Sunday, 1 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm

5/5 - (5 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ba ba 甲鱼 Jiǎyú
2 Bạch tuộc 章鱼 Zhāngyú
3 Bắp cải 卷心菜、圆白菜 Juǎnxīncài, yuánbáicài
4 Bắp cải tím 紫甘菜、紫甘蓝 Zǐgāncài, zǐgānlán
5 Bầu 葫芦 Húlu
6 Bí đao, bí xanh 冬瓜 Dōngguā
7 Bì lợn 肉皮 Ròupí
8 Bí ngô (bí đỏ) 南瓜 Nánguā
9 Bít tết 牛排 Niúpái
10 Bong bóng cá 鱼肚 Yúdǔ
11 Cá biển 海水鱼 Hǎishuǐyú
12 Cá chạch 泥鳅 Níqiū
13 Cá chép 鲤鱼 Lǐyú
14 Cá chim 鲳鱼 Chāngyú
15 Cà chua 番茄、西红柿 Fānqié, xīhóngshì
16 Cà chua bi 樱桃西红柿 Yīngtáo xīhóngshì
17 Cá còm, cá thát lát còm 刀鱼 Dāoyú
18 Cá diếc 鲫鱼 Jìyú
19 Cá hố 带鱼 Dàiyú
20 Cá hồi 鲑鱼 Guīyú
21 Cá lành canh 凤尾鱼 Fèngwěiyú
22 Cá lạt, cá dưa 海鳗 Hǎimán
23 Cá mắm, cá muối 咸鱼 Xiányú
24 Cá mè trắng 白鲢 Báilián
25 Cá mực, mực nang 墨鱼 Mòyú
26 Cá mực, mực ống 鱿鱼 Yóuyú
27 Cá ngão 白鱼 Báiyú
28 Cá nóc 河豚 Hétún
29 Cá nước ngọt 淡水鱼 Dànshuǐyú
30 Cá quả, cá lóc 黑鱼 Hēiyú
31 Cá rô mo 桂鱼 Guìyú
32 Cà rốt 胡萝卜 Húluóbo
33 Cá thủ, cá đù vàng 黄鱼 Huángyú
34 Cà tím 茄子 Qiézi
35 Cà tím dài 长茄子 Chángqiézi
36 Cà tím tròn 圆茄 Yuánqié
37 Cá trắm đen 青鱼 Qīngyú
38 Cá trích 沙丁鱼 Shādīngyú
39 Cá tuyết 鳕鱼 Xuěyú
40 Cá vền trắng 鳊鱼 Biānyú
41 Cá xay 鱼糜 Yúmí
42 Cá, tôm nước ngọt 河鲜 Héxiān
43 Các loại quả đậu 豆荚 Dòujiá
44 Cải bẹ xanh 盖菜 Gàicài
45 Cải thảo 大白菜 Dàbáiài
46 Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay) 娃娃菜 Wáwa cài
47 Cải xanh 青菜 Qīngcài
48 Cần tây 洋芹 Yángqín
49 Cần tây đá, mùi tây, ngò tây 香芹 Xiāngqín
50 Cánh gà 鸡翅膀 Jī chìbǎng
51 Cây hoa hiên 金针菜 Jīnzhēncài
52 Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác 荠菜 Jìcài
53 Chân gà 鸡爪 Jīzhuǎ
54 Chim trĩ 山鸡 Shānjī
55 Con hàu 牡蛎 Mǔlì
56 Cọng tỏi 蒜薹 Suàntái
57 Cốt lết 大排 Dàpái
58 Củ cải 萝卜 Luóbo
59 Củ cải đỏ 樱桃萝卜 Yīngtáo luóbo
60 Củ dền 甜菜 Tiáncài
61 Củ hành tây 洋葱 Yángcōng
62 Củ hành tây đỏ 红洋葱 Hóngyángcōng
63 Củ hành tây tím 紫洋葱 Zǐyángcōng
64 Củ hành tây trắng 白洋葱 Báiyángcōng
65 Củ mài 山药 Shānyao
66 Củ năng, củ mã thầy 马蹄 Mǎtí
67 Củ niễng 茭白 Jiāobái
68 Cua biển, ghẹ 海蟹 Hǎixiè
69 Cua sông, cua đồng 河蟹 Héxiè
70 Dạ dày bò 牛肚 Niúdǔ
71 Dạ dày lợn 猪肚 Zhūdǔ
72 Dăm bông 火腿 Huǒtuǐ
73 Đậu Côve 芸豆 Yún dòu
74 Đậu đũa 豇豆 Jiāngdòu
75 Đậu Hà Lan 豌豆 Wān dòu
76 Đậu que 四季豆 Sìjìdòu
77 Đậu tắc 刀豆 Dāodòu
78 Đậu tằm, đậu răng ngựa 蚕豆 Cándòu
79 Đậu tương (đậu nành) 黄豆 Huángdòu
80 Đậu tương non 毛豆 Máodòu
81 Đậu tương xanh 青豆 Qīngdòu
82 Đỉa biển (hải sâm) 海参 Hǎishēn
83 Dưa chuột (dưa leo) 黄瓜 Huángguā
84 Dưa muối 咸菜 Xiáncài
85 Đùi gà 鸡腿 Jītuǐ
86 Gà ác 乌骨鸡 Wūgǔjī
87 Gà tây 火鸡 Huǒjī
88 Gân chân 蹄筋 Tíjīn
89 Gan lợn 猪肝 Zhūgān
90 Giá đỗ 豆芽儿 Dòuyár
91 Hải sản tươi 海鲜 Hǎixiān
92 Hải sản, đồ biển 海味 Hǎiwèi
93 Hành ta 火葱 Huǒcōng
94 Hành tươi 大葱 Dàcōng
95 Hẹ 韭菜 Jiǔcài
96 Hến Xiǎn
97 Khô cá lạt 鳗鲞 Mánxiǎng
98 Khô cá thủ 黄鱼鲞 Huángyúxiǎng
99 Khoai lang 番薯、甘薯、红薯 Fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
100 Khoai môn 芋艿、芋头 Yùnǎi, yùtou
101 Khoai sọ 野芋 Yěyù
102 Khoai tây 土豆 Tǔdòu
103 Lá dấp/ diếp cá 鱼腥草 Yúxīngcǎo
104 Lạp xưởng 腊肠、香肠 Làcháng, xiāngcháng
105 Lòng lợn 猪杂碎 Zhūzásuì
106 Lươn 黄鳝 Huángshàn
107 Lươn sông 河鳗 Hémán
108 Măng khô 笋干 Sǔgān
109 Măng mạnh tông 冬笋 Dōngsǔn
110 Măng tây 芦笋 Lúsǔn
111 Măng tre 毛笋、竹笋 Máosǔn, zhúsǔn
112 Mề gà 鸡胗、鸡肫 Jīzhēn, jīzhūn
113 Mề vịt 鸭肫 Yāzhūn
114 Mỡ lá 板油 Bǎnyóu
115 Mỡ lợn 猪油 Zhūyóu
116 Móng giò 猪蹄 Zhūtí
117 Mồng tơi 木耳菜 Mù’ěrcài
118 Mướp 丝瓜 Sīguā
119 Mướp đắng (khổ qua) 苦瓜 Kǔguā
120 Mướp rắn, mướp hổ 蛇豆角、蛇瓜 Shédòujiǎo, shéguā
121 Nghêu 蛤蜊 Gé li
122 Ngó sen Ǒu
123 Nội tạng cuả gia cầm 家禽内脏 Jiāqín nèizàng
124 ốc biển 海螺 Hǎiluó
125 ốc đồng 田螺 Tiánluó
126 Óc heo 猪脑 Zhūnǎo
127 ốc nước ngọt 螺蛳 Luósī
128 ốc sên 蜗牛 Wōniú
129 ớt chuông đỏ 红椒 Hóngjiāo
130 ớt chuông vàng 黄椒 Huángjiāo
131 ớt chuông xanh 青圆椒 Qīngyuánjiāo
132 ớt đỏ dài 长红辣椒 Cháng hónglàjiāo
133 ớt hiểm đỏ 小红尖椒 Xiǎo hóngjiānjiāo
134 ớt hiểm xanh 青尖椒 Qīngjiānjiāo
135 ớt khô 干辣椒 Gànlàjiāo
136 ớt vàng dài 长黄辣椒 Cháng huánglàjiāo
137 ớt xanh 青椒 Qīngjiāo
138 ớt xanh dài 长青椒 Cháng qīngjiāo
139 ớt, quả ớt 辣椒 Làjiāo
140 Phổ tai 海带 Hǎidài
141 Rau cải thìa 油菜 Yóucài
142 Rau cần nước, cần ta 水芹 Shuǐqín
143 Rau cần tây 芹菜 Qíncài
144 Rau càng cua 草胡椒 Cǎohújiāo
145 Rau chân vịt, cải bó xôi 菠菜 Bōcài
146 Rau dền 红米苋 Hóngmǐxiàn
147 Rau diếp dùng thân 莴笋 Wōsǔn
148 Rau diếp, xà lách 莴苣 Wōjù
149 Rau má 积雪草 Jīxuěcǎo
150 Rau mác 慈菇 Cígu
151 Rau mùi, ngò ri 香菜 Xiāngcài
152 Rau ngót 守宫木、天绿香 Shǒugōngmù, tiānlǜxiāng
153 Rau xà lách xoong 西洋菜 Xīyángcài
154 Rau xà lách, rau sống 生菜 Shēngcài
155 Rong biển 紫菜 Zǐcài
156 Sắn, khoai mì 木薯 Mùshǔ
157 蚶子 Hānzi
158 Sứa 海蜇 Hǎizhé
159 Sườn non 小排 Xiǎopái
160 Súp lơ (hoa lơ), bông cải 花菜 Huācài
161 Súp lơ trắng, bông cải trắng 白花菜 Báihuācài
162 Súp lơ xanh, bông cải xanh 西兰花 Xīlánhuā
163 Tép khô 虾皮 Xiāpí
164 Thì là 莳萝 Shíluó
165 Thịt băm 肉糜 Ròumí
166 Thịt bò 牛肉 Niúròu
167 Thịt dê 羊肉 Yángròu
168 Thịt đông lạnh 冻肉 Dòngròu
169 Thịt đùi 腿肉 Tuǐròu
170 Thịt đùi bò 牛腿肉 Niútuǐròu
171 Thịt gà 鸡肉 Jīròu
172 Thịt lợn 猪肉 Zhūròu
173 Thịt mềm 嫩肉 Nènròu
174 Thịt miếng 肉片 Ròupiàn
175 Thịt mỡ 肥肉 Féiròu
176 Thịt nạc 瘦肉 Shòuròu
177 Thịt ngỗng 鹅肉 É’ròu
178 Thịt thái hạt lựu 肉丁 Ròudīng
179 Thịt thăn 里脊 Lǐ jí
180 Thịt thủ (lợn) 猪头肉 Zhūtóuròu
181 Thịt tươi 鲜肉 Xiānròu
182 Thịt ướp mặn, thịt muối 咸肉 Xiánròu
183 Thịt viên 肉丸 Ròuwán
184 Thịt vịt 鸭肉 Yāròu
185 Tim lợn 猪心 Zhūxīn
186 Tôm he 对虾 Duìxiā
187 Tôm hùm 龙虾 Lóngxiā
188 Tôm khô 虾干 Xiāgān
189 Tôm nõn khô 开洋 Kāiyáng
190 Tôm nõn tươi 虾仁 Xiārén
191 Tôm nước ngọt 清水虾 Qīngshuǐxiā
192 Tôm sắt 条虾 Tiáoxiā
193 Tôm sông, tôm càng 河虾 Héxiā
194 Trứng bắc thảo 皮蛋 Pídàn
195 Trứng chim bồ câu 鸽蛋 Gēdàn
196 Trứng cút 鹌 鹑 蛋 Ānchúndàn
197 Trứng gà 鸡蛋 Jīdàn
198 Trứng muối 咸蛋 Xiándàn
199 Trứng ngỗng 鹅蛋 É’dàn
200 Trứng vịt 鸭蛋 Yādàn
201 ức gà 鸡脯 Jīpú
202 ức vịt 鸭脯 Yāpú
203 Vi cá 鱼翅 Yúchì
204 Xà lách bắp cuộn 团生菜 Tuánshēngcài
205 Xương nấu canh 汤骨 Tānggǔ
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon