Sunday, 1 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

Biểu diễn Tiếng Trung nghĩa là gì 表演 : biao yan

5/5 - (3 bình chọn)
表演 【 biǎoyǎn 】【 BIỂU DIỄN 】

Cấp độHSK3TOCFL3

Từ loại: Động từ

icon Hanzii dictionary
biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày; phô bày; trưng bày
戏剧、舞蹈、杂技等演出 【戲劇、舞蹈、雜技等演出】 ,把情节或技艺表现出来 【把情節或技藝表現出來】

Ví dụ:

化装表演。 【化裝表演。】

huàzhuāng biǎoyǎn。

hoá trang biểu diễn

表演体操。 【表演體操。】

biǎoyǎn tǐcāo。

biểu diễn thể dục

làm mẫu; làm động tác mẫu; thao diễn; thực hiện
做示范性的动作 【做示範性的動作】

Ví dụ:

表演新操作方法。

biǎoyǎn xīn cāozuòfāngfǎ。

làm mẫu phương pháp thao tác mới

Đọc thêm :  bữa ăn tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon