ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
镜子挂在墙上。
Jìngzi guàzài qiáng shàng.
鏡子掛在牆上。
Chiếc gương được treo trên tường.
*
男人在用抹布擦镜子。
Nánrén zài yòng mābù cā jìngzi.
男人在用抹布擦鏡子。
Người đàn ông đang lau gương bằng một miếng giẻ.
*
我讨厌每天早上照镜子。
Wó tǎoyàn měitiān zǎoshàng zhào jìngzi.
我討厭每天早上照鏡子。
Tôi ghét nhìn vào gương mỗi sáng.