Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – cửa hàng bánh mì

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cửa hàng bánh mì

面包店

miànbāo diàn
麵包店

cửa hàng bánh mì

*
这 附近 有 面包店 吗?

Zhè fùjìn yǒu miànbāodiàn ma?

這 附近 有 麵包店 嗎?

Có tiệm bánh mì quanh đây không?

*
面包店 烤 的 东西

miànbāodiàn kǎo de dōngxi

麵包店 烤 的 東西

bánh nướng ở tiệm bánh

*
当地 面包店

dāngdì miànbāodiàn

当地 麵包店

tiệm bánh mì địa phương

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon