ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
![đầu bếp](https://webtiengtrung.net/wp-content/uploads/2022/07/dau-bep-tieng-Trung-la-gi.jpg)
烹调
pēngtiáo
烹調
đầu bếp
động từ
*
厨师 正在 厨房 烹饪。
Chúshī zhèngzài chúfáng pēngrèn.
廚師 正在 廚房 烹飪。
Đầu bếp đang nấu ăn trong bếp.
*
厨师 在 厨房 烹饪。
Chúshī zài chúfáng pēngrèn.
廚師 在 廚房 烹飪。
Đầu bếp phụ bếp.
*
厨师 在 厨房 烹饪 了。
Chúshī zài chúfáng pēngrèn le.
厨师 在 厨房 烹飪 了。
Đầu bếp nấu ăn trong bếp.