Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung
Thời Gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây 3. 分钟 fēn zhōng…
Thời Gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây 3. 分钟 fēn zhōng…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 2 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 3 Bắp chân,…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cánh gà 鸡翅膀 Jī chìbǎng 2 Chân gà 鸡爪 jī zhuǎ 3…
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bác sỹ khoa ngoại Wàikē yīshēng 外科医生 2 Bác sỹ, tiến sỹ…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba ba 鳖、王八 Biē, wángbā 2 Báo 豹 Bào 3 Báo gấm…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo mưa 雨衣 yǔyī 2 Áo phủ ghế, bọc ghế 椅套 yǐ…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Màu sắc 颜色 yánsè 2 Màu đỏ 红色 hóngsè 3 Màu vàng…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba ba 甲鱼 Jiǎyú 2 Bạch tuộc 章鱼 Zhāngyú 3 Bắp cải…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hồ đào, hạnh đào 核桃 hétáo 2 Quả sung 无花果 wúhuāguǒ 3…