phổ biến tiếng Trung là gì?
受欢迎 shòu huānyíng 受歡迎 phổ biến tính từ * 学校里最受欢迎的学生毕业的时候没有通过。 Xuéxiào lǐ zuì shòu huānyíng de xuésheng bìyè de shíhou…
受欢迎 shòu huānyíng 受歡迎 phổ biến tính từ * 学校里最受欢迎的学生毕业的时候没有通过。 Xuéxiào lǐ zuì shòu huānyíng de xuésheng bìyè de shíhou…
种子 zhǒngzi 種子 hạt giống danh từ * 芝麻籽 zhīmazǐ 芝麻籽 hạt mè * 葵花籽 kuíhuāzǐ 葵花籽 hạt hướng dương…
扭伤 niǔshāng 扭傷 bong gân động từ * 那个运动员扭到了他的脚踝。 Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái. 那個運動員扭到了他的腳踝。 Vận động viên bị bong…
走道 zǒudào 走道 lối đi danh từ * 调料和佐料在第六道。 Tiáoliào hé zuǒliào zài dì-liù dào. 調料和佐料在第六道。 Gia vị và bột…
出租车 chūzū chē 出租車 xe tắc xi danh từ * 女人在上出租车。 Nǚrén zài shàng chūzūchē. 女人在上出租車。 Người phụ nữ đang…
磅 bàng quang 磅 pao đo từ * 1.2.2 image. Yī gōngjīn dàgài yǒu èr diǎn èr bàng. 1.2.2 image.…
书 shū 書 sách danh từ * 男孩在公园里读书。 Nánhái zài gōngyuán lǐ dú shū. 男孩在公園裏讀書。 Cậu bé đang đọc sách…
医院 yīyuan 醫院 bệnh viện danh từ * 如果情况紧急,马上去医院。 Rúguǒ qíngkuàng jǐnjí, mǎshàng qù yīyuàn. 如果情況緊急,馬上去醫院。 Nếu đó là trường…
烤箱 kǎoxiāng 烤箱 lò vi sóng danh từ * 男人正在清洗烤箱。 Nánrén zhèngzài qīngxǐ kǎoxiāng. 男人正在清洗烤箱。 Người đàn ông đang lau…