Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Cơ cấu quản lý Nhà máy

5/5 - (2 bình chọn)
Từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới với chủ đề là Cơ cấu quản lý trong nhà máy.

 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bác sĩ nhà máy 厂医 Chǎng yī
2 Bảo vệ 门卫 Ménwèi
3 Bếp ăn nhà máy 工厂食堂 Gōngchǎng shítáng
4 Ca trưởng 班组长 Bānzǔ zhǎng
5 Cán bộ kỹ thuật 技师 Jìshī
6 Căng tin nhà máy 工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù
7 Chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động 劳动模范 Láodòng mófàn
8 Cố vấn kỹ thuật 技术顾问 Jìshù gùwèn
9 Công đoạn 工段 Gōngduàn
10 Công nhân 工人 Gōngrén
11 Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 Jìjiàn gōng
12 Công nhân hợp đồng 合同工 Hétónggōng
13 Công nhân kỹ thuật 技工 Jìgōng
14 Công nhân lâu năm 老工人 Lǎo gōngrén
15 Công nhân nhỏ tuổi 童工 Tónggōng
16 Công nhân sửa chữa 维修工 Wéixiū gōng
17 Công nhân thời vụ 临时工 Línshí gōng
18 Công nhân tiên tiến 先进工人 Xiānjìn gōngrén
19 Công nhân trẻ 青工 Qīng gōng
20 Đội vận tải 运输队 Yùnshū duì
21 Giám đốc 经理 Jīnglǐ
22 Giám đốc nhà máy 厂长 Chǎng zhǎng
23 Kế toán 会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī
24 Kho 仓库 Cāngkù
25 Kỹ sư 工程师 Gōngchéngshī
26 Người học việc 学徒 Xuétú
27 Nhân viên 科员 Kē yuán
28 Nhân viên bán hàng 推销员 Tuīxiāo yuán
29 Nhân viên chấm công 出勤计时员 Chūqín jìshí yuán
30 Nhân viên kiểm phẩm 检验工 Jiǎnyàn gōng
31 Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…) 质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán
32 Nhân viên nhà bếp 炊事员 Chuīshì yuán
33 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 Gōngguān yuán
34 Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 Shítáng guǎnlǐ yuán
35 Nhân viên quản lý xí nghiệp 企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán
36 Nhân viên thu mua 采购员 Cǎigòu yuán
37 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 Huìtú yuán
38 Nữ công nhân 女工 Nǚgōng
39 Phân xưởng 车间 Chējiān
40 Phòng bảo vệ 保卫科 Bǎowèi kē
41 Phòng bảo vệ môi trường 环保科 Huánbǎo kē
42 Phòng công nghệ 工艺科 Gōngyì kē
43 Phòng công tác chính trị 政工科 Zhènggōng kē
44 Phòng cung tiêu 供销科 Gōngxiāo kē
45 Phòng kế toán 会计室 Kuàijì shì
46 Phòng nhân sự 人事科 Rénshì kē
47 Phòng sản xuất 生产科 Shēngchǎn kē
48 Phòng tài vụ 财务科 Cáiwù kē
49 Phòng thiết kế 设计科 Shèjì kē
50 Phòng tổ chức 组织科 Zǔzhī kē
51 Phòng vận tải 运输科 Yùnshū kē
52 Quản đốc phân xưởng 车间主任 Chējiān zhǔrèn
53 Thủ kho 仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎn yuán
54 Thư ký 秘书 Mìshū
55 Thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán
56 Tổ ca 班组 Bānzǔ
57 Tổ cải tiến kỹ thuật 技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ
58 Tổ trưởng công đoạn 工段长 Gōngduàn zhǎng
59 Tổng giám đốc 总经理 Zǒng jīnglǐ
60 Trạm xá nhà máy 工厂医务室 Gōngchǎng yīwù shì
61 Trưởng phòng 科长 Kē zhǎng
62 Văn phòng Đảng ủy 党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì
63 Văn phòng Đoàn thanh niên 团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì
64 Văn phòng giám đốc 厂长办公室 Chǎng zhǎng bàngōngshì
65 Viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 Jìshù yánjiū suǒ
66 An toàn lao động 劳动安全 Láodòng ānquán
67 An toàn sản xuất 生产安全 Shēngchǎn ānquán
68 Bằng khen 奖状 Jiǎngzhuàng
69 Bảo hiểm lao động 劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn
70 Biện pháp an toàn 安全措施 Ānquán cuòshī
71 Bỏ việc 旷工 Kuànggōng
72 Ca đêm 夜班 Yèbān
73 Ca giữa 中班 Zhōng bān
74 Ca ngày 日班 Rì bān
75 Ca sớm 早班 Zǎo bān
76 Các bậc lương 工资级别 Gōngzī jíbié
77 Chế độ định mức 定额制度 Dìng’é zhìdù
78 Chế độ làm việc ba ca 三班工作制 Sān bān gōngzuò zhì
79 Chế độ làm việc ngày 8 tiếng 八小时工作制 Bā xiǎoshí gōngzuò zhì
80 Chế độ sản xuất 生产制度 Shēngchǎn zhìdù
81 Chế độ sát hạch 考核制度 Kǎohé zhìdù
82 Chế độ thưởng phạt 奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù
83 Chế độ tiền lương 工资制度 Gōngzī zhìdù
84 Chế độ tiền thưởng 奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù
85 Chế độ tiếp khách 会客制度 Huì kè zhìdù
86 Chi phí nước uống 冷饮费 Lěngyǐn fèi
87 Cố định tiền lương 工资冻结 Gōngzī dòngjié
88 Có việc làm 就业 Jiùyè
89 Danh sách lương 工资名单 Gōngzī míngdān
90 Đi làm 出勤 Chūqín
91 Đơn xin nghỉ ốm 病假条 Bìngjià tiáo
92 Đuổi việc, sa thải 解雇 Jiěgù
93 Ghi lỗi 记过 Jìguò
94 Hiệu quả quản lý 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ
95 (Hưởng) lương đầy đủ 全薪 Quán xīn
96 (Hưởng) nửa mức lương 半薪 Bàn xīn
97 Khai trừ 开除 Kāichú
98 Khen thưởng vật chất 物质奖励 Wùzhí jiǎnglì
99 Kỷ luật cảnh cáo 警告处分 Jǐnggào chǔ fēn
100 Kỹ năng quản lý 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng
101 Lương tăng ca 加班工资 Jiābān gōngzī
102 Lương tháng 月工资 Yuè gōngzī
103 Lương theo ngày 日工资 Rì gōngzī
104 Lương theo sản phẩm 计件工资 Jìjiàn gōngzī
105 Lương theo tuần 周工资 Zhōu gōngzī
106 Lương tính theo năm 年工资 Nián gōngzī
107 Mức chênh lệch lương 工资差额 Gōngzī chā’é
108 mức lương 工资水平 Gōngzī shuǐpíng
109 Nghỉ cưới 婚假 Hūnjiǎ
110 Nghỉ đẻ 产假 Chǎnjià
111 Nghỉ làm 缺勤 Quēqín
112 Nghỉ ốm 病假 Bìngjià
113 Nghỉ vì việc riêng 事假 Shìjià
114 Nhân viên quản lý 管理人员 Guǎnlǐ rényuán
115 Phong bì tiền lương 工资袋 Gōngzī dài
116 Phụ cấp ca đêm 夜班津贴 Yèbān jīntiē
117 Phương pháp quản lý 管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ
118 Quản lý chất lượng 质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ
119 Quản lý dân chủ 民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ
120 Quản lý kế hoạch 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ
121 Quản lý khoa học 科学管理 Kēxué guǎnlǐ
122 Quản lý kỹ thuật 技术管理 Jìshù guǎnlǐ
123 Quản lý sản xuất 生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ
124 Quỹ lương 工资基金 Gōngzī jījīn
125 Sự cố tai nạn lao động 工伤事故 Gōngshāng shìgù
126 Tai nạn lao động 工伤 Gōngshāng
127 Tạm thời đuổi việc 临时解雇 Línshí jiěgù
128 Thao tác an toàn 安全操作 Ānquán cāozuò
129 Thất nghiệp 失业 Shīyè
130 Thưởng 奖励 Jiǎnglì
131 Tỉ lệ đi làm 出勤率 Chūqín lǜ
132 Tỉ lệ lương 工资率 Gōngzī lǜ
133 Tỉ lệ nghỉ làm 缺勤率 Quēqín lǜ
134 Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 Bǎojiàn fèi
135 Tiền tăng ca 加班费 Jiābān fèi
136 Tiền thưởng 奖金 Jiǎngjīn
137 Tiêu chuẩn lương 工资标准 Gōngzī biāozhǔn
138 Tuổi về hưu 退休年龄 Tuìxiū niánlíng
139 Xử lý kỷ luật 处分 Chǔfèn
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về GOLF

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon