ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
流鼻涕
xả hơi
流鼻涕
sổ mũi
cụm từ
*
那个婴儿流鼻涕。
Nàge yīng’ér liú bítì.
那個嬰兒流鼻涕。
Bé bị sổ mũi.
*
流鼻涕
xả hơi
流鼻涕
bị sổ mũi