Tuesday, 19 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

4.9/5 - (10 bình chọn)
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Hồ đào, hạnh đào 核桃 hétáo
2 Quả sung 无花果 wúhuāguǒ
3 (Cây, quả) dương mai 杨梅 yángméi
4 Khế 杨桃 yángtáo
5 Quả rụng 落果 luòguǒ
6 Hoa quả loại một 一级水果 yī jí shuǐguǒ
7 Đắng 苦的 kǔ de
8 Chôm chôm 红毛丹 hóng máo dān
9 Hạt lê 梨核 lí hé
10 Hồ đào rừng 山核桃 shān hétáo
11 Vỏ nho 葡萄皮 pútáo pí
12 Cây (quả lí gai) 醋栗 cù lì
13 Hạnh nhân 杏仁 xìngrén
14 Dâu tây 草莓 cǎoméi
15 (Cây, quả) phỉ 榛子 zhēnzi
16 Dừa 椰子 yēzi
17 Vỏ cam quýt 柑橘皮 gānjú pí
18 Đúng thời vụ 应时的 yìng shí de
19 Dưa hấu 西瓜 xīguā
20 Cam ngọt 甜橙 tián chéng
21 Chưa chín (còn xanh) 未成熟的 wèi chéngshú de
22 Nho không hạt 无核小葡萄 wú hé xiǎo pútáo
23 Thịt quả, cùi trái cây 果肉 guǒròu
24 Hạt đào 桃核 táo hé
25 Mía 甘蔗 gānzhè
26 Xốp, mềm 松软的 sōngruǎn de
27 Lê Đăng Sơn 砀山梨 dàng shānlí
28 Hạt, hột (của trái cây) 果仁 guǒ rén
29 Bạch lê (lê trắng) 白梨 bái lí
30 Mãng cầu 番荔枝 fān lìzhī
31 Vỏ chuối 香蕉皮 xiāngjiāo pí
32 Củ mã thầy, củ năng 荸荠 bíjì
33 Cam chua 酸橙 suān chéng
34 Kiwi 猕猴桃, 奇异果 míhóutáo, qíyì guǒ
35 Me 酸豆 suān dòu
36 Vỏ táo 苹果皮 píngguǒ pí
37 Anh đào duke (công tước) 杜克樱桃 dù kè yīngtáo
38 Quả việt quất 蓝莓 lánméi
39 Giòn 脆的 cuì de
40 Chuối tiêu 香蕉 xiāngjiāo
41 Cau 槟榔 bīnláng
42 Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối) 香蕉苹果 xiāngjiāo píngguǒ
43 Quả tươi 鲜果 xiānguǒ
44 Cứng, rắn 坚硬的 jiānyìng de
45 Chín 成熟的 chéngshú de
46 Kho đông lạnh chứa hoa quả 水果冷库 shuǐguǒ lěngkù
47 Nước nho 葡萄汁 pútáo zhī
48 Vỏ dưa hấu 西瓜皮 xīguā pí
49 Hoa quả dễ thối dập 易腐烂的水果 yì fǔlàn de shuǐguǒ
50 Vỏ dừa 椰壳 yē ké
51 Hoa quả nhiệt đới 热带水果 rèdài shuǐguǒ
52 Quả giập nát, quả chín nẫu 烂果 làn guǒ
53 Quả ngọt 甜果 tián guǒ
54 Quả khô 干果 gānguǒ
55 Anh đào chua 酸樱桃 suān yīngtáo
56 Mơ, mai 梅子 méizi
57 Đào 桃子 táozi
58 Chuối tây 芭蕉 bājiāo
59 Kích thước 大小 dàxiǎo
60 Mận rừng 西洋李子 xīyáng lǐ zi
61 Quả bưởi, cây bưởi 柚子 yòuzi
62 Một chùm nho 一串葡萄 yī chuàn pútáo
63 Một sọt đào 一蒌桃子 yī lóu táozi
64 Xoài 芒果 mángguǒ
65 Hoa quả hái đợt đầu 首批采摘的水果 shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
66 Anh đào đen 黑樱桃 hēi yīngtáo
67 Nhân hồ đào 核桃仁 hétáo rén
68 Loại quả nhỏ 小水果 xiǎo shuǐguǒ
69 Óng ả, bóng mượt 光滑的 guānghuá de
70 Thịt quả anh đào 樱桃肉 yīngtáo ròu
71 Xoài cát 暹罗芒 xiān luó máng
72 Trọng lượng đủ, cân đủ 分量准足 fènliàng zhǔn zú
73 Mận 李子 lǐzǐ
74 Chua 酸的 suān de
75 (Cây, quả) sơn tra 山楂 shānzhā
76 Dưa hồng, dưa bở 蜜瓜 mì guā
77 Đào 水蜜桃 shuǐmì táo
78 Non 嫩的 nèn de
79 Lê táo (một loại lê) 苹果梨 píngguǒlí
80 (Quả) dâu tằm 桑葚 sāngrèn
81 Mầu vỏ 皮色 pí sè
82 Vải tươi 鲜荔枝 xiān lìzhī
83 Cây thanh mai (mơ xanh) 青梅 qīngméi
84 Hạt của quả có vỏ cứng 坚果仁 jiānguǒ rén
85 Hoa quả đóng túi 袋装水果 dài zhuāng shuǐguǒ
86 Nhãn nhục 龙眼肉 lóngyǎn ròu
87 Quýt đường 柑橘 gānjú
88 Thuộc về hoa quả 水果的 shuǐguǒ de
89 Lê mùa đông 冬梨 dōng lí
90 Vỏ của quả có vỏ cứng 坚果壳 jiānguǒ ké
91 Quả có cùi 肉汁果 ròu zhī guǒ
92 Dao gọt hoa quả 水果刀 shuǐguǒ dāo
93 Quýt không hạt 无核桔 wú hé jú
94 Hạt anh đào 樱桃核 yīngtáo hé
95 Quả trám, cà na 橄榄 gǎnlǎn
96 Quả hải đường 海棠果 hǎitáng guǒ
97 Thịt quả hạnh 杏肉 xìng ròu
98 Thịt dứa 菠萝肉 bōluó ròu
99 Anh đào 樱桃 yīngtáo
100 Hoa quả mùa hè 夏令水果 xiàlìng shuǐguǒ
101 Ổi 番石榴 fān shíliú
102 Dưa quả đúng thời vụ 应时瓜果 yìng shí guā guǒ
103 Sabôchê, hồng xiêm 人心果 rénxīn guǒ
104 Trọng lượng 重量 zhòngliàng
105 Xoài tượng 金边芒 jīnbiān máng
106 Bạch quả, quả ngân hạnh 白果 báiguǒ
107 Quả có hạt 核果 héguǒ
108 Hạt dẻ 板栗, 栗子 bǎnlì, lìzǐ
109 Hoa quả đóng hộp 水果罐头 shuǐguǒ guàntóu
110 Quả có vỏ cứng 坚果 jiānguǒ
111 Quả không hạt 无核水果 wú hé shuǐguǒ
112 Nhót đắng 沙枣 shā zǎo
113 Cóc 金酸枣 jīn suānzǎo
114 Vị đắng 苦味 kǔwèi
115 Vị thơm 香味 xiāngwèi
116 Mãng cầu xiêm 刺果番荔枝 cì guǒ fān lìzhī
117 Nhiều nước, mọng nước 多汁的 duō zhī de
118 Quả chua 酸果 suān guǒ
119 Quất, tắc 金橘 jīn jú
120 Dưa lê 香瓜, 甜瓜 xiāngguā, tiánguā
121 Thịt quả đào 桃肉 táo ròu
122
123 Hoa quả vùng Á nhiệt đới 亚热带水果 yàrèdài shuǐguǒ
124 Ngọt 甜的 tián de
125 Cân thiếu 短斤缺两 duǎn jīn quē liǎng
126 Lựu 石榴 shíliú
127 Táo dại 花红 huāhóng
128 Táo tây 苹果 píngguǒ
129 Anh đào ngọt 甜樱桃 tián yīngtáo
130 Mùi vị 味道 wèidào
131 Hột táo 枣核 zǎo hé
132 Long nhãn 龙眼 lóngyǎn
133 (Cây, hạt) thông đỏ hôi 榧子 fěizi
134 Măng cụt 山竹 shānzhú
135 Sầu riêng 榴莲 liúlián
136 Gọt táo 削苹果 xuè píngguǒ
137 Quả xuân đào 油桃 yóu táo
138 (Cây, quả) hồng 柿子 shìzi
139 Thịt quả vải 荔枝肉 lìzhī ròu
140 Nhót tây, lô quất 枇杷 pípá
141 Hình dáng 形状 xíngzhuàng
142 Chanh 柠檬 níngméng
143 Sơri 西印度樱桃 xī yìndù yīngtáo
144 Cam chéng
145 Vỏ 果皮 guǒpí
146 Đu đủ 木瓜 mùguā
147 Mâm xôi đen 黑莓 hēiméi
148 Hoa quả loại đặc biệt 特级水果 tèjí shuǐguǒ
149 Đào lông (đào dại) 毛桃 máotáo
150 Hạt quả hạnh 杏核 xìng hé
151 Chín sớm 早熟的 zǎoshú de
152 Lê tuyết 雪梨 xuělí
153 Dứa, thơm, khóm 菠萝 bōluó
154 Đào bẹt 蟠桃 pántáo
155 Cam mật 脐橙 qíchéng
156 Hạt nho 葡萄核 pútáo hé
157 Hạt dưa hấu 西瓜籽 xīguā zǐ
158 Hạt táo 苹果核 píngguǒ hé
159 Táo (táo ta, táo quả nhỏ) zǎo
160 Nước táo 苹果汁 píngguǒ zhī
161 Chín muộn 晚熟的 wǎnshú de
162 Vỏ quả vải 荔枝皮 lìzhī pí
163 Nước dừa 椰汁 yē zhī
164 Cơm dừa 椰肉 yē ròu
165 Non mềm 软嫩的 ruǎn nèn de
166 Anh đào hình quả tim 心形樱桃 xīn xíng yīngtáo
167 Gọt vỏ quả 削 … 的皮 xuē… de pí
168 Vú sữa 牛奶果 niúnǎi guǒ
169 Dưa hấu để lạnh 冰西瓜 bīng xīguā
170 Lê Lai Dương 莱阳梨 láiyáng lí
171 Quả sấu 人面子 rén miànzi
172 Giá thành hợp lý, giá rẻ 处理价 chǔlǐ jià
173 Dưa hấu không hạt 无籽西瓜 wú zǐ xīguā
174 Doanh nghiệp mua bán hoa quả 水果商 shuǐguǒ shāng
175 Quả nho (cây nho) 葡萄 pútáo
176 牛油果, 油梨 niúyóuguǒ, yóu lí
177 Dưa vàng hami (dưa tuyết) 哈密瓜 hāmìguā
178 Anh đào nguyệt quế 月桂樱桃 yuèguì yīngtáo
179 Một pao chuối tiêu 一磅香蕉 yī bàng xiāngjiāo
180 Gọt lê 削梨 xuè lí
181 Vải 荔枝 lìzhī
182 Thanh long 火龙果 huǒlóng guǒ
183 Vỏ cam (quýt) 桔皮 jú pí
184 (Cây, quả) hạnh 杏子 xìngzi
185 Quýt đỏ 红桔 hóng jú
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Gia Cầm
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon