mười bảy tiếng Trung là gì?
十七 shíqī 十七 mười bảy chữ số * 数字十七被刻在头上。 Shùzì shíqī bèi kèzài mùtou shàng. 數字十七被刻在木頭上。 Con số mười bảy…
十七 shíqī 十七 mười bảy chữ số * 数字十七被刻在头上。 Shùzì shíqī bèi kèzài mùtou shàng. 數字十七被刻在木頭上。 Con số mười bảy…
买 mǎi 買 mua động từ * 情侣买衣服。 Qínlǚ mǎi yīfu. 情侶買衣服。 Hai vợ chồng mua quần áo. * 情侣买了衣服。…
英国 yīngguó 英國 nước Anh danh từ * 伦敦是英格兰和整个英国的首都。 Lúndūn shì Yīnggélán hé zhěnggè Yīngguó de shǒudū. 倫敦是英格蘭和整個英國的首都。 London là…
西 xī 西 hướng Tây danh từ * 太阳从东边升起,西边落下。 Thái Dương cóng dōngbiān shēngqǐ, xībiān luòxià. 太陽從東邊升起,從西邊落下。 Mặt trời mọc…
蛋糕 jiāo 蛋糕 bánh ngọt danh từ * 我们每周日晚上都在我家吃蛋糕当做甜点。 Wǒmen měizhōu rì wǎnshàng dōu zài wǒ jiā chī dễ dàngāo…
前 càn 前 đằng trước danh từ * 把标牌放在楼前面。 Bǎ biāopái fàngzài lóu qiánmian. 把標牌放在樓前面。 Đặt biển hiệu ở mặt…
鞋 xié 鞋 giày danh từ * 这些鞋子很贵,但它们很值。 Zhèxiē xiézi hěn guì, dàn tāmen hěn zhí. 這些鞋子很貴,但它們很值。 Những đôi giày…
一月 yī yuè 一月 Tháng Một danh từ * 这里一月份很冷。 Zhèli yī yuèfèn hěn lěng. 這裡一月份很冷。 Ở đây rất lạnh…
花生 huāshēng 花生 đậu phụng danh từ * 很多大人跟孩子都对花生过敏。 Hěn duō dàrén gēn háizi dōu duì huāshēng guòmǐn. 很多大人跟孩子都對花生過敏。 Nhiều…
扫地 sǎo dì 掃地 quét động từ * 女人在外面扫地。 Nǚrén zài wàimian sǎo dì. 女人在外面掃地。 Người phụ nữ quét dọn…