Đối với bất cứ một ngôn ngữ nào, việc học từ vựng bao giờ cũng là yếu tố quan trọng hàng đầu. Với tiếng Trung, điều đó cũng không ngoại lệ. Để học nhanh và nhớ lâu thì phương pháp hợp lý nhất đó là học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề. Bài viết dưới đây của Webtiengtrung.net sẽ cung cấp tới bạn đọc bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề khác nhau, từ vựng tiếng Trung cho người mới bắt đầu, giúp người học nắm bắt kiến thức một cách trơn tru hơn. Mời bạn đọc tham khảo những từ vựng về tiếng Trung cơ bản sau đây nhé.
Tổng quan về học từ vựng tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể hay từ vựng tiếng Hoa là một phần kiến thức học thuật khi chúng ta học ngôn ngữ. Đây là mảng kiến thức thông dụng quan trọng cho người mới bắt đầu đòi hỏi người học cần nắm vững thì mới có cơ hội phát triển trong quá trình học tập.
Hiện nay, trên mạng Internet có rất nhiều hướng dẫn về cách học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, từ vựng cơ bản theo chủ đề hiệu quả hay các mẹo học nhanh,… Nhưng quan trọng là tuỳ vào cá tính riêng mà mỗi phương pháp học lại phát huy những thế mạnh nhất định của nó. Với bài viết này, Webtiengtrung.net sẽ gợi ý cho bạn đọc cách học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cơ bản rất phổ biến và đem lại hiệu quả cao. Phương pháp học tiếng Trung thực chiến này áp dụng cho người mới bắt đầu rất hiệu quả, các bạn đừng bỏ qua nhé.
Cũng giống như những ngôn ngữ khác, từ vựng Trung Quốc giản thể được chia ra làm nhiều loại khác nhau có thể kể đến như: từ vựng tiếng Trung thông dụng (từ vựng tiếng Hoa thông dụng), từ vựng tiếng Trung cơ bản (từ vựng tiếng Hoa cơ bản), từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày,… Do đó, hệ thống kiến thức một cách khoa học, dễ nhớ, phương pháp tối ưu nhất có thể kể đến là học từ vựng theo chủ đề.
Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề cho người mới bắt đầu để giúp các bạn đọc học từ vựng chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất trong giao tiếp
Tổng hợp các bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề
Dưới đây là các bảng từ vựng để học tiếng Trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, theo chuyên ngành như về du lịch, trường lớp, buôn bán, mỹ phẩm, sân bay, quần áo, tài chính ngân hàng, về các thể loại phim, thực phẩm, thể thao, thiếu nhi, thương hiệu…cho người mới bắt đầu. Các bạn đọc hãy theo dõi để học từ vựng tiếng Trung Quốc theo chủ đề thông dụng dưới đây nhé!
Bảng từ vựng giản thể cơ bản về chủ đề Du lịch
Không phải chủ đề từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày nhưng chủ đề du lịch chắc hẳn sẽ có rất nhiều bạn học viên quan tâm phải không nào. Bộ từ vựng cơ bản, thông dụng về chủ đề du lịch dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích cho người mới bắt đầu học về chuyên ngành du lịch và những bạn thích du lịch Trung Quốc đấy
Từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể về địa điểm du lịch thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Vạn Lý Trường Thành | Wàn lǐ cháng chéng | 万里长城 |
2 | Thiên An Môn | /Tiān ān mén/ | 天安门 |
3 | Cố cung (Tử Cấm Thành) | /gù gōng/ | 故宫 |
4 | Di Hòa Viên | /yí hé yuán/ | 颐和园 |
5 | Bến Thượng Hải | ShàngHǎi tān/ | 上海滩 |
6 | Vườn Dự Viên | /Yùyuán/ | 豫园 |
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về đồ vật cần mang theo khi đi du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Ba lô du lịch | /Túbù lǚxíng bèibāo/ | 徒步旅行背包 |
2 | Bản đồ du lịch loại gấp | /Zhédié shì lǚxíng dìtú/ | 折叠式旅行地图 |
3 | Bình nước du lịch | /Lǚxíng hú/ | 旅行壶 |
4 | Giày leo núi | / Dēngshān xié / | 登山鞋 |
5 | Hộ chiếu du lịch | /Lǚyóu hùzhào/ | 旅游护照 |
6 | Hộp cấp cứu | /Jíjiù xiāng/ | 急救箱 |
Bảng từ vựng cơ bản theo chủ đề Buôn bán cho người mới bắt đầu
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Thương mại đường biển | /hǎiyùn màoyì/ | 海运贸易 |
2 | Cảng tự do | /zìyóugǎng/ | 自由港 |
3 | Cảng nhập khẩu | /jìnkǒu gǎng/ | 进口港 |
4 | Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại | /tōngshāng kǒu’ àn/ | 通商口岸 |
5 | Thị trường thế giới | /shìjiè shìchǎng/ | 世界市场 |
6 | Hàng xuất khẩu | /chūkǒu huòwù/ | 出口货物 |
7 | Hàng hóa nhập khẩu | /jìnkǒu shāngpǐn/ | 进口商品 |
8 | Trung tâm mậu dịch thế giới | /shìjiè màoyì zhōngxīn/ | 世界贸易中心 |
9 | Hội chợ giao dịch hàng hóa | /shāngpǐn jiāoyì huì/ | 商品交易会 |
10 | Thuế nhập khẩu | /jìnkǒu shuì/ | 进口税 |
11 | Thuế xuất khẩu | /chūkǒu shuì/ | 出口税 |
12 | Sản xuất trong nước | /běnguó zhìzào de/ | 本国制造的 |
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung cơ bản về buôn bán, là một dân làm ăn kinh doanh thứ thiệt, bạn đừng nên bỏ qua bài viết mà Webtiengtrung.net đã tổng hợp về chủ đề này nhé. Nhấn xem chi tiết hơn tại Học tiếng Trung buôn bán.
Các từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề Trang phục thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Áo khoác nỉ dày | /hòu ne dàyī/ | 候呢大衣 |
2 | Áo len cổ chui | /yángmáo tàoshān/ | 羊毛套衫 |
3 | Áo sơ mi | /chènshān/ | 衬衫 |
4 | Áo thun | /tǐ xùshān/ | 体恤衫 |
5 | Âu phục | /xīzhuāng/ | 西装 |
6 | Quần bò | /niúzǎikù/ | 牛仔裤 |
7 | Váy liền áo bó | /jǐnshēn liányīqún/ | 紧身连衣裙 |
8 | Váy yếm | /wéi dōu qún/ | .围兜裙 |
9 | Cà vạt | /lǐngdài/ | 领带 |
10 | Thắt lưng | /kù dài, yāodài/ | 裤带,腰带 |
11 | Găng tay | /shǒutào/ | 手套 |
12 | Khăn quàng cổ | /wéijīn/ | 围巾 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Trường lớp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Trường mầm non (nhà trẻ) | /Tuō’érsuǒ / | 托儿所 |
2 | Vườn trẻ (mẫu giáo) | /yòu’éryuán/ | 幼儿园 |
3 | Nhà trẻ gửi theo ngày | /rì tuō suǒ / | 日托所 |
4 | Tiểu học | /xiǎoxué/ | 小学 |
5 | Trung học | /zhōngxué/ | 中学 |
6 | Trung học cơ sở | /chūzhōng/ | 初中 |
7 | Cấp ba, trung học phổ thông | /gāozhōng/ | 高中 |
8 | Cao đẳng | /dàzhuān/ | 大专 |
9 | Học viện | /xuéyuàn/ | 学院 |
10 | Đại học tổng hợp | /zònghé xìng dàxué/ | 综合性大学 |
11 | Viện nghiên cứu | /sinhyánjiūshēng yuàn/ | 研究生院 |
12 | Viện nghiên cứu | /yán jiù yuàn/ | 研究院 |
Các từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề âm nhạc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Âm nhạc cổ điển | /Gǔdiǎn yīnyuè/ | 古典音乐 |
2 | Bài hát được yêu thích | /Liúxíng gēqǔ/ | 流行歌曲 |
3 | Bài hát ru | /Yáolánqǔ/ | 摇篮曲 |
4 | Ban nhạc chuyên nghiệp | /Zhuānyè yuèduì/ | 专业乐队 |
5 | Ban nhạc jazz | /Juéshì yuèduì/ | 爵士乐队 |
6 | Ban nhạc rock | /Yáogǔn yuèduì/ | 摇滚乐队 |
7 | Bản nhạc cầu siêu | /ānhúnqū/ | 安魂曲 |
8 | Buổi hòa nhạc | /Yīnyuèhuì/ | 音乐会 |
9 | Buổi liên hoan, văn nghệ có đơn ca, độc tấu | /Dú chàng/dúzòu yīnyuèhuì/ | 独唱、独奏音乐会 |
10 | Ca sĩ | /Gēchàng yǎnyuán/ | 歌唱演员 |
11 | Dạ khúc | /Yèqǔ/ | 夜曲 |
12 | Dân ca | /Mín’gē/ | 民歌 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Nhiếp ảnh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Ảnh chân dung | /rénwù xiàng/ | 人物像 |
2 | Cảnh đêm | /yèjǐng/ | 夜景 |
3 | Cận ảnh | /jìnyǐng/ | 近影 |
4 | Chụp ảnh trên không | /kōngzhōng shèyǐng/ | 空中摄影 |
5 | Chụp bám đối tượng, chụp đuổi | /gēn shè/ | 跟摄 |
6 | Chụp lia máy (panning) | /yáo shè/ | 跟摄 |
7 | Điểm ngắm | /duì jiāodiǎn/ | 对焦点 |
8 | Độ tương phản | /fǎnchā/ | 反差 |
9 | Phơi sáng | /pùguāng/ | 曝光 |
10 | Tiêu cự chuẩn xác | /jiāojù zhǔnquè/ | 焦距准确 |
11 | Toàn cảnh | /quánjǐng/ | 全景 |
12 | Tư thế chụp ảnh | /bǎi zīshì/ | 摆姿势 |
Các từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề Valentine giản thể
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Valentine | /qíngrén jié/ | 情人节 |
2 | Sô-cô-la | /qiǎokèlì/ | 巧克力 |
3 | Hẹn hò | /yuēhuì/ | 约会 |
4 | Cầu hôn | /qiúhūn/ | 求婚 |
5 | Hoa hồng | /méiguī huā/ | 玫瑰花 |
6 | Trái tim | /xīn/ | 心 |
7 | Nước hoa | /Xiāngshuǐ/ | 香水 |
8 | Người yêu | /ài rén/ | 爱 人 |
9 | Tình đầu | /chū liàn/ | 初 恋 |
10 | kẹo | /táng guǒ/ | 糖 果 |
11 | Thần tình yêu Cupid | /ài shén qiū bǐ tè/ | 爱 神 丘 比 特 |
12 | tiếng sét ái tình | /yī jiàn zhōng qíng/ | 见 钟 情 |
Bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề Mỹ phẩm thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Son môi | /chúngāo/ | 唇膏 |
2 | Sữa rửa mặt | /xǐmiàn nǎi/ | 洗面奶 |
3 | Sữa dưỡng thể | /rùn fū lù//shēntǐ/ | 润肤露(身体) |
4 | Mặt nạ | / miànmó/ | 面 膜 |
5 | Phấn má | /sāi hóng/ | 腮紅 |
6 | Kem nền | /fěndǐ yè/ | 粉底液 |
7 | Kem chống nắng UV | /UV fánghù gāo/ | 防护膏 |
8 | Chì vẽ mí mắt | /yǎnxiàn bǐ/ | 眼线笔 |
9 | Chì vẽ mày | /méi bǐ/ | 眉笔 |
10 | Sữa tắm | /mùyù lù/ | 沐浴露 |
11 | Bông phấn | /fěnpū er/ | 粉扑儿 |
12 | Bông tẩy trang | /huàzhuāng mián/ | 化装棉 |
Các từ vựng giản thể cơ bản về chủ đề Nấu ăn, nhà bếp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Bao gạo | /mǐdài/ | 米袋 |
2 | Ấm đun nước | /zhǔ shuǐhú/ | 煮水壶 |
3 | Bát ăn cơm, chén | /fànwǎn/ | 饭碗 |
4 | Bếp ga | /méiqì zào/ | 煤气灶 |
5 | Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp | /chúfáng xǐdí cáo/ | 厨房洗涤槽 |
6 | Cái thớt | /ànbǎn, zhēnbǎn/ | 案板, 砧板 |
7 | Chảo rán chống dính | /bù nián dǐ píngdǐ jiān guō/ | 不粘底平底煎锅 |
8 | Cốc (ly) thủy tinh | /bōlí bēi/ | 玻璃杯 |
9 | Dao thái thịt | /qiē ròu dāo/ | 切肉刀 |
10 | Đĩa | /diézi/ | 碟子 |
11 | Đũa tre | /zhú kuài/ | 竹筷 |
12 | Lồng bàn | /cài zhào, shāzhào/ | 菜罩, 纱罩 |
Bảng từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Tiền tệ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Xu | /fēn/ | 分 |
2 | VND | /yuè dùn/ | 越盾 |
3 | Nhân dân tệ | /rénmínbì/ | 人民币 |
4 | Tiền mặt | /xiànjīn//xiànqián/ | 现金/现钱 |
5 | Thẻ tín dụng | /xìnyòngkǎ/ | 信用卡 |
6 | Thẻ ngân hàng | /yínháng kǎ/ | 银行卡 |
7 | Đổi tiền | /huànqián/ | 换钱 |
8 | Ngoại tệ | /wàibì/ | 外币 |
9 | Tỷ giá | /duìhuàn lǜ/ | 兑换率 |
10 | Mất giá, sụt giá (Sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) | /biǎnzhí/ | 贬值 |
11 | Tiền giấy | /zhǐbì/ | 纸币 |
12 | USD | /měiyuán/ | 美元 |
Các từ vựng tiếng Trung về nhà bếp thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Đồ uống | /yĭn liào/ | 饮料 |
2 | Muỗng | /sháo/ | 勺 |
3 | Dao | /dāo/ | 刀 |
4 | Nĩa | /chā/ | 叉 |
5 | Ly, cốc | /bēi zi/ | 杯子 |
6 | Đĩa | /pán zi/ | 盘子 |
7 | Đĩa để lót tách | /chá dié/ | 茶碟 |
8 | Tách trà | /chá bēi/ | 茶杯 |
9 | Lọ tiêu | /hú jiāo yáo píng/ | 胡椒摇瓶 |
10 | Lọ muối | /yán píng/ | 盐瓶 |
11 | Nướng, quay | /kăo/ | 烤 |
12 | Chiên | /yóu zhá/ | 油炸的 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Màu sắc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Màu đen | /hēisè/ | 黑色 |
2 | Màu xanh dương | /lánsè/ | 蓝色 |
3 | Màu xanh lá | /lǜsè/ | 绿色 |
4 | Màu da cam | /júhóngsè/ | 橘红色 |
5 | Màu tím | /zĭsè/ | 紫色 |
6 | Màu đỏ | /hóngsè/ | 红色 |
7 | Màu trắng | /báisè/ | 白色 |
8 | Màu vàng | /huángsè/ | 黄色 |
9 | Màu xám | /huīsè/ | 灰色 |
10 | Màu vàng kim | /jīnsè/ | 金色 |
11 | Màu bạc | /yínsè/ | 银色 |
12 | Màu nâu | /zōngsè/ | 棕色 |
Các từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Tết Nguyên Đán
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Chúc tết | /bài nián/ | 拜年 |
2 | Lễ tết | / jié rì/ | 节日 |
3 | Chơi xuân, du xuân | /tā chūn/ | 踏春 |
4 | Tiền mừng tuổi | /yā suì qián/ | 压岁钱 |
5 | Đón giao thừa | /shǒu suì/ | 守岁 |
6 | Lễ ông công ông táo | /zào wāng jié/ | 灶王节 |
7 | Lễ ông công ông táo | /jì zào jié/ | 祭灶节 |
8 | Têt ông công ông táo | /xiǎo nián/ | 小年 |
9 | Tết nguyên đán | /dà nián/ | 大年 |
10 | Câu đối đỏ | /hóng duìlián/ | 红对联 |
11 | Hoa mai | /là méi/ | 腊梅 |
12 | Hoa đào | /bào chūn huā/ | 报春花 |
Các từ vựng tiếng Trung Quốc chủ đề Lễ tết thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Giao thừa | /chúxī/ | 除夕 |
2 | Đốt pháo | /fàng biānpào/ | 放鞭炮 |
3 | Mùa tết | /chūnjié/ | 春节 |
4 | Đi trẩy hội | /guàng miàojié/ | 逛庙节 |
5 | Tết Nguyên Tiêu | /yuánxiāojié/ | 元宵节 |
6 | Pháo hoa | /yànhuǒ/ | 焰火 |
7 | Bánh trôi | /yuánxiāo/ | 元宵 |
8 | Tết Thanh Minh | /qīngmíngjié/ | 清明节 |
9 | Tết Đoan Ngọ | /duānwǔjié/ | 端午节 |
10 | Đua thuyền rồng | /sài lóngzhōu/ | 赛龙舟 |
11 | Bánh chưng | /zòngzi/ | 粽子 |
Bảng từ vựng giản thể cơ bản về chủ đề Giáng Sinh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Giáng sinh/Noel | /shèngdànjié/ | 圣诞节 |
2 | Ông già Noel | /shèngdàn lǎorén/ | 圣诞老人 |
3 | Nến giáng sinh | /shèngdàn làzhú/ | 圣诞蜡烛 |
4 | Ống khói | /yāncōng/ | 烟囱 |
5 | Thiếp chúc mừng Giáng sinh | /shèngdàn hèkǎ/ | 圣诞贺卡 |
6 | Đồ trang trí giáng sinh | /shèngdàn shìpǐn/ | 圣诞饰品 |
7 | (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel | /jīnglíng/ | 精灵 |
8 | Cây tầm gửi (Cây thông noel) | /hú jìshēng/ | 槲寄生 |
9 | Tuần Lộc | /xùnlù/ | 驯鹿 |
10 | Vòng hoa giáng sinh | /shèngdàn huāhuán/ | 圣诞花环 |
11 | Gậy kẹo | /tángguǒ shǒuzhàng/ | 糖果手杖 |
12 | Tất giáng sinh | /shèngdàn wà/ | 圣诞袜 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn thông dụng
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về khách sạn cho bạn đọc tìm hiểu. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khách sạn khác mà Webtiengtrung.net đã tổng hợp nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Đại sảnh | /dàtīng/ | 大厅 |
2 | Đặt phòng đơn | /dìngdān jiān/ | 订单间 |
3 | Đặt phòng theo đoàn | /dìng yīgè tuán de fáng/ | 订一个团的房 |
4 | Đặt phòng trực tiếp | /zhíjiē dìngfáng/ | 直接订房 |
5 | Điểm tâm | /diǎnxīn/ | 点心 |
6 | Điện thoại nội bộ | /nèixiàn/ | 内线 |
7 | Điện thoại quốc tế | /guójì diànhuà/ | 国际电话 |
8 | Giảm giá | /jiǎn jià/ | 减价 |
9 | Lễ tân | /guìtái/ | 柜台 |
10 | Nhân viên dọn phòng | /cháfáng yuán/ | 查房员 |
11 | Phòng hạng sang | /gāojí jiān/ | 高级间 |
12 | Thẻ phòng (mở cửa) | /diànnǎo fáng mén kǎ/ | 电脑房门卡 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề Tính cách cá nhân
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Vui tính | /hé shàn/ | 和善 |
2 | Dũng cảm | /yǒng gǎn/ | 勇敢 |
3 | Bướng bỉnh, cố chấp | /wán pí/ | 顽皮 |
4 | Lạnh lùng | /dàn mò/ | 淡漠 |
5 | Ngổ ngáo | /diāo mán/ | 刁蛮 |
6 | Nóng nảy | /jízào/ | 急躁 |
7 | Nội tâm, khép kín | /nèi zài xīn/ | 内在心 |
8 | Tích cực | /jī jí/ | 积极 |
9 | Tiêu cực | /fù miàn/ | 负面 |
10 | Ngại ngùng, thiếu tự tin | /niǔ niē/ | 扭捏 |
11 | Nhanh nhẹn | /máli/ | 麻利 |
12 | Lịch sự, lịch thiệp | /sī wén/ | 斯文 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bảo hiểm tiếng giản thể
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Công ty bảo hiểm | /bǎoxiǎn gōngsī/ | 保险公司 |
2 | Loại hình bảo hiểm | /bǎoxiǎn lèibié/ | 保险类别 |
3 | Bảo hiểm an toàn du lịch | lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn | 旅行平安保险 |
4 | Bảo hiểm bãi công | bàgōng bǎoxiǎn | 罢工保险 |
5 | Bảo hiểm bán buôn | pīfā bǎoxiǎn | 批发保险 |
6 | Bảo hiểm bảo đảm đầu tư | tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn | 投标保证保险 |
7 | Bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác | shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn | 受托人保证保险 |
8 | Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án | fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn | 法庭保证保险 |
9 | Bảo hiểm bảo đảm thuế quan | guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn | 关税保证保险 |
10 | Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu ) | zhízhào bǎoxiǎn | 执照保险 |
11 | Bảo hiểm bệnh tật | jíbìng bǎoxiǎn | 疾病保险 |
12 | Bảo hiểm cháy nổ | bàozhà bǎoxiǎn | 爆炸保险 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Bến xe
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Tuyến xe buýt | gōngjiāo xiànlù | 公交线路 |
2 | Xe du lịch | yóulǎn chē | 游览车 |
3 | Taxi | chūzū chē | 出租车 |
4 | Xe khách loại nhỏ | xiǎo kèchē | 小客车 |
5 | Xe ô tô | jiàochē | 轿车 |
6 | Bến xe taxi | chūzū chē zhàn | 出租车站 |
7 | Bãi đỗ xe | chēchǎng | 车场 |
8 | Bến đỗ xe buýt | gōnggòng qìchē tíngkào zhàn | 公共汽车停靠站 |
9 | Trạm chờ xe | zhāohū zhàn | 招呼站 |
10 | Nơi xuống xe | chē xià chu | 车下处 |
11 | Nhân viên bán vé | shòupiàoyuán | 售票员 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu thông dụng
Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu Webtiengtrung.net đã tổng hợp, các bạn cùng lưu lại để tìm hiểu thêm nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Đàm phán giá cả | Jiàgé tánpàn | 价格谈判 |
2 | Đơn đặt hàng dài hạn | Chángqí dìngdān | 长期订单 |
3 | Đơn đặt hàng tơ lụa | Sīchóu dìnghuò dān | 丝绸订货单 |
4 | Hợp đồng mua hàng | dìnghuò dān | 购货合同 |
5 | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | Xiāoshòu hétóng | 销售合同 |
6 | Ý kết hợp đồng | Hétóng de qiān dìng | 合同的签定 |
7 | Vi phạm hợp đồng | Hétóng de wéifǎn | 合同的违反 |
8 | Bảng kê khai hàng hóa | Cāng dān | 舱单 |
9 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | Jízhuāngxiāng huòyùn | 集装箱货运 |
10 | Giao cho người vận tải | Chuánshàng jiāo huò | 船上交货 |
11 | Giao hàng trên tàu | Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) | 货交承运人(指定地点) |
12 | Thời gian giao hàng | Jiāo huò shíjiān | 交货时间 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tin học văn phòng thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Ẳn cột đã chọn | Yǐncáng liè | 隐藏列 |
2 | Ẳn hàng đã chọn | yǐncáng xíng | 隐藏行 |
3 | Cắt | jiǎn qiè | 剪切 |
4 | Chọn tất cả | quán xuǎn | 全选 |
5 | Chuyển đến ô cuối cùng của bảng | wèiyí zhì zuìhòu | 位移至最后 |
6 | Chuyển đến ô đầu tiên của bảng | wèiyí zhì zuì kāi | 位移至最开 |
7 | Dán ký tự | zhāntiē | 粘贴 |
8 | Định dạng | géshì | 格式 |
9 | Font chữ | zìtǐ | 字体 |
10 | Gạch chân | huá xiàn | 划线 |
11 | In đậm | cū tǐ | 粗体 |
12 | In nghiêng | Xiétǐ | 斜体 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản về chủ đề Tivi
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Ăng ten trong nhà | /shìnèi tiānxiàn/ | 室内天线 : |
2 | Bộ phận thu | /diànshì jiēshōu qì/ | 电视接收避雷器 |
3 | Cột thu lôi | /bìléiqì/ | 避雷器 |
4 | Công tắc nguồn | /diànyuán kāiguān/ | 电源开关 |
5 | Dâu điện nguồn | /diànyuán diànxiàn/ | 电源电线 |
6 | Remote | /yáokòng qì/ | 遥控器 |
7 | Điều chỉnh âm thanh cao | /gāoyīn kòngzhì/: | 高音控制 |
8 | Điều chỉnh độ trầm | /dīyīn kòngzhì/ | 低音控制 |
9 | Màn hình | /píngmù/ | 屏幕 |
10 | Nút điều chỉnh độ sáng | /liàngdù kòngzhì xuánniǔ/ | 亮度控制旋钮 |
11 | Phím chuyển kênh | /bōduàn xuǎnzé jiàn/ | 波段选择键 |
12 | Tivi trắng đen | /hēibái diànshì jī/ | .黑白电视机 |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Thủy sản
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Ba ba | /jiǎyú/ | 甲鱼 |
2 | Bạch tuộc | /zhāngyú | 章鱼 |
3 | Bong bóng cá | /yúdǔ/ | 鱼肚 |
4 | Cá biển | /hǎishuǐ yú/ | 海水鱼 |
5 | Cá chạch | /níqiū/ | 泥鳅 |
6 | Cá chép | /lǐyú/ | 鲤鱼 |
7 | Cá chim | /chāng yú/ | 鲳鱼 |
8 | Cá thát lát còm | /dāoyú/ | 刀鱼 |
9 | Cá diếc | /jìyú/ | 鲫鱼 |
10 | Cá hố | /dàiyú/ | .带鱼 |
11 | Cá hồi | /guīyú/ | 鲑鱼 |
12 | Cá mè trắng | /bái lián/ | 白鲢 |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại thông dụng
Dưới đây là những từ vựng tiếng trung thương mại Webtiengtrung.net đã tổng hợp, các bạn cùng lưu lại để tìm hiểu thêm nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Chào giá | /xún pán/ | 询盘 |
2 | Hỏi giá | /fā pán/ | 发盘 |
3 | Người chào giá | /shí pán/ | 实盘 |
4 | Công ty | /gōngsī/ | 公司 |
5 | Thị trường | /shìchǎng/ | 市场 |
6 | Xí nghiệp, doanh nghiệp | /qǐyè/ | 企业 |
7 | Đầu tư | /tóuzī/ | 投资 |
8 | Ngân hàng | /yínháng/ | 银行 |
9 | Đô la Mỹ | /měiyuán/ | 美元 |
10 | Vốn | /zījīn/ | 资金 |
11 | Kinh doanh, nghiệp vụ | /yèwù/ | .业务 |
12 | Tăng trưởng | /zēngzhǎng/ | 增长 |
Các từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề Thương hiệu nổi tiếng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Acnes | /lè fū jié/ | 乐肤洁 |
2 | Amway | /ānlì/ | .安利 |
3 | Anna Sui | /ānnàsū/ | 安娜苏 |
4 | Bioré | /bì róu/ | .碧柔 |
5 | Chanel | /xiāngnài’er/ | 香奈儿 |
6 | Dior | /dí’ào/ | 迪奥 |
7 | Gucci | /gǔ zī/ | 古姿 |
8 | Head & Shoulders | /hǎifēisī/ | 海飞丝 |
9 | L’oreal | /ōuláiyă/ | 欧莱雅 |
10 | Maybeline | /měibǎolián/ | 美宝莲 |
11 | Coca cola | /kěkǒukělè/ | 可口可乐 |
12 | Xylitol | /lètiān/ | 乐天 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Thiếu nhi
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Bảo hiểm chăm sóc trẻ em | /yòuer tuō bǎo/ | 幼儿托保 |
2 | Bảo vệ trẻ em | / băohù értóng/ | 保护儿童 |
3 | Ngược đãi trẻ em | /nüèdài’értóng/ | 虐待儿童 |
4 | Buôn bán trẻ em | /guăimàiértóng/ | 拐卖儿童 |
5 | Bảo vệ sức khỏe phụ nữ và trẻ em | /fùyòubăojiàn/ | 妇幼保健 |
6 | Tiêm chủng phòng ngừa bệnh | /yùfángjiēzhŏng/ | 预防接种 |
7 | Nhà giữ trẻ | /tuōérsuǒ/ | 托儿所 |
8 | Nhà trẻ | /yòuéryuán/ | 幼儿园 |
9 | Quần áo trẻ em | /tóngzhuāng/ | 童装 |
10 | Áo liền quần cho trẻ em | /yīng’ér lián jiǎo kù/ | 婴儿连脚裤 |
11 | Giày dép em bé | /yīng’ér xié/ | 婴儿鞋 |
12 | Áo ấm có mũ trùm đầu | /huáxuě shān/ | 滑雪衫 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thuốc thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Thuốc an thần | /zhènjìngjì/ | .镇静剂 |
2 | Bổ máu | /bǔ xiě yào/ | 补血药 |
3 | Cầm máu | /zhǐxiě de/ | 止血的 |
4 | Chữa bệnh lao | /zhì fèibìng yào/ | 治肺病药 |
5 | Chống viêm | /fáng yán yào/ | 防炎药 |
6 | Cao dán | /hú jì/ | 糊剂 |
7 | Dầu khuynh diệp | /ānshù yóu/ | 桉树油 |
8 | Diệt côn trùng | /shā hùn jì/ | 杀混剂 |
9 | Đắp vết thương | /wēn bù/ | 温布 |
10 | Đau mắt | /yǎn yào/ | 眼药 |
11 | Gây tê | /mázuì yào/ | 麻醉药 |
12 | Giảm đau | /zhǐtòng yào/ | 止痛药 |
Các từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Sinh nhật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Sinh nhật | /shēngrì/ | 生日 |
2 | Tiệc tối | /wǎnhuì/ | .晚会 |
3 | Xinh đẹp | /piàoliang/ | 漂亮 |
4 | Gấu Teddy | /tài dí xióng/ | 泰迪熊 |
5 | Nói chuyện, tán gẫu | /liáotiān/ | 聊天 |
6 | Quà tặng | /lǐwù/ | 礼物 |
7 | Bất ngờ | /yìwài de/ | .意外的 |
8 | Thoải mái | /shūfu/ | 舒服 |
9 | Khiêu vũ/ vũ hội | /wǔhuì/ | 舞会 |
10 | Các loại | /gè zhǒng/ | 各种 |
11 | Tự nhiên | /Zìrán/ | 自然 |
12 | Giới thiệu | /jièshào/ | 介绍 |
Bảng từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Thuê nhà
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Thuê | /zūjiè/ | 租借 |
2 | Hợp đồng thuê | /zūyuē | 租约 |
3 | Người thuê | /zūhù/ | 租户 |
4 | Thời hạn thuê | /zūjiè qí/ | 租借期 |
5 | Tăng giá thuê | /zhǎng zū/ | 涨租 |
6 | Giảm giá thuê | /jiǎn zū/ | .减租 |
7 | Miễn phí | /miǎn zū/ | 免租 |
8 | Chuyển nhà cho người khác thuê | /zhuǎn zū/ | 转租 |
9 | Nợ tiền thuê | /qiàn zū/ | 欠租 |
10 | Tiền cược (tiền thế chấp) | /yāzū/ | 押租 |
11 | Tiền thuê nhà | /fángzū/ | 房租 |
12 | Trả tiền thuê | /fù zūjīn/ | 付租金 |
Các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thuế hải quan thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Chứng nhận, chứng thực | /zī zhèngmíng / | 兹证明 |
2 | Đăng kí hải quan | /hǎiguān dēngjì/ | 海关登记 |
3 | Đăng kí thị thực | /dēngjì qiānzhèng/ | 登记签证 |
4 | Gia hạn visa | /qiānzhèng yánqí/ | 签证延期 |
5 | Chứng nhận hải quan | /hǎiguān zhèngmíng shū/ | 海关证明书 |
6 | Chứng nhận sức khỏe | /jiànkāng zhèngshū/ | 健康证书 |
7 | Giấy chứng nhận thông quan | /hǎiguān fàngxíng/ | 海关放行 |
8 | Giấy phép hải quan | /hǎiguān jiéguān/ | 海关结关 |
9 | Giấy thông hành | /hǎi guān tōng xíng zhèng/ | 海关通行证 |
10 | Giấy thông hành hải quan | /hǎiguān tōngxíngzhèng/ | 海关通行证 |
11 | Hộ chiếu | /hùzhào/ | 护照 |
12 | Hộ chiếu ngoại giao | /wàijiāo hùzhào/ | 外交护照 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng theo chủ đề Thực phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Bì lợn | /ròupí/ | 肉皮 |
2 | Bít tết | /niúpái/ | 牛排 |
3 | Cốt lết | /dàpái/ | 大排 |
4 | Gan lợn | /zhūgān/ | 猪肝 /zhūgān/ |
5 | Dăm bông | /huǒtuǐ/ | 火腿 |
6 | Lạp xưởng | /làcháng, xiāngcháng/ | 腊肠、香肠 |
7 | Lòng lợn | /zhūzásuì/ | 猪杂碎 |
8 | Móng giò | /zhūtí/ | 猪蹄 |
9 | Óc heo | /zhūnǎo/ | 猪脑 |
10 | Sườn non | /xiǎopái/ | 小排 |
11 | Thịt băm | /ròumí/ | 肉糜 |
12 | Thịt bò | /niúròu/ | 牛肉 |
Nếu bạn muốn trau dồi thêm vốn từ vựng của mình về chủ đề này, hãy tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng Trung về món ăn mà Webtiengtrung.net đã tổng hợp nhé.
Các từ vựng thông dụng tiếng giản thể theo chủ đề Thể thao dưới nước
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Thể thao dưới nước | /shàng shuǐ yùndòng/ | 上水运动 |
2 | Áo bơi | /yóuyǒngyī, yǒng yī/ | 游泳衣、泳衣 |
3 | Bể bơi ngoài trời | /shìwài yóuyǒngchí/ | 室外游泳池 |
4 | Bể bơi trong nhà | /shìnèi yóuyǒngchí/ | 室内游泳池 |
5 | Bikini | /bǐjīní/ | 比基尼 |
6 | Bơi bướm | /diéyǒng/ | 蝶泳 |
7 | Bơi chó | /gǒu bào shì yóuyǒng/ | 狗刨式游泳 |
8 | Bơi ếch | /wāyǒng/ | 蛙泳 |
9 | Bơi ngửa | /yǎngyǒng/ | 仰泳 |
10 | Bóng nước | /shuǐqiú/ | 水球 |
11 | Đua thuyền | /sài tǐng/ | 赛艇 |
12 | Nhảy cầu | /tiàoshuǐ/ | 跳水 |
Bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể theo chủ đề Thể loại phim
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Phim cổ trang | /gǔzhuāng piàn/ | 古装片 |
2 | Phim kiếm hiệp | /wǔxiá piàn/ | 武侠片 |
3 | Phim hành động | /dòngzuò piàn/ | 动作片 |
4 | Phim tài liệu | /jìlùpiàn/ | 纪录片 |
5 | Phim kinh dị | /kǒngbù piàn/ | 恐怖片 |
6 | Phim hoạt hình | /dònghuà piàn/ | 动画片 |
7 | Phim có chủ đề tình yêu | /àiqíng piān/ | 爱情片 |
8 | Phim khoa học viễn tưởng | /kēhuàn piān/ | 科幻片 |
9 | Phim ca nhạc | /yīnyuè piàn/ | 音乐片 |
10 | Phim về đề tài chiến tranh | /zhànzhēng piàn/ | 战争片 |
11 | Phim võ thuật | 功夫片 | /gōngfūpiàn/ |
12 | Phim dành cho thiếu nhi | 儿童片 | /értóng piàn/ |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Biên lai gửi tiền | /cúnkuǎn shōujù/ | 存款收据 |
2 | Chế độ tiền tệ quốc tế | /guójì huòbì zhìdù/ | 国际货币制度 |
3 | Chi nhánh ngân hàng | /yínháng fēnháng/ | 银行分行 |
4 | Chi phiếu, séc | /zhīpiào/ | 支票 |
5 | Chiết khấu ngân hàng | /yínháng tiēxiàn/ | 银行贴现 |
6 | Chu kì kinh tế | /jīngjì zhōuqí/ | 经济周期 |
7 | Chứng thực | /bèishū/ | 背书 |
8 | Công ty ủy thác | /xìntuō gōngsī/ | 信托公司 |
9 | Cổ phiếu | /gǔpiào/ | 股票 |
10 | Công trái | /gōngzhài/ | 公债 |
11 | Đổi tiền mặt | /duìxiàn/ | 兑现 |
12 | Đồng tiền tăng giá | /huòbì zēngzhí/ | 货币增值 |
Bảng từ vựng tiếng Trung Quốc giản thể cơ bản về chủ đề Sân bay
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Áo cứu hộ | /jiùshēng bèixīn/ | 救生背心 |
2 | Bánh lái | /jiàshǐ lún/ | 驾驶轮 |
3 | Bay lên cao | /páshēng/ | 爬升 |
4 | Băng chuyền hành lí | /xínglǐ chuánsòngdài/ | 行李传送带 |
5 | Buồng lái | /jiàshǐ cāng/ | 驾驶舱 |
6 | Cánh quạt | /luóxuánjiǎng/ | 螺旋桨 |
7 | Cần lái | /jiàshǐ gǎn/ | 驾驶杆 |
8 | Cất cánh | /qǐfēi/ | 起飞 |
9 | Cầu thang lên máy bay | /dēng jī tī/ | 登机梯 |
10 | Chuyến bay sai giờ | /hángbān bùzhèng diǎn/ | 航班不正点 |
11 | Công ty hàng không | /hángkōng gōngsī/ | 航空公司 |
12 | Cơ trưởng | /jī zhǎng/ | 机长 |
Các từ vựng giản thể cơ bản theo chủ đề Rau củ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Củ giềng | /gāoliáng jiāng/ | 高良姜 |
2 | Củ nghệ | /huángjiāng/ | 黄姜 |
3 | Rau muống | /kōngxīncài/ | 空心菜 |
4 | Rau mồng tơi | /Luò kuí/ | 落葵 |
5 | Qủa gấc | /mù biē guǒ/ | 木鳖果 |
6 | đậu đũa | /jiāngdòu/ | 豇豆 |
7 | Đậu đỏ | /hóngdòu/ | 红豆 |
8 | Đậu phộng, lạc | /huāshēng/ | 花生 |
9 | đậu Hà Lan | /wāndòu (hélándòu)/ | 豌豆(荷兰豆) |
10 | Hạt dẻ | /lìzǐ/ | 栗子 |
11 | Bí đao | /dōngguā/ | 冬瓜 |
12 | Dưa chuột | /huángguā/ | 黄瓜 |
Bảng từ vựng giản thể thông dụng theo chủ đề Rạp hát
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Bi hài kịch | /bēixǐjù/ | 悲喜剧 |
2 | Buổi đọc kịch bản | /jùběn lǎngsòng huì/ | 剧本朗诵会 |
3 | Chào hạ màn | /xièmù lǐ/ | 谢幕礼 |
4 | Chính kịch | /zhèngjù/: | 正剧 |
5 | Diễn thử có hóa trang | /cǎipái/ | 彩排 |
6 | Độc thoại | /dúbái/ | 独白 |
7 | Hạ màn,bế mạc | /luòmù/ | 落幕 |
8 | kéo màn | /mù qǐ/ | 幕起 |
9 | Kịch câm | /yǎjù/ | 哑剧 |
10 | Lên sân khấu | /dēngchǎng/ | 登场 |
11 | Lời thoại kết | /shōuchǎng bái/ | 收场白 |
12 | Lời thoại mở màn | /kāichǎngbái/ | 开场白 |
Các từ vựng giản thể chủ đề Quần áo trẻ em cho người mới bắt đầu
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Áo chui đầu | /tóng tàoshān/ | 童套衫 |
2 | Áo ngủ của trẻ em | /értóng shuìyī/ | 儿童睡衣 |
3 | Đồng phục học sinh | /xuéshēng fú/ | 学生服 |
4 | Quần áo lót trẻ em | /értóng nèiyī/ | 儿童内衣 |
5 | Quần áo trẻ em | /tóngzhuāng/ | 童装 |
6 | Quần áo trẻ sơ sinh | /yīng’ér fú/ | 婴儿服 |
7 | Quần đầm | /qún kù/ | 裙裤 |
8 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | /kāidāngkù/ | 开裆裤 |
9 | Quần yếm | /lián kù bèixīn/ | 连裤背心 |
10 | Tã trẻ em | /niàobù/ | 尿布 |
11 | Váy em gái | /tóngnǚ qún/ | 童女裙 |
12 | Váy yếm | /wéi dōu qún/ | 围兜裙 |
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Quần áo nữ thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Áo bông | /miányī/ | 棉衣 |
2 | Áo bơi | /yóuyǒng yī/ | 游泳衣 |
3 | Áo có tay | /yǒu xiù yīfú/ | 有袖衣服 |
4 | Áo cổ đứng | /lìlǐng shàngyī/ | 立领上衣 |
5 | Áo dài của nam | /chángshān/ | 长衫 |
6 | Áo hở lưng | /luǒ bèi shì fúzhuāng/ | 裸背式服装 |
7 | Quần áo dạ hội | /yè lǐfú/ | 夜礼服 |
8 | Quần váy | /qún kù/ | 裙裤 |
9 | Sườn xám | /qípáo/ | 旗袍 |
10 | Trang phục bầu | /yùnfù fú/ | 孕妇服 |
11 | Váy | /qúnzi/ | 裙子 |
Các từ vựng giản thể thông dụng về chủ đề Quần áo nam
STT | Từ vựng | Phiên âm | Cách viết |
1 | Áo cộc tay của nam | /Nán shì duǎn xiù shàngyī/ | 燕尾服式短袖上衣 |
2 | Áo đuôi tôm | /yànwěifú/ | 燕尾服 |
3 | Áo tuxedo | /wú wěi fú/ | 无尾服 |
4 | Âu phục, com lê | /xīzhuāng/ | 西装 |
5 | Lễ phục quân đội | /jūn lǐfú/ | 军礼服 |
6 | Âu phục hai hàng khuy | /shuāng pái niǔkòu de xīfú/ | 双排纽扣的西服 |
7 | Âu phục một hàng khuy | /dān pái niǔkòu de xīfú/ | 单排纽扣的西服 |
8 | Lễ phục buổi sớm của nam | /nán shì chén lǐfú/ | 男式晨礼服 |
9 | Quần thun lót nam | /Nán shì chènkù/ | 男式衬裤 |
10 | Quần lót nam | /Nán shì nèikù/ | 中山装 式内裤 |
11 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | /zhōngshānzhuāng/ | 中山装 |
12 | Trang phục lính dù | /sān bīn fú/ | 三宾服 |
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về quần áo cơ bản, cùng Webtiengtrung.net lưu lại để học dần bạn nhé.
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ghế sofa
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ghế sofa cũng là một chủ đề mới lạ và thú vị mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Cùng nhau tìm hiểu nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ghế các loại | 坐具类家具 | zuòjù lèi jiājù |
2 | Ghế dựa | 躺椅 | tǎng yǐ |
3 | Ghế giám đốc | 大班椅 | dàbān yǐ |
4 | Ghế ăn | 餐椅 | cān yǐ |
5 | Ghế dãy | 排椅 | páiyǐ |
6 | Sô pha vải | 布艺沙发 | bùyì shāfā |
7 | Sofa bằng da | 皮艺沙发 | pí yì shāfā |
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày da là một chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm, đây cũng là một chủ đề khá thông dụng đối với các bạn làm về lĩnh vực may mặc. Các bạn lưu lại học dần nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Giày da | 皮鞋 | píxié |
2 | Giày nam | 男鞋 | nánxié |
3 | Giày nữ | 女鞋 | nǚxié |
4 | Giày em bé | 童鞋 | tóngxié |
5 | Giày da cừu | 羊皮鞋 | yáng píxié |
6 | Giày da bóng | 漆皮鞋 | qīpíxié |
7 | Giày da lộn | 绒面革皮鞋 | róngmiàngé píxié |
8 | Giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāodǐ píxié |
9 | Giày da vằn | 粒面皮鞋 | lìmiàn píxié |
10 | Giày đinh | 钉鞋 | dīngxié |
11 | Ủng da | 皮鞋 | píxuē |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản về may mặc
Cùng Webtiengtrung.net tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng Trung về may mặc cơ bản dưới đây bạn nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | máy may | 缝纫机 | féngrèn jī |
2 | máy thêu | 绣花机 | xiùhuā jī |
3 | máy vắt sổ | 包缝机 | bāofèng jī |
4 | giá chỉ | 线架 | xiànjià |
5 | vải | 布料 | bùliào |
6 | vải bông in hoa | 印花棉布 | yìnhuā miánbù |
7 | vải caro | 格子布 | gézǐ bù |
8 | gấm | 织锦 | zhījǐn |
9 | bông tơ | 丝绵 | sīmián |
10 | nhung mịn | 平绒 | Píng róng |
11 | đường may | 线缝 | Xiàn fèng |
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về công xưởng
Từ vựng tiếng trung trong công xưởng cũng là một chủ đề rất thông dụng mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Cùng nhau tìm hiểu nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Công xưởng gỗ | 木材工厂 | mùcái gōngchǎng |
2 | Công xưởng giấy | 造纸工厂 | zàozhǐ gōngchǎng |
3 | Công xưởng điện | 电力工厂 | diànlì gōngchǎng |
4 | Công xưởng giày da | 皮鞋工厂 | píxié gōngchǎng |
5 | Công xưởng gốm sứ | 陶瓷工厂 | táocí gōngchǎng |
6 | Công xưởng điện tử | 电子工厂 | diànzǐ gōngchǎng |
7 | Công xưởng cơ khí | 机器工厂 | jīqì gōngchǎng |
8 | nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
9 | nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂 | huǒlì fādiàn chǎng |
10 | nhà máy xi măng | 水泥厂 | shuǐní chǎng |
Các từ vựng tiếng Trung cơ bản trong văn phòng
Cùng Webtiengtrung.net tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng trung văn phòng cơ bản dưới đây bạn nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Phòng hành chính nhân sự | 行政人事部 | Xíngzhèng rénshì bù |
2 | Phòng kế toán | 会计室 | Kuàijì shì |
3 | Phòng kế hoạch sản xuất | 产生计划部 | Chǎnshēng jìhuà bù |
4 | Phòng tài vụ | 财务科 | Cáiwù kē |
5 | Phòng tiếp thị | 市场部 | shìchǎng bù |
6 | Phòng thiết kế | 设计科 | Shèjì kē |
7 | Phòng kỹ thuật & dự án | 工程项目部 | gōngchéng xiàngmù bù |
8 | Đồng nghiệp | 同事 | Tóngshì |
9 | Lãnh đạo | 领导 | Língdǎo |
10 | Trưởng phòng | 处长 | Chù zhǎng |
11 | Thực tập sinh | 实习生 | Shí xí shēng |
12 | Nhân viên tác nghiệp | 作业员 | Zuòyè yuán |
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về thiết bị điện
Cùng Webtiengtrung.net tìm hiểu thêm những từ vựng tiếng trung về thiết bị điện cơ bản, thông dụng dưới đây nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Nguồn điện | 电源 | Diànyuán |
2 | Hệ thống nguồn điện | 电源系统 | Diànyuán xìtǒng |
3 | Cáp điện | 漆皮电缆 | Qīpí diànlǎn |
4 | Mạch điện | 线路图 | Xiànlùtú |
5 | Ampe kế | 电流表 | Diànliúbiăo |
6 | Loa | 扬声器、喇叭 | Yáng shēng qì, lǎbā |
7 | Bộ điều khiển | 控制器 | Kòngzhì qì |
8 | Bộ nguồn liên tục (UPS) | 不间断电源 | Bù jiànduàn diànyuán |
9 | Sản phẩm kỹ thuật số | 数码产品 | Shùmǎ chǎnpǐn |
10 | Đồ dùng máy tính | 电脑相关用品 | diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn |
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành kế toán là một chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm, đây cũng là một chủ đề khá thông dụng đối với các bạn làm về lĩnh vực này. Lưu lại để học dần bạn nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Kế toán | 会计 | Kuàijì |
2 | Nhân viên kế toán | 会计员 | kuàijì yuán |
3 | Kế toán trưởng | 会计主任 | kuàijì zhǔrèn |
4 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |
5 | Kiểm toán trưởng | 审计长 | shěnjì zhǎng |
6 | Quy trình kế toán | 会计规程 | kuàijì guīchéng |
7 | Kiểm toán định kỳ | 定期审计 | dìngqí shěnjì |
8 | Kiểm toán đột xuất | 突击检查 | tújí jiǎnchá |
9 | Thu thập tài liệu | 搜集材料 | sōují cáiliào |
Bảng từ vựng tiếng Trung cơ bản về dụng cụ sửa chữa
Cuối cùng Webtiengtrung.net xin giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng tiếng trung về dụng cụ sửa chữa rất hữu ích trong đời sống và công việc. Bạn đừng bỏ qua nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
1 | Mũi khoan | 黑色打包带 | hei sè dã bao dài |
2 | Tu vít | 螺丝刀 | luó si dao |
3 | Mũi khoan bê tông | 麻花鑽头 | má hua zuàn tóu |
4 | Bút điện | 电笔 | diàn bĩ |
5 | Kéo | 剪刀 | jiãn dao |
6 | Bugi | 火花塞 | huǒhuāsāi |
7 | Búa | 锤子 | chuízi |
8 | Công cụ sửa chữa | 维修工具 | wéixiū gōngjù |
9 | Cờ lê hai đầu | 两头扳手 | liǎngtóu bānshǒu |
10 | Bo sắt | 铁皮扣 | tiěpí kòu |
11 | Giá, dụng cụ giữ | 保持器 | bǎochí qì |
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Trung Quốc thông dụng cho người mới bắt đầu
- 我每天 6 点起床。
Wǒ mětiān 6 diǎn qǐchuáng.
Hàng ngày tôi thức giấc lúc 6 giờ .
- 星期天不要上班,所以我 9 点起床。
Xīngqítiān bùyào shàngbān, suǒyǐ wǒ 9 diǎn qǐchuáng.
Cuối tuần không phải đi làm nên 9 giờ mới dậy.
- 我起床后一般会刷牙洗脸。
Wǒ qǐchuáng hòu yībān huì shuāyá xǐliǎn.
Tôi thường đánh răng rửa mặt sau khi thức giấc.
- 我一般上午 7 点吃早饭。
Wǒ yībān shàngwǔ 7 diǎn chī zǎofàn.
Buổi sáng tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ
- 我经常骑车去上班。
Wǒ jīngcháng qí chē qù shàngbān.
Tôi thường lái xe đi làm.
- 晚上我常常上网看新闻。
Wǎnshàng wǒ chángcháng shàngwǎng kàn xīnwén.
Buổi tối tôi thường lên mạng xem tin tức.
- 休息的时间我一般会听音乐或者看报纸。
Xiūxí de shíjiān wǒ yībān huì tīng yīnyuè huòzhë kàn bàozhǐ.
Thời gian nghỉ tôi thường sẽ nghe nhạc hoặc là đọc báo.
- 我经常开车去上班。
Wǒ jīngcháng kāichē qù shàngbān.
Tôi thường lái ô tô đi làm.
- 在业余时间,我经常看电影、读书或者去打球。
Zài yèyú shíjiān, wǒ jīngcháng kàn diànyǐng, dúshū huòzhë qù dǎqiú.
Những lúc rảnh rỗi, tôi thường xem phim, đọc sách hoặc là đi đánh bóng.
- 我很喜欢烹饪。
Wǒ hën xǐhuān pēngrèn.
Tôi rất thích nấu nướng.
- 我下午 6 点下班。
Wǒ xiàwǔ 6 diǎn xiàbān.
Buổi chiều 6 giờ tôi tan làm.
- 我每天晚上吃完饭以后都去散步。
Wǒ mëitiān wǎnshàng chī wán fàn yǐhòu dōu qù sànbù.
Mỗi ngày sau khi ăn cơm tối xong tôi thường ra ngoài đi bộ.
- 我晚上 8 点洗澡。
Wǒ wǎnshàng 8 diǎn xǐzǎo.
Buổi tối tôi thường tắm lúc 8 giờ.
- 我晚上 11 点睡觉。
Wǒ wǎnshàng 11 diǎn shuìjiào.
Buổi tối 11 giờ tôi mới đi ngủ.
- 我有时候什么也不做。
Wǒ yǒu shíhòu shénme yě bù zuò.
Tôi có lúc chẳng làm gì cả.
Trên đây là phần cung cấp từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày thông dụng và chi tiết của Webtiengtrung.net giúp bạn học từ vựng theo chủ đề, chuyên ngành cụ thể nhất từ cơ bản đến nâng cao, bổ sung vốn từ vựng cho người mới bắt đầu. Ngoài học từ vựng theo chủ đề bạn cũng nên học 1000 từ vựng tiếng trung cơ bản, từ vựng tiếng Trung giản thể và những từ vựng thông dụng nhất để có thể tự tin giao tiếp hàng ngày với người bản xứ. Mong rằng bạn đọc sẽ tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích từ bài viết. Chúc các bạn học tốt nhé!