Friday, 26 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Wifi tiếng Trung là gì?

5/5 - (9 bình chọn)
Wifi

无线 网络

wúxiàn wǎngluò
無線 網絡

Wifi

*
我 的 笔记本 可以 通过 可用 的 无线 网络 服务 连接 网络。

Wǒ de bǐjìběn kěyǐ tōngguò kěyòng de wúxiàn wǎngluò fúwù liánjiē wǎngluò.

我 的 筆記本 可以 通過 可用 的 無線 網絡 服務 連接 網絡。

Máy tính xách tay của tôi có thể kết nối Internet bằng dịch vụ Wi-Fi khả dụng.

*
无线 路由器

wúxiàn lùyóuqì

無線 路由器

Thiết bị dẫn wifi

*
无线 网络 连接

wúxiàn wǎngluò liánjiē

無線 網絡 連接

Kết nối Internet Wi-Fi

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Cao su và Nhựa
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon