ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
这 附近 有 面包店 吗?
Zhè fùjìn yǒu miànbāodiàn ma?
這 附近 有 麵包店 嗎?
Có tiệm bánh mì quanh đây không?
*
面包店 烤 的 东西
miànbāodiàn kǎo de dōngxi
麵包店 烤 的 東西
bánh nướng ở tiệm bánh
*
当地 面包店
dāngdì miànbāodiàn
当地 麵包店
tiệm bánh mì địa phương