Saturday, 18 Jan 2025
Mỗi ngày một từ mới

rau quả tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
rau quả

蔬菜

shūcai
蔬菜

rau quả

*
这个女的正在商店买蔬菜。

Zhège nǚ de zhèngzài shāngdiàn mǎi shūcài.

這個女的正在商店買蔬菜。

Người phụ nữ đang mua rau tại cửa hàng tạp hóa.

*
蔬菜里富含维生素和矿物质。

Shūcài lǐ fùhán wéishēngsù hé kuàngwùzhì.

蔬菜裏富含維生素和礦物質。

Rau là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất phong phú.

*
辣椒,西兰花,西葫芦,韭菜,胡萝卜,茄子,莴苣都是蔬菜。

Làjiāo, xīlánhuā, xīhúlu, jiǔcài, húluóbo, qiézi,wōjù dōu shì shūcài.

辣椒,西蘭花,西葫蘆,韭菜,胡蘿卜,茄子,萵苣都是蔬菜。

Ớt, bông cải xanh, bí xanh, tỏi tây, cà rốt, cà tím và rau diếp đều là các loại rau.

Đọc thêm :  MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 不能: bùnéng
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon