Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

đàn piano tiếng Trung là gì?

đàn piano

钢琴

gāngqín
鋼琴

đàn piano

danh từ

*
我 多么 希望 小 的 时候 学 过 钢琴。

Wǒ duōme xīwàng xiǎo de shíhou xuéguò gāngqín.

我 多麼 希望 小 的 時候 學 過 鋼琴。

Tôi ước gì mình đã học piano khi còn trẻ.

*
这个 女人 正在 教 这个 小 女孩 弹 钢琴。

Zhège nǚrén zhèngzài jiāo zhège xiǎonǚhái tán gāngqín.

這個 女人 正在 教 這個 小 女孩 彈 鋼琴。

Người phụ nữ đang dạy cô gái chơi piano.

*
大 钢琴

dàgāngqín

大 鋼琴

Dương cầm loại lớn