Monday, 2 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

5/5 - (1 bình chọn)

STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung
1 Bác sỹ khoa ngoại Wàikē yīshēng 外科医生
2 Bác sỹ, tiến sỹ Yīshēng, bóshì 医生,博士
3 Biên tập Biānzhě 编者
4 Ca sỹ Gēshǒu 歌手
5 Cảnh sát Jǐngchá 警察
6 Chủ hiệu Língshòu shāng, diànzhǔ 零售商, 店主
7 Chủ, ông chủ Gùzhǔ, lǎobǎn 雇主,老板
8 Chuyên gia Zhuānjiā 专家
9 Công nhân Gōngrén 工人
10 Đạo diễn Dǎoyǎn 导演
11 Đầu bếp Chúzi, chúshī 厨子,厨师
12 Diễn viên nam Nán yǎnyuán 男演员
13 Diễn viên nữ Nǚ yǎnyuán 女演员
14 Giáo sư Jiàoshòu 教授
15 Giáo viên Jiàoshī 教师
16 Hiệu trưởng Xiàozhǎng 校长
17 Hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎoxué xiàozhǎng 中小学校长
18 Kiến trúc sư Gōngchéngshī 工程师
19 Luật sư Lǜshī 律师
20 Luật sư Lǜshī 律师
21 Nghệ sỹ piano Gāngqín jiā 钢琴家
22 Nghiên cứu viên Yánjiùyuán 研究员
23 Ngư dân Yúfū 渔夫
24 Người bán hàng Shòuhuòyuán, tuīxiāo yuán 售货员,推销员
25 Người bán sách Shū shāng 书商
26 Người bán vé Chéngwùyuán 乘务员
27 Người đ ưa thư Yóuchāi 邮差
28 Người giết mổ, đồ tể Túfū 屠夫
29 Người học nghề, nhân viên tập sự Xuétú gōng 学徒工
30 Người làm bánh mỳ Miànbāo shī 面包师
31 Người lính, quân nhân Jūnrén 军人
32 Người trông trẻ Bǎomǔ 保姆
33 Người trực tổng đài Diànhuà jiēxiànyuán 电话接线员
34 Nhà báo Jìzhě 记者
35 Nhà báo, ký giả Zázhì jìzhě 杂志记者
36 Nhà chính trị, chính trị gia Zhèngzhì xué jiā 政治学家
37 Nhà hóa học , nhà khoa học Huàxué jiā, yàojì shī 化学家,药剂师
38 Nhà khoa học Huàxué jiā 化学家
39 Nhà khoa học Kēxuéjiā 科学家
40 Nhà kinh tế học Jīngjì xué jiā 经济学家
41 Nhà ngôn ngữ học Yǔyán xué jiā 语言学家
42 Nhà soạn kịch, người viết kịch Jù zuòjiā 剧作家
43 Nhà thám hiểm Tànxiǎn jiā 探险家
44 Nhà thực vật học Zhíwù xué jiā 植物学家
45 Nhà triết học, triết gia Zhéxué jiā 哲学家
46 Nhà vật lý Wùlǐ xué jiā 物理学家
47 Nhạc sỹ Yīnyuè jiā 音乐家
48 Nhân viên đánh máy Dǎzì yuán 打字员
49 Nhân viên lễ tân Jiēdài yuán 接待员
50 Nhân viên thư viện Túshū guǎnlǐ yuán 图书管理员
51 Nhân viên văn phòng Bànshìyuán 办事员
52 Nhân viên, lính cứu hoả Xiāofáng rényuán 消防人员
53 Nông dân Nóngfū 农夫
54 Nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎoxué nǚ xiàozhǎng 中小学女校长
55 Phát thanh viên Guǎngbò yuán 广播员
56 Phi công Fēixíngyuán, lǐngháng yuán 飞行员, 领航员
57 Phi hành gia Yǔháng yuán 宇航员
58 Phiên dịch Fānyì 翻译
59 Phục vụ bồi bàn Shìzhě 侍者
60 Phục vụ bồi bàn (nữ) Nǚ fúwù shēng 女服务生
61 Quan tòa Fǎguān 法官
62 Tác gia Zuòjiā 作家
63 Tài xế Jiàshǐ yuán 驾驶员
64 Thám tử Zhēntàn 侦探
65 Thợ ảnh Shèyǐng shī 摄影师
66 Thợ may Cáiféng 裁缝
67 Thợ sơn, hoạ sỹ Huàjiā, yóuqī jiàng 画家,油漆匠
68 Thợ thủ công Gōngjiàng 工匠
69 Thợ thủ công Gōngjiàng 工匠
70 Thư ký Mìshū 秘书
71 Thủy thủ Shuǐshǒu 水手
72 Thuyền viên Chuányuán 船员
73 Vận động viên Yùndòngyuán 运动员
74 Vũ công Wǔdǎo jiā 舞蹈家
75 Y tá Hùshì 护士
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Các loài chim

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà

Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon