Thứ hai tiếng Trung là gì?
星期一 xīngqī yī 星期一 Thứ hai danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa. Chu yī,…
星期一 xīngqī yī 星期一 Thứ hai danh từ * Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa. Chu yī,…
饭 cái quạt 飯 bữa ăn danh từ * 大厨在做饭。 Dàchú zài zuò fàn. 大廚在做飯。 Đầu bếp đang làm một…
工资 công tử 工資 tiền công danh từ * 薪水是多少? Xīnshuǐ shì duōshǎo? 薪水是多少? Mức lương là bao nhiêu? *…
河狸 hélí 河狸 hải ly danh từ * 河狸在积雪的岸边。 Hélí zài jīxuě de ànbiān. 河狸在積雪的岸邊。 Con hải ly ở bên…
学习 xuéxí 學習 học động từ * 高中生在图书馆学习。 Gāozhōngshēng zài túshūguǎn xuéxí. 高中生在圖書館學習。 Học sinh trung học học tại thư…
打火机 dǎhuǒjī 打火機 bật lửa danh từ * 打火机打着了。 Dǎhuǒjī dǎzháo lê. 打火機打著了。 Bật lửa được thắp sáng. * 打打火机…
黑猩猩 hēixīngxīng 黑猩猩 tinh tinh danh từ * 黑猩猩正沿着草地上的一条小道走。 Hēixīngxīng zhèng yánzhe cǎodì shàng de yì tiáo xiǎodào zǒu. 黑猩猩正沿著草地上的一條小道走。…
换乘 huànchéng 換乘 chuyển khoản động từ * 乘客们正在换乘火车。 Chéngkèmen zhèngzài huànchéng huǒchē. 乘客們正在換乘火車。 Hành khách đang chuyển tàu. *…
手腕 shǒuwàn 手腕 cổ tay danh từ * 那个运动员因为手腕受伤退出了。 Nàge yùndòngyuán yīnwéi shǒuwàn shòushāng tuìchū le. 那個運動員因為手腕受傷退出了。 Cầu thủ ngồi…
老人 lǎorén 老人 người già danh từ * 那个年长的男人和女人正在吃早饭。 Nà gè niánzhǎng de nánrén hé nǚrén zhèngzài chī zǎofàn 那個年長的男人和女人正在吃早飯。…