Friday, 4 Oct 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Bóng rổ

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bóng rổ 篮球 Lánqiú
2 Bảng rổ 篮板 Lánbǎn
3 Bắt bóng 接球 Jiēqiú
4 Bóng ra ngoài biên 球出界线 Qiú chū jièxiàn
5 Bóng vào gọn trong rổ 空心球 Kōngxīnqiú
6 Cả trận đều khẩn trương 全场紧逼 Quánchǎng jǐnbī
7 Cản người 阻人 Zǔ rén
8 Cắt bóng 切入 Qiērù
9 Chạm người 触人 Chù rén
10 Chặn bóng, phá bóng 盖帽、火锅 Gàimào, huǒguō
11 Chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ 拖延战术 Tuōyán zhànshù
12 Chuyền bóng 传球 Chuánqiú
13 Chuyền bóng hình vòng cung 弧形传球 Húxíng chuánqiú
14 Chuyền bóng qua đầu 头上传球 Tóushang chuánqiú
15 Chuyền bóng sau lưng 背传 Bèichuán
16 Chuyền bóng trên không 空中传球 Kōngzhōng chuánqiú
17 Chuyền dài 长传 Chángchuán
18 Chuyền đập đất 击地传球 Jīdì chuánqiú
19 Chuyền ngang ngực 胸前传球 Xiōngqián chuánqiú
20 Chuyền ngắn 短传 Duǎnchuán
21 Chuyền nghiêng (bên cạnh) 侧传 Cèchuán
22 Chuyền tay 易手 Yìshǒu
23 Chuyền thấp 低传 Dīchuán
24 Chuyền trả lại 回传 Huíchuán
25 Cong tay chuyền bóng 钩手传球 Gōushǒu chuánqiú
26 Cột rổ 篮柱 Lánzhù
27 Cướp bóng 抢断 Qiǎngduàn
28 Dẫn bóng va chạm vào người khác 带球撞人 Dàiqiú zhuàngrén
29 Dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng 运球 Yùnqiú
30 Đánh người 打人 Dǎ rén
31 Đập thấp dẫn bóng 低拍带球 Dīpāi dàiqiú
32 Đi theo 跟进 Gēnjìn
33 Đổi sân 交换场地 Jiāohuàn chǎngdì
34 Động tác giả 假动作 Jiǎdòngzuò
35 Đưa bóng vào rổ 将球塞进篮里 Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ
36 Đường biên 界线 Jièxiàn
37 Đường biên dọc 边线 Biānxiàn
38 Đường cuối sân 端线 Duānxiàn
39 Đường giữa sân 中线 Zhōngxiàn
40 Đường ném phạt 罚球线 Fáqiúxiàn
41 Giá treo rổ, giá rổ 篮架 Lánjià
42 Giải lao 休息 Xiūxi
43 Giẫm vào vạch 踩线 Cǎixiàn
44 Giữ bóng 持球 Chíqiú
45 Gậu vệ 后卫 Hòuwèi
46 Hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG) 控球后卫 Kòngqiú hòuwèi
47 Hậu vệ ghi điểm (SG) 得分后卫 Défēn hòuwèi
48 Hiệp 1 (2, 3, 4) 第一(二、三、四 )节Dì yī (èr, sān, sì) jié
49 Hiệp phụ 加时比赛 Jiāshí bǐsài
50 Kèm người 盯人 Dīngrén
51 Kéo dài trận đấu 延长比赛 Yáncháng bǐsài
52 Kéo người 拉人 Lārén
53 Khai cuộc 开球 Kāiqiú
54 Khu vực cấm, khu vực ném phạt 禁区、罚球区 Jìnqū, fáqiúqū
55 Kiểm soát bóng 控球 Kòngqiú
56 Lên rổ 上篮 Shànglán
57 (Lỗi) 3 giây 三秒 Sān miǎo
58 (Lỗi)  chạy bước 带球走步、走步 Dàiqiú zǒubù, zǒubù
59 (Lỗi) đánh tay 打手 Dǎshǒu
60 (Lỗi)  hai lần dẫn bóng 两次运球 Liǎngcì yùnqiú
61 Lỗi đồng đội 集体犯规 Jítǐ fànguī
62 Lỗi hai bên 双方犯规 Shuāngfāng fànguī
63 Lỗi kỹ thuật 技术犯规 Jìshù fànguī
64 Lưới rổ 篮网 Lánwǎng
65 Ném bóng với hai chân chạm đất (set shot) 定位投篮 Dìngwèi tóulán
66 Ném gần 近投 Jìntóu
67 Ném móc bóng (hook shot) 钩手投篮 Gōushǒu tóulán
68 Ném phạt 罚球 Fáqiú
69 Ném rổ 投篮 Tóulán
70 Ném rổ không chuẩn 投篮不准 Tóulán bù zhǔn
71 Ném rổ không thành công 投篮无效 Tóulán wúxiào
72 Ném rổ một tay 单手投篮 Dānshǒu tóulán
73 Ném rổ thành công 投篮有效 Tóulán yǒuxiào
74 Ném rổ trượt 投篮不中 Tóulán bù zhòng
75 Ném vào rổ 投中 Tóuzhòng
76 Nhảy lên chuyền bóng 跳起传球 Tiàoqǐ chuánqiú
77 nhảy lên ném rổ 跳起投篮、跳投T iàoqǐ tóulán, tiàotóu
78 nhảy tranh bóng 跳球 Tiàoqiú
79 Nửa trận đầu được điểm 上半时得分 Shàngbànshí défēn
80 Phạt rời sân (truất quyền thi đấu) 罚出场 Fá chūchǎng
81 Phòng thủ khu vực 区域防守 Qūyù fángshǒu
82 Phòng thủ 1 kèm 1 人盯人防守 Réndīngrén fángshǒu
83 Phối hợp 配合 Pèihé
84 Quay người ném rổ 转身投篮 Zhuǎnshēn tóulán
85 Quây rổ (box out) 卡位 Kǎwèi
86 Sạt bảng lọt vào rổ 擦板入蓝 Cābǎn rùlán
87 Sân bóng rổ 篮球场 Lánqiúchǎng
88 Tạm dừng 暂停 Zàntíng
89 Tay ném rổ thần kỳ 神投手 Shéntóushǒu
90 Tấn công nhanh, phản công nhanh 快攻 Kuàigōng
91 Thay người 换人 Huànrén
92 Thay người vào thi đấu 替补入场 Tìbǔ rùchǎng
93 Tỉ lệ ném trúng 命中率 Mìngzhònglǜ
94 Tiền đạo chính (PF) 大前锋 Dàqiánfēng
95 Tiền đạo phụ (SF) 小前锋 Xiǎoqiánfēng
96 Tiếp tục thi đấu 恢复比赛 Huīfù bǐsài
97 Típ bóng 补篮 Bǔlán
98 Trận thi đấu hòa nhau 和局 Héjú
99 Tranh bóng 争球 Zhēngqiú
100 Tranh bóng bật bảng 抢篮板球 Qiǎng lánbǎnqiú
101 Trung phong 中锋 Zhōngfēng
102 Úp rổ 扣篮 Kòulán
103 Va chạm 撞人 Zhuàngrén
104 Vạch 3 điểm 三分线 Sānfēnxiàn
105 Vòng rổ 篮圈 Lánquān
106 Vòng tròn giữa sân 中圈 Zhōngquān
107 Vừa đập vừa chuyền bóng 拍打传球 Pāidǎ chuánqiú
108 Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ 跨步上篮 Kuàbù shànglán
109 Yểm trợ 掩护 Yǎnhù
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Âm nhạc

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền

Từ vựng Tiếng Trung về bóng đá

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon