ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

前臂
qiánbì
前臂
cánh tay
danh từ
*
我 的 手臂 上 有 一个 心 形 的 文身 , 就 在 手腕 上面。
Wǒ de shǒubì shàng yǒu yī ge xīn xíng de Wén Shēn, jiù zài shǒuwàn shàngmian.
我 的 手臂 上 有 一個 心 形 的 文身 , 就 在 手腕 上面。
Tôi có một hình xăm trái tim trên cẳng tay, ngay phía trên cổ tay.
*
前臂 和 拳头
qiánbì hé quántou
前臂 和 拳頭
cẳng tay và nắm đấm