Friday, 1 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

màn hình tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
màn hình

显示器

xiǎnshìqì
顯示器

màn hình

*
我想要个大点儿的显示器。

Wǒ xiǎngyào ge dàdiǎnr de xiǎnshìqì.

我想要個大點兒的顯示器。

Tôi muốn có một màn hình lớn hơn.

*
这个显示器坏了。

Zhège xiǎnshìqì huài lê.

這個顯示器壞了。

Màn hình này bị hỏng.

*
电脑显示器

diànnǎo xiǎnshìqì

電腦顯示器

màn hình máy tính

Đọc thêm :  xoài tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon