Thursday, 5 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà

5/5 - (2 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo mưa 雨衣 yǔyī
2 Áo phủ ghế, bọc ghế 椅套 yǐ tào
3 Bà là điện 电熨斗 diàn yùndǒu
4 Bàn bầu dục, bàn ovan 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō
5 Bàn chải 刷子 shuāzi
6 Bàn chải (giặt, đánh giầy) 板刷 bǎnshuā
7 Bàn chải đánh giầy 鞋刷 xié shuā
8 Bàn chữ nhật 长方桌 cháng fāngzhuō
9 Bàn để bể cá cảnh 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō
10 Bàn di động 活动桌 huódòng zhuō
11 Bàn gấp, bàn xếp 折面桌 zhé miàn zhuō
12 Bàn là hơi nước 蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu
13 Bàn làm việc 写字台 xiězìtái
14 Bàn liền tường, bàn công-xôn 嵌墙桌 qiàn qiáng zhuō
15 Bàn mở rộng thu hẹp (bàn có thể kéo dài ra) 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō
16 Bàn một chân 独脚桌 dú jiǎo zhuō
17 Bàn nhỏ 小桌 xiǎo zhuō
18 Bàn thờ 供桌 gòngzhuō
19 Bàn trà 茶几 chájī
20 Bàn trà có ngăn kéo 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī
21 Bàn tròn 圆桌 yuánzhuō
22 Bàn vuông 方桌 fāngzhuō
23 Bàn xếp xuống 活板桌 huó bǎn zhuō
24 Bao dao 刀鞘 dāo qiào
25 Bao đựng 套子 tàozi
26 Bao ngón tay 护指套 hù zhǐ tào
27 Bộ bàn 套几 tào jī
28 Bọc sofa 沙发套子 shāfā tàozi
29 Bóng đèn huỳnh quang 日光灯管 rìguāngdēng guǎn
30 Bóng đèn tròn 灯泡 dēngpào
31 Bu loong 螺栓 luóshuān
32 Bu loong đầu lục giacs 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān
33 Cái bào 刨子 bàozi
34 Cái búa 锤子, 榔头 chuízi, lángtou
35 Cái bừa sắt 钉齿耙 dīng chǐ bà
36 Cái chân cắm 插脚 chājiǎo
37 Cái cưa 锯子 jùzi
38 Cái cưa điện 电锯 diàn jù
39 Cái cưa kim loại 钢锯 gāng jù
40 Cái cưa tròn 圆锯 yuán jù
41 Cái cuốc 锄头, 镐 chútóu, gǎo
42 Cái dùi, chày gỗ 小木槌 xiǎomù chuí
43 Cái dùi, mũi khoan 锥子 zhuīzi
44 Cái gạt tàn (thuốc lá) 烟灰缸 yānhuī gāng
45 Cái giũa 锉刀 cuòdāo
46 Cái hót rác 畚箕 běnjī
47 Cái kẹp quần áo 衣夹 yī jiā
48 Cái khóa móc, khóa bấm 扣锁 kòu suǒ
49 Cái khoan 钻子 zuàn zi
50 Cái khoan quay tay 手摇钻 shǒu yáo zuàn
51 Cái liềm chuôi dài 长柄镰刀 cháng bǐng liándāo
52 Cái liềm chuôi ngắn 短柄镰刀 duǎn bǐng liándāo
53 Cái nôi 摇篮 yáolán
54 Cái rìu 斧头, 斧子 fǔtóu, fǔzi
55 Cái rìu cán ngắn 短柄小斧 duǎn bǐng xiǎo fǔ
56 Cái sào phơi quần áo 晒衣杆 shài yī gān
57 Cái tẩu (thuốc lá) 烟斗 yāndǒu
58 Cái tẩu bằng trúc 竹烟管 zhú yān guǎn
59 Cái xẻng chǎn
60 Cái xẻng sắt 铁铲 tiě chǎn
61 Cầu dao 保险开关 bǎoxiǎn kāiguān
62 Cây lau nhà 拖把 tuōbǎ
63 Cây lau nhà cán dài 长柄拖把 cháng bǐng tuōbǎ
64 Chao đèn 灯罩 dēngzhào
65 Chỉ 线 xiàn
66 Chỉ khâu bằng sợi bông 缝纫棉线 féngrèn miánxiàn
67 Chỉ khâu bằng tơ 缝纫丝线 féngrèn sīxiàn
68 Chỉ thêu, dây (điện) mềm, dây uốn được 花线 huā xiàn
69 Chìa khóa 钥匙 yàoshi
70 Chìa khóa của loại khóa lò xo 弹簧锁钥匙 tánhuáng suǒ yàoshi
71 Chìa khóa vạn năng 万能钥匙 wànnéng yàoshi
72 Chổi 扫帚 sàozhǒu
73 Chổi cán dài 长柄扫帚 cháng bǐng sàozhǒu
74 Chổi lông gà 鸡毛掸子 jīmáodǎnzi
75 Chổi tre 竹扫帚 zhú sàozhǒu
76 Chông sắt có bai mũi, đinh ba cạnh 三角丁 sānjiǎo dīng
77 Cờ lê 扳手 bānshǒu
78 Công tắc âm tường 墙上开关 qiáng shàng kāiguān
79 Cúc áo, nút áo 纽扣 niǔkòu
80 Đài (bệ) cắm nến 烛台 zhútái
81 Dao cạo sơn 刮漆刀 guā qī dāo
82 Dao gấp 折刀 zhé dāo
83 Dao nhíp 单开小刀 dān kāi xiǎodāo
84 Dao nhíp hai lưỡi 双开小刀 shuāngkāi xiǎodāo
85 Dao xếp 折叠刀 zhédié dāo
86 Đầu dây của lỗ cắm 插口线头 chākǒu xiàntóu
87 Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn
88 Dây chỉ trong cầu chì 保险丝 bǎoxiǎnsī
89 Dây điện 电线 diànxiàn
90 Dây phơi quần áo 晾衣绳, 晒衣绳 liàng yī shéng, shài yī shéng
91 Dây xích 锁链 suǒliàn
92 Đệm ghế 椅垫 yǐ diàn
93 Đèn bàn 台灯 táidēng
94 Đèn có thể nâng cao hạ thấp 升降灯 shēngjiàng dēng
95 Đèn đặt ở đầu giường 床头灯 chuáng tóu dēng
96 Đèn để sàn, đèn cây (floor lamp) 落地灯 luòdìdēng
97 Đèn đổi mầu 变色灯 biànsè dēng
98 Đèn huỳnh quang 日光灯 rìguāngdēng
99 Đèn pin 电筒 diàntǒng
100 Đèn treo (trần nhà) 吊灯 diàodēng
101 Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm 枝形吊灯 zhī xíng diàodēng
102 Đèn tường 壁灯 bìdēng
103 Đinh 钉子 dīngzi
104 Đinh bao đầu 包头钉 bāotóu dīng
105 Đinh chữ U U形钉 U xíng dīng
106 Đinh đầu bẹt 平头钉 píngtóu dīng
107 Đinh đầu to bẹt 大帽钉 dà mào dīng
108 Đinh gỗ 木钉 mù dīng
109 Đinh không mũ 无头钉 wú tóu dīng
110 Đinh lớn, đinh đế giầy 打钉 dǎ dīng
111 Đinh móc 钩头钉 gōu tóu dīng
112 Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn 半圆头钉 bànyuán tóu dīng
113 Đinh ốc dài 长螺丝钉 cháng luósīdīng
114 Đinh tán 铆钉 mǎodīng
115 Đinh vít, đinh ốc 螺钉 luódīng
116 Đôn sứ 瓷凳 cí dèng
117 Đồng hồ điện 点钟 diǎn zhōng
118 Găng tay cao su 橡胶手套 xiàngjiāo shǒutào
119 Găng tay liền ngón 连指手套 lián zhǐ shǒutào
120 Gậy chống, batoong 手杖 shǒuzhàng
121 Ghế băng 板条凳 bǎn tiáo dèng
122 Ghế bành 太师椅 tàishīyǐ
123 Ghế bập bênh 摇椅 yáoyǐ
124 Ghế có đệm để chân 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng
125 Ghế có tay vịn 扶手椅 fúshǒu yǐ
126 Ghế đá 石凳 shí dèng
127 Ghế dài 长凳 cháng dèng
128 Ghế đẩu xoay 转动凳 zhuǎndòng dèng
129 Ghế gập, ghế xếp 折叠椅 zhédié yǐ
130 Ghế không có tay vịn 边椅 biān yǐ
131 Ghế lật được (ở rạp chiếu phim) 可翻动椅 kě fāndòng yǐ
132 Ghế mây 藤椅 téng yǐ
133 Ghế mây bành 盆形藤椅 pén xíng téng yǐ
134 Ghế nằm 躺椅 tǎngyǐ
135 Ghế ngủ 睡椅 shuì yǐ
136 Ghế nựa 塑料椅 sùliào yǐ
137 Ghế sofa 沙发 shāfā
138 Ghế thang (step stool) 梯凳 tī dèng
139 Ghế thẳng không có tay vịn 无靠手直椅 wú kàoshǒu zhí yǐ
140 Ghế tre 竹凳 zhú dèng
141 Ghế trẻ em 小孩座椅 xiǎohái zuò yǐ
142 Ghế tròn, ghế đôn 圆凳 yuán dèng
143 Ghế trong phòng tắm 浴室凳子 yùshì dèngzǐ
144 Ghế tựa 椅子 yǐzi
145 Ghế tựa dài 长椅 cháng yǐ
146 Ghế tựa lưng 靠背椅 kàobèi yǐ
147 Ghế vuông, ghế đẩu 方凳 fāng dèng
148 Ghế xoay 转椅 zhuànyǐ
149 Ghế xoay có tay vịn 扶手转椅 fúshǒu zhuànyǐ
150 Giá để giầy 鞋架 xié jià
151 Giá để mũ 帽架 mào jià
152 Giá để ô 伞架 sǎn jià
153 Giá phơi quần áo 晾衣架 liàng yījià
154 Giá phơi quần áo 晒衣架 shài yījià
155 Giá sách 书架 shūjià
156 Giá treo khăn mặt 毛巾架 máojīn jià
157 Giá treo mũ, áo 衣帽架 yī mào jià
158 Giẻ lau 抹布 mābù
159 Giẻ lau bụi 擦尘布 cā chén bù
160 Giỏ đựng kim chỉ 针线篮 zhēnxiàn lán
161 Gối dựa 靠枕 kàozhěn
162 Gói kim chỉ 针线包 zhēnxiàn bāo
163 Hòm gỗ long não 樟木箱 zhāng mù xiāng
164 Hòm thư 信箱 xìnxiāng
165 Hộp cầu chì 保险盒 bǎoxiǎn hé
166 Hộp cầu dao 闸盒 zhá hé
167 Kéo cắt tỉa cây cảnh 果园用大剪刀 guǒyuán yòng dà jiǎn dāo
168 Két sắt 保险箱 bǎoxiǎnxiāng
169 Khăn giấy 手帕纸 shǒupà zhǐ
170 Khăn lau 擦布 cā bù
171 Khăn tay 手指 shǒuzhǐ
172 Khăn trải bàn 台布, 桌布 táibù, zhuōbù
173 Khay trà 茶盘 chápán
174 Khóa suǒ
175 Khóa bảo hiểm, khóa an toàn 安全锁 ānquán suǒ
176 Khóa chìm 暗锁 ànsuǒ
177 Khóa cửa 门锁 mén suǒ
178 Khóa lò xo 弹簧锁 tánhuáng suǒ
179 Khóa móc 挂锁 guàsuǒ
180 Khóa mộng 嵌锁 qiàn suǒ
181 Khóa số (khóa mật mã) 暗码锁, 号码锁 ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ
182 Khoan điện 电钻 diànzuàn
183 Khoan gió, máy khoan khí nén 风钻 fēngzuàn
184 Khuyết (để cài nút áo) 纽襻 niǔ pàn
185 Kim zhēn
186 Kìm 钳子 qiánzi
187 Kim khâu 缝针 féng zhēn
188 Kìm nhổ đinh 起钉钳 qǐ dīng qián
189 Kìm sắt 铁钳 tiě qián
190 Kính râm, kính mát 太阳镜 tàiyángjìng
191 Lỗ cắm 插口 chākǒu
192 Lọ hoa, bình hoa 花瓶 huāpíng
193 Lỗ khóa 锁孔 suǒ kǒng
194 Lò sưởi 暖炉 nuǎnlú
195 Lò sưởi chân, máy sưởi chân 脚炉 jiǎo lú
196 Lò sưởi điện 电暖炉 diàn nuǎnlú
197 Lò xo khóa 锁簧 suǒ huáng
198 Lưỡi dao cạo 保险刀片 bǎoxiǎn dāopiàn
199 Mắc treo áo 衣钩 yī gōu
200 Mâm xoay (trên bàn ăn) 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán
201 Mặt bàn 桌面 zhuōmiàn
202 Máy cắt cỏ 剪草器 jiǎn cǎo qì
203 Máy điều hòa không khí, máy lạnh 空调 kòngtiáo
204 Máy giặt 洗衣机 xǐyījī
205 Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì
206 Máy sưởi bỏ túi 怀炉 huái lú
207 Mỏ cặp, êtô 虎头钳 hǔ tóu qián
208 Mỏ lết 活动扳手 huódòng bānshǒu
209 Móc áo 衣架 yījià
210 Móc khóa 钥匙圈 yàoshi quān
211 Mũ che nắng 太阳帽 tàiyáng mào
212 Mũ đinh vít 钉帽 dīng mào
213 Mũ ốc, êcu 螺帽 luó mào
214 Mũi khoan 钻头 zuàntóu
215 Nến, đèn cầy 蜡烛 làzhú
216 Nhiệt kế 温度计 wēndùjì
217 Ổ cắm 插座 chāzuò
218 Ổ cắm có lò xo 弹簧插座 tánhuáng chāzuò
219 Ổ cắm tường 墙上电插头 qiáng shàng diàn chātóu
220 Ô gấp, ô xếp, dù xếp 折伞 zhé sǎn
221 Ô, dù 雨伞 yǔsǎn
222 Ống đựng tăm 牙签筒 yáqiān tǒng
223 Ống nhổ 痰盂 tányú
224 Phéc mơ tuya (khóa kéo) 拉链 lāliàn
225 Phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu
226 Phích cắm 插头 chātóu
227 Phích, sự nối bảng phích cắm 插头联接 chātóu liánjiē
228 Quạt 扇子 shànzi
229 Quạt bàn 台扇 tái shàn
230 Quạt cói 蒲扇 púshàn
231 Quạt điện 电扇 diànshàn
232 Quạt đứng 落地扇 luòdì shàn
233 Quạt giấy 纸扇 zhǐ shàn
234 Quạt lông 羽毛扇 yǔmáo shàn
235 Quạt ngà (voi) 象牙山 xiàngyá shān
236 Quạt thông gió 通风机 tōngfēng jī
237 Quạt trần 吊扇 diàoshàn
238 Quạt tre 竹扇 zhú shàn
239 Quạt xếp 折扇 zhéshàn
240 Quạt xoay tròn 摇头扇 yáotóu shàn
241 Rương hai đáy, rương đáy giả 夹底箱 jiā dǐ xiāng
242 Rương sắt (hòm sắt) 铁皮箱 tiěpí xiāng
243 Rương tre (hòm) 竹箱 zhú xiāng
244 Sofa Góc, sofa góc tròn 转角沙发 zhuǎnjiǎo shāfā
245 Sofa hai khúc 两节沙发 liǎng jié shāfā
246 Sofa nằm ngồi 坐卧两用沙发 zuò wò liǎng yòng shāfā
247 Sofa tam dụng (ba tác dụng) 三用沙发 sān yòng shāfā
248 Tấm chống bụi, vỏ chống bụi 防尘套 fáng chén tào
249 Tấm phủ tivi 电视机套 diànshì jī tào
250 Tăm xỉa răng 牙签 yáqiān
251 Thảm 毯子 tǎnzi
252 Thảm bông 棉毯 mián tǎn
253 Thảm chùi giầy 门前的擦鞋垫 mén qián de cā xiédiàn
254 Thảm điện 电热毯 diànrè tǎn
255 Thảm len 毛毯 máotǎn
256 Thảm len trải nền 羊毛地毯 yángmáo dìtǎn
257 Thảm trải bậu cửa 门毯 mén tǎn
258 Thảm trải sàn 地毯 dìtǎn
259 Thảm treo tường 挂毯 guàtǎn
260 Thân vít 螺丝杆 luósī gǎn
261 Thiết bị sưởi ấm 暖气装置 nuǎnqì zhuāngzhì
262 Thùng đựng nước 水桶 shuǐtǒng
263 Thùng gỗ 木桶 mù tǒng
264 Thước chữ T 丁字尺 dīngzì chǐ
265 Thước đo góc, đo độ 分度规 fēn dù guī
266 Thước kẻ 直尺 zhí chǐ
267 Tủ 柜子 guìzi
268 Tủ âm tường 壁橱, 壁柜 bìchú, bì guì
269 Tủ bày đồ cổ 古玩柜 gǔwàn guì
270 Tủ đựng bộ dàn 音响柜 yīnxiǎng guì
271 Tủ đựng giấy tờ 文件柜 wénjiàn guì
272 Tủ kính 玻璃柜 bōlí guì
273 Tủ sách 书柜 shūguì
274 Tủ sách, quầy sách 书橱 shūchú
275 Tủ thuốc 药品柜 yàopǐn guì
276 Tủ tường 墙柜 qiáng guì
277 Tủ vuông 方柜 fāng guì
278 Tua vít 螺丝刀 luósīdāo
279 Túi du lịch 旅行袋, 旅行手提包 lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo
280 Túi dựng áo, túi bọc áo 罩衣袋 zhào yīdài
281 Túi nhựa 塑料袋 sùliào dài
282 Ủng đi mưa 雨靴 yǔxuē
283 Vali 箱子 xiāngzi
284 Vali da 皮箱 pí xiāng
285 Vali da nhân tạo 人造皮箱 rénzào pí xiāng
286 Vali du lịch 旅行箱 lǚxíng xiāng
287 Vali hành lý có bánh xe 轮式行李箱 lún shì xínglǐ xiāng
288 Vali vải bạt 帆布箱 fānbù xiāng
289 Viên long não 樟脑块, 樟脑丸 zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán
290 Võng 吊床 diàochuáng
291 Xe đẩy em bé 婴儿车 yīng’ér chē
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bưu điện
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon