ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
婴儿很健壮。
Yīng’ér hěn jiànzhuàng.
嬰兒很健壯。
Em bé cứng cáp.
*
健壮的婴儿
jiànzhuang de yīng’ér
健壯的嬰兒
đứa trẻ mạnh mẽ
*
强烈的台风
qiángliè de táifēng
強烈的颱風
bão mạnh