STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bể bơi trong nhà | 室内游泳池 | shìnèi yóuyǒngchí |
2 | Camera an ninh | 闭路电视 | bìlù diànshì |
3 | Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí | 康乐中心 | kānglè zhōngxīn |
4 | Cửa hàng bán hoa | 花店 | huā diàn |
5 | Cửa hàng bán tặng phẩm | 礼品店 | lǐpǐn diàn |
6 | Dịch vụ đặt vé hộ | 代订票服务 | dài dìng piào fúwù |
7 | Dịch vụ thư ký | 秘书服务 | mìshū fúwù |
8 | Dịch vụ xe taxi | 出租车服务 | chūzū chē fúwù |
9 | Dịch vụ xoa bóp | 按摩服务 | ànmó fúwù |
10 | Điện thoại gọi trực tiếp Quốc tế | 国际直播电话 | guójì zhíbò diànhuà |
11 | Fax | 传真 | chuánzhēn |
12 | Hệ thống thu truyền hình vệ tinh | 卫星电视接收系统 | wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng |
13 | Karaoke | 卡拉OK | kǎlā OK |
14 | Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên phục vụ món bò bít-tết (steak house) | 扒房 | bā fáng |
15 | Phòng chơi bóng quần | 壁球室 | bìqiú shì |
16 | Phòng hội nghị | 会议室 | huìyì shì |
17 | Phòng tập thể dục | 健身房 | jiànshēnfáng |
18 | Phòng tổng thống | 总统套房 | zǒngtǒng tàofáng |
19 | Quán ăn sân vườn | 花园饭店 | huāyuán fàndiàn |
20 | Sân tennis ngoài trời | 室外网球场 | shìwài wǎng qiúchǎng |
21 | Tăm hơi | 桑拿浴, 蒸汽浴 | sāngná yù, zhēngqì yù |
22 | Tắm ngâm bồn | 泡泡浴 | pào pào yù |
23 | Telex, điện tín | 电传 | diàn chuán |
24 | Thẩm mỹ viện | 美容院 | měiróng yuàn |
25 | Thiết bị âm thanh hi-fi | 高保真音响设备 | gāobǎo zhēn yīnxiǎng shèbèi |
26 | Thu đổi ngoại tệ | 外币兑换 | wàibì duìhuàn |
27 | Trung tâm dịch vụ thương mại | 商务中心 | shāngwù zhōngxīn |
28 | Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ | 健身中心 | jiànshēn zhōngxīn |
29 | Vũ trường đa chức năng | 多功能舞厅 | duō gōngnéng wǔtīng |
Previous Post
Từ vựng Tiếng Trung về Dầu mỏ