ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

音乐 剧
yīnyuèjù
音樂 劇
âm nhạc
danh từ
*
音乐 剧 可以 用 歌曲 来 讲述 故事。
Yīnyuèjù kěyǐ yòng gēqǔ lái jiǎngshù gùshi.
音樂 劇 可以 用 歌曲 來 講述 故事。
Một vở nhạc kịch có thể kể một câu chuyện bằng các bài hát.
*
这个 女人 正在 音乐 剧 里 表演。
Zhège nǚrén zhèngzài yīnyuèjù lǐ biǎoyǎn.
這個 女人 正在 音樂 劇 裏 表演。
Người phụ nữ đang chuẩn bị trong một vở nhạc kịch.
*
音乐 表演
yīnyuè biǎoyǎn
音樂 表演
biểu diễn âm nhạc