèi
靠窗 座位

ghế ngồi kề cửa sổ

*
在 靠窗 座位 上 , 你 可以 倚着 飞机 的 一边 睡觉。

Zài kàochuāng zuòwèi shàng, nǐ kěyǐ yǐzhe fēijī de yì biān shuìjiào.

在 靠窗 座位 上 , 你 可以 倚著 飛機 的 一邊 睡覺。

Ở ghế bên cửa sổ, bạn có thể dựa vào thành máy bay để ngủ.

*
飞机 上 的 靠窗 座位

fēijī shàng de kào chuāng zuòwèi

飛機 上 的 靠窗 座位

ghế cửa sổ trên máy bay

*
舒适 的 靠窗 座位

shūshì de kào chuāng zuòwèi

舒適 的 靠窗 座位

chỗ ngồi bên cửa sổ thoải mái

Đọc thêm :  Khách Sạn Tiếng Trung nghĩa là gì 宾馆 bin guan
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon