表演
Cấp độ: HSK3TOCFL3
Từ loại: Động từ
biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày
戏剧、舞蹈、杂技等演出 【戲劇、舞蹈、雜技等演出】 ,把情节或技艺表现出来 【把情節或技藝表現出來】
Ví dụ:
化装表演。 【化裝表演。】
huàzhuāng biǎoyǎn。
hoá trang biểu diễn
表演体操。 【表演體操。】
biǎoyǎn tǐcāo。
biểu diễn thể dục
làm mẫu; làm động tác mẫu; thao diễn; thực hiện
做示范性的动作 【做示範性的動作】
Ví dụ:
表演新操作方法。
biǎoyǎn xīn cāozuòfāngfǎ。
làm mẫu phương pháp thao tác mới