Saturday, 30 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

ngựa rằn tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
ngựa rằn

斑马

bānmǎ
斑馬

ngựa rằn

*
斑马 在 蹭 脖子。

Bānmǎ zài cèng bózi.

斑馬 在 蹭 脖子。

Những con ngựa vằn đang xoa cổ.

*
黑白 纹 的 斑马

hēibáiwén de bānmǎ

黑白 紋 的 斑馬

ngựa vằn sọc đen trắng

Đọc thêm :  quan sát tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon